Kết quả Red Star FC 93 vs Pau FC, 02h00 ngày 18/01
Kết quả Red Star FC 93 vs Pau FC
Đối đầu Red Star FC 93 vs Pau FC
Phong độ Red Star FC 93 gần đây
Phong độ Pau FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202502:00
-
Red Star FC 93 21Pau FC 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.07-0
0.83O 2.5
1.00U 2.5
0.881
2.70X
3.102
2.37Hiệp 1+0
1.01-0
0.83O 0.5
0.40U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Red Star FC 93 vs Pau FC
-
Sân vận động: Stade Pierre Brisson
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 19
-
Red Star FC 93 vs Pau FC: Diễn biến chính
-
20'0-1nbsp;Antoine Mille
-
34'0-1Iyad Mohamed
-
43'Damien Durand (Assist:Dylan Durivaux) nbsp;1-1
-
61'1-2nbsp;Pathe Mboup
-
67'Joachim Eickmayer nbsp;
Samuel Renel nbsp;1-2 -
70'1-3nbsp;Ange Ahoussou (Assist:Antoine Mille)
-
72'1-3nbsp;Tairyk Arconte
nbsp;Pathe Mboup -
72'1-3nbsp;Kandet Diawara
nbsp;Jordy Gaspar -
73'Hianga Mbock nbsp;
Damien Durand nbsp;1-3 -
73'Fode Doucoure nbsp;
Fred Jose Dembi nbsp;1-3 -
73'Aliou Badji nbsp;
Kemo Cisse nbsp;1-3 -
83'1-3nbsp;Kyllian Gasnier
nbsp;Steeve Beusnard -
88'Robin Risser1-3
-
90'1-3Ange Ahoussou
-
90'Aliou Badji1-3
-
90'Josue Escartin nbsp;
Dylan Durivaux nbsp;1-3
-
Red Star FC 93 vs Pau FC: Đội hình chính và dự bị
-
Red Star FC 934-2-3-140Robin Risser98Ryad Hachem28Loic Kouagba2Blondon Meyapya20Dylan Durivaux97Samuel Renel26Fred Jose Dembi7Damien Durand10Merwan Ifnaoui11Kemo Cisse29Hacene Benali10Khalid Boutaib21Steeve Beusnard17Antoine Mille9Pathe Mboup12Jordy Gaspar8Iyad Mohamed2Therence Koudou22Ange Ahoussou25Jean Ruiz23Johann Obiang1Bingourou Kamara
- Đội hình dự bị
-
21Aliou Badji30Pepe Bonet13Fode Doucoure8Joachim Eickmayer5Josue Escartin9Alioune Fall19Hianga MbockTairyk Arconte 7Kandet Diawara 18Kyllian Gasnier 27Mehdi Jeannin 55Ousmane Kante 19Laglais Xavier Kouassi 4Yonis Njoh 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nicolas Usai
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Red Star FC 93 vs Pau FC: Số liệu thống kê
-
Red Star FC 93Pau FC
-
7Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
21Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
475Số đường chuyền356
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên12
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass28
-
nbsp;nbsp;
-
100Pha tấn công72
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 19 | 11 | 4 | 4 | 31 | 17 | 14 | 37 | H T T B H T |
2 | Metz | 19 | 9 | 7 | 3 | 27 | 14 | 13 | 34 | H T H H H T |
3 | Paris FC | 19 | 10 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 34 | H T B B T B |
4 | USL Dunkerque | 19 | 10 | 3 | 6 | 28 | 24 | 4 | 33 | T B T H H B |
5 | FC Annecy | 19 | 9 | 6 | 4 | 27 | 23 | 4 | 33 | H T H T B T |
6 | Guingamp | 19 | 10 | 2 | 7 | 34 | 24 | 10 | 32 | T T B H T T |
7 | Stade Lavallois MFC | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 19 | 10 | 30 | T T T T H H |
8 | Grenoble | 19 | 8 | 3 | 8 | 23 | 22 | 1 | 27 | H B B T T T |
9 | Pau FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 21 | 1 | 27 | T B T H H T |
10 | Amiens | 19 | 8 | 2 | 9 | 21 | 25 | -4 | 26 | B T B B B T |
11 | Bastia | 19 | 5 | 10 | 4 | 22 | 18 | 4 | 25 | H H T B T B |
12 | Clermont | 19 | 6 | 6 | 7 | 17 | 20 | -3 | 24 | H B H T T H |
13 | Rodez Aveyron | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 32 | -1 | 23 | H T H B T B |
14 | Red Star FC 93 | 19 | 6 | 4 | 9 | 20 | 32 | -12 | 22 | B H T T H B |
15 | Troyes | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 22 | -3 | 21 | H B T T B B |
16 | Ajaccio | 19 | 5 | 3 | 11 | 13 | 24 | -11 | 18 | H B B B B T |
17 | Caen | 19 | 4 | 3 | 12 | 19 | 28 | -9 | 15 | H B B B B B |
18 | Martigues | 19 | 3 | 3 | 13 | 10 | 37 | -27 | 12 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation