Kết quả USL Dunkerque vs Lorient, 02h00 ngày 19/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 19

  • USL Dunkerque vs Lorient: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goalnbsp;Montassar Talbi (Assist:Eli Junior Kroupi)
  • 23'
    0-1
    Jean Victor Makengo
  • 52'
    Ugo Raghouber
    0-1
  • 54'
    0-1
    nbsp;Theo Le Bris
    nbsp;Joel Mvuka
  • 59'
    Kay Tejan nbsp;
    Manuel rivera nbsp;
    0-1
  • 67'
    Gaetan Courtet nbsp;
    Marco Essimi nbsp;
    0-1
  • 68'
    Benjaloud Youssouf nbsp;
    Abner Felipe Souza de Almeida nbsp;
    0-1
  • 69'
    0-1
    Arthur Avom
  • 75'
    Anto Sekongo nbsp;
    Naatan Skytta nbsp;
    0-1
  • 76'
    0-1
    nbsp;Enzo Genton
    nbsp;Jean Victor Makengo
  • 77'
    0-1
    nbsp;Sambou Soumano
    nbsp;Pablo Pagis
  • 81'
    0-1
    Enzo Genton
  • 90'
    0-1
    nbsp;Gedeon Kalulu Kyatengwa
    nbsp;Eli Junior Kroupi
  • 90'
    0-1
    Silva de Almeida Igor
  • USL Dunkerque vs Lorient: Đội hình chính và dự bị

  • USL Dunkerque4-1-4-1
    16
    Adrian Ortola
    30
    Abner Felipe Souza de Almeida
    23
    Vincent Sasso
    26
    Opa Sangante
    2
    Alec Georgen
    28
    Ugo Raghouber
    10
    Marco Essimi
    20
    Enzo Bardeli
    22
    Naatan Skytta
    19
    Yacine Bammou
    8
    Manuel rivera
    22
    Eli Junior Kroupi
    93
    Joel Mvuka
    17
    Jean Victor Makengo
    10
    Pablo Pagis
    21
    Julien Ponceau
    62
    Arthur Avom
    2
    Silva de Almeida Igor
    15
    Julien Laporte
    3
    Montassar Talbi
    44
    Darlin Yongwa
    38
    Yvon Mvogo
    Lorient4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Gaetan Courtet
    1Ewen Jaouen
    21Geoffrey Kondo
    15Anto Sekongo
    9Kay Tejan
    80Gessime Yassine
    17Benjaloud Youssouf
    Bandiougou Fadiga 75
    Enzo Genton 60
    Isaac James 66
    Gedeon Kalulu Kyatengwa 24
    Theo Le Bris 11
    Benjamin Leroy 1
    Sambou Soumano 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mathieu Chabert
    Regis Le Bris
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • USL Dunkerque vs Lorient: Số liệu thống kê

  • USL Dunkerque
    Lorient
  • 3
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 506
    Số đường chuyền
    407
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 103
    Pha tấn công
    93
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 21 13 4 4 36 20 16 43 T B H T T T
2 Paris FC 21 12 4 5 32 19 13 40 B B T B T T
3 Metz 21 10 8 3 31 15 16 38 H H H T T H
4 USL Dunkerque 21 11 3 7 30 25 5 36 T H H B T B
5 Guingamp 21 11 2 8 35 25 10 35 B H T T T B
6 Stade Lavallois MFC 21 9 7 5 31 20 11 34 T T H H T H
7 FC Annecy 21 9 6 6 27 26 1 33 H T B T B B
8 Grenoble 21 9 3 9 25 26 -1 30 B T T T B T
9 Pau FC 21 7 8 6 24 23 1 29 T H H T H H
10 Amiens 21 9 2 10 22 28 -6 29 B B B T B T
11 Bastia 21 5 12 4 24 20 4 27 T B T B H H
12 Troyes 21 7 3 11 22 23 -1 24 T T B B B T
13 Clermont 21 6 6 9 19 24 -5 24 H T T H B B
14 Ajaccio 21 7 3 11 16 25 -9 24 B B B T T T
15 Rodez Aveyron 21 6 5 10 33 36 -3 23 H B T B B B
16 Red Star FC 93 21 6 4 11 22 38 -16 22 T T H B B B
17 Martigues 21 5 3 13 14 37 -23 18 B T B B T T
18 Caen 21 4 3 14 19 32 -13 15 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation