Kết quả Bastia vs Pau FC, 02h00 ngày 25/01
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202502:00
-
Bastia1Pau FC 71Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.92O 2.5
1.00U 2.5
0.731
1.95X
3.302
3.90Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.75O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bastia vs Pau FC
-
Sân vận động: Stade Armand Cesari
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 20
-
Bastia vs Pau FC: Diễn biến chính
-
5'0-0Iyad Mohamed
-
26'Anthony Roncaglia nbsp;
Dominique Guidi nbsp;0-0 -
29'0-0Joseph Kalulu
-
49'0-0Ange Ahoussou
-
51'0-1nbsp;Therence Koudou (Assist:Jean Ruiz)
-
54'0-1Therence Koudou
-
60'0-1Jean Ruiz
-
68'Maxim Ble nbsp;
Gustave Akueson nbsp;0-1 -
68'Julien Maggiotti nbsp;
Tom Meynadier nbsp;0-1 -
69'Florian Bohnert nbsp;
Lisandru Tramoni nbsp;0-1 -
77'0-1nbsp;Tairyk Arconte
nbsp;Joseph Kalulu -
77'0-1nbsp;Antonin Bobichon
nbsp;Steeve Beusnard -
80'0-1Jordy Gaspar
-
80'Mohamed Amine Boumaaoui nbsp;
Jocelyn Janneh nbsp;0-1 -
83'0-1nbsp;Kandet Diawara
nbsp;Pathe Mboup -
90'0-1nbsp;Laglais Xavier Kouassi
nbsp;Iyad Mohamed -
90'0-1Khalid Boutaib
-
90'Julien Maggiotti nbsp;1-1
-
Bastia vs Pau FC: Đội hình chính và dự bị
-
Bastia4-2-3-130Johny Placide17Zakaria Ariss6Dominique Guidi28Gustave Akueson24Tom Meynadier66Jocelyn Janneh13Tom Ducrocq10Amine Boutrah7Christophe Vincent27Lisandru Tramoni11Lamine Cisse10Khalid Boutaib9Pathe Mboup21Steeve Beusnard17Antoine Mille33Joseph Kalulu8Iyad Mohamed2Therence Koudou22Ange Ahoussou25Jean Ruiz12Jordy Gaspar1Bingourou Kamara
- Đội hình dự bị
-
33Maxim Ble15Florian Bohnert21Mohamed Amine Boumaaoui23Julien Fabri2Christ Inao Oulai5Julien Maggiotti4Anthony RoncagliaTairyk Arconte 7Antonin Bobichon 14Kandet Diawara 18Kyllian Gasnier 27Mehdi Jeannin 55Ousmane Kante 19Laglais Xavier Kouassi 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Regis BrouardNicolas Usai
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Bastia vs Pau FC: Số liệu thống kê
-
BastiaPau FC
-
8Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng7
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
22Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
nbsp;nbsp;
-
444Số đường chuyền255
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi22
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
103Pha tấn công80
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm23
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 21 | 13 | 4 | 4 | 36 | 20 | 16 | 43 | T B H T T T |
2 | Paris FC | 21 | 12 | 4 | 5 | 32 | 19 | 13 | 40 | B B T B T T |
3 | Metz | 21 | 10 | 8 | 3 | 31 | 15 | 16 | 38 | H H H T T H |
4 | USL Dunkerque | 21 | 11 | 3 | 7 | 30 | 25 | 5 | 36 | T H H B T B |
5 | Guingamp | 21 | 11 | 2 | 8 | 35 | 25 | 10 | 35 | B H T T T B |
6 | Stade Lavallois MFC | 21 | 9 | 7 | 5 | 31 | 20 | 11 | 34 | T T H H T H |
7 | FC Annecy | 21 | 9 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 33 | H T B T B B |
8 | Grenoble | 21 | 9 | 3 | 9 | 25 | 26 | -1 | 30 | B T T T B T |
9 | Pau FC | 21 | 7 | 8 | 6 | 24 | 23 | 1 | 29 | T H H T H H |
10 | Amiens | 21 | 9 | 2 | 10 | 22 | 28 | -6 | 29 | B B B T B T |
11 | Bastia | 21 | 5 | 12 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | T B T B H H |
12 | Troyes | 21 | 7 | 3 | 11 | 22 | 23 | -1 | 24 | T T B B B T |
13 | Clermont | 21 | 6 | 6 | 9 | 19 | 24 | -5 | 24 | H T T H B B |
14 | Ajaccio | 21 | 7 | 3 | 11 | 16 | 25 | -9 | 24 | B B B T T T |
15 | Rodez Aveyron | 21 | 6 | 5 | 10 | 33 | 36 | -3 | 23 | H B T B B B |
16 | Red Star FC 93 | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 38 | -16 | 22 | T T H B B B |
17 | Martigues | 21 | 5 | 3 | 13 | 14 | 37 | -23 | 18 | B T B B T T |
18 | Caen | 21 | 4 | 3 | 14 | 19 | 32 | -13 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation