Kết quả Guingamp vs Rodez Aveyron, 02h00 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 19

  • Guingamp vs Rodez Aveyron: Diễn biến chính

  • 5'
    Amine Hemia (Assist:Brighton Labeau) goalnbsp;
    1-0
  • 71'
    Brighton Labeau (Assist:Sabri Guendouz) goalnbsp;
    2-0
  • 75'
    2-0
    nbsp;Mohamed Bouchouari
    nbsp;Nolan Galves
  • 75'
    2-0
    nbsp;Yannis Verdier
    nbsp;Ibrahima Balde
  • 76'
    Taylor Luvambo nbsp;
    Brighton Labeau nbsp;
    2-0
  • 76'
    Lebogang Phiri nbsp;
    Dylan Louiserre nbsp;
    2-0
  • 83'
    2-0
    nbsp;Derek Mazou Sacko
    nbsp;Wilitty Younoussa
  • 86'
    Junior Armando Mendes nbsp;
    Sabri Guendouz nbsp;
    2-0
  • 90'
    Rayan Touzghar nbsp;
    Amine Hemia nbsp;
    2-0
  • 90'
    Taylor Luvambo (Assist:Junior Armando Mendes) goalnbsp;
    3-0
  • 90'
    3-0
    nbsp;Morgan Corredor
    nbsp;Timothe Nkada
  • 90'
    3-0
    nbsp;Tawfik Bentayeb
    nbsp;Till Cissokho
  • 90'
    Taylor Luvambo
    3-0
  • 90'
    3-0
    Waniss Taibi
  • Guingamp vs Rodez Aveyron: Đội hình chính và dự bị

  • Guingamp4-4-2
    16
    Enzo Basilio
    2
    Lucas Maronnier
    18
    Sohaib Nair
    7
    Donatien Gomis
    31
    Dylan Ourega
    10
    Hugo Picard
    9
    Brighton Labeau
    8
    Kalidou Sidibe
    4
    Dylan Louiserre
    13
    Amine Hemia
    19
    Sabri Guendouz
    9
    Timothe Nkada
    18
    Ibrahima Balde
    8
    Wilitty Younoussa
    5
    Noah Cadiou
    10
    Waniss Taibi
    25
    Nolan Galves
    24
    Loni Quenabio
    28
    Abdel Hakim Abdallah
    4
    Stone Mambo
    15
    Till Cissokho
    16
    Lionel Mpasi
    Rodez Aveyron5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Pierre Lemonnier
    23Taylor Luvambo
    29Junior Armando Mendes
    30Babacar Niasse
    5Lebogang Phiri
    6Mathis Riou
    27Rayan Touzghar
    Tawfik Bentayeb 22
    Mohamed Bouchouari 11
    Sebastien Cibois 1
    Morgan Corredor 33
    Derek Mazou Sacko 19
    Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil 6
    Yannis Verdier 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stephane Dumont
    Didier Santini
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Guingamp vs Rodez Aveyron: Số liệu thống kê

  • Guingamp
    Rodez Aveyron
  • 4
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 467
    Số đường chuyền
    374
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Long pass
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Pha tấn công
    130
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    60
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 19 11 4 4 31 17 14 37 H T T B H T
2 Metz 19 9 7 3 27 14 13 34 H T H H H T
3 Paris FC 19 10 4 5 27 18 9 34 H T B B T B
4 USL Dunkerque 19 10 3 6 28 24 4 33 T B T H H B
5 FC Annecy 19 9 6 4 27 23 4 33 H T H T B T
6 Guingamp 19 10 2 7 34 24 10 32 T T B H T T
7 Stade Lavallois MFC 19 8 6 5 29 19 10 30 T T T T H H
8 Grenoble 19 8 3 8 23 22 1 27 H B B T T T
9 Pau FC 19 7 6 6 22 21 1 27 T B T H H T
10 Amiens 19 8 2 9 21 25 -4 26 B T B B B T
11 Bastia 19 5 10 4 22 18 4 25 H H T B T B
12 Clermont 19 6 6 7 17 20 -3 24 H B H T T H
13 Rodez Aveyron 19 6 5 8 31 32 -1 23 H T H B T B
14 Red Star FC 93 19 6 4 9 20 32 -12 22 B H T T H B
15 Troyes 19 6 3 10 19 22 -3 21 H B T T B B
16 Ajaccio 19 5 3 11 13 24 -11 18 H B B B B T
17 Caen 19 4 3 12 19 28 -9 15 H B B B B B
18 Martigues 19 3 3 13 10 37 -27 12 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation