Kết quả Rennes vs Angers, 23h00 ngày 15/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 15

  • Rennes vs Angers: Diễn biến chính

  • 15'
    Albert Gronbaek nbsp;
    Amine Gouiri nbsp;
    0-0
  • 33'
    Albert Gronbaek (Assist:Ludovic Blas) goalnbsp;
    1-0
  • 39'
    Jordan James
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Jacques Ekomie
    nbsp;Florent Hanin
  • 56'
    Leo Skiri Ostigard
    1-0
  • 67'
    1-0
    nbsp;Esteban Lepaul
    nbsp;Lilian Raolisoa
  • 68'
    1-0
    nbsp;Zinedine Ferhat
    nbsp;Yassin Belkhdim
  • 76'
    Joao Pedro Neves Filipe nbsp;
    Ludovic Blas nbsp;
    1-0
  • 77'
    1-0
    nbsp;Ahmadou Bamba Dieng
    nbsp;Ibrahima Niane
  • 77'
    Glen Kamara nbsp;
    Jordan James nbsp;
    1-0
  • 78'
    1-0
    Zinedine Ferhat
  • 80'
    Arnaud Kalimuendo
    1-0
  • 88'
    Christopher Wooh nbsp;
    Mahamadou Nagida nbsp;
    1-0
  • 88'
    Carlos Andres Gomez nbsp;
    Arnaud Kalimuendo nbsp;
    1-0
  • 90'
    Lorenz Assignon goalnbsp;
    2-0
  • Rennes vs Angers: Đội hình chính và dự bị

  • Rennes3-5-1-1
    30
    Steve Mandanda
    3
    Adrien Truffert
    55
    Leo Skiri Ostigard
    33
    Hans Hateboer
    18
    Mahamadou Nagida
    17
    Jordan James
    6
    Azor Matusiwa
    11
    Ludovic Blas
    22
    Lorenz Assignon
    10
    Amine Gouiri
    9
    Arnaud Kalimuendo
    7
    Ibrahima Niane
    14
    Yassin Belkhdim
    10
    Himad Abdelli
    27
    Lilian Raolisoa
    6
    Jean Eudes Aholou
    93
    Haris Belkbela
    2
    Carlens Arcus
    25
    Abdoulaye Bamba
    21
    Jordan Lefort
    26
    Florent Hanin
    30
    Yahia Fofana
    Angers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Christopher Wooh
    20Carlos Andres Gomez
    7Albert Gronbaek
    28Glen Kamara
    27Joao Pedro Neves Filipe
    23Gauthier Gallon
    8Santamaria Baptiste
    32Naouirou Ahamada
    19Henrik Meister
    Zinedine Ferhat 20
    Esteban Lepaul 19
    Jacques Ekomie 3
    Ahmadou Bamba Dieng 99
    Cedric Hountondji 22
    Zinedine Ould Khaled 12
    Melvin Zinga 16
    Marius Courcoul 5
    Joseph Romeric Lopy 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Habib Beye
    Alexandre Dujeux
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Rennes vs Angers: Số liệu thống kê

  • Rennes
    Angers
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 423
    Số đường chuyền
    530
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    111
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 20 15 5 0 54 19 35 50 T T T T H T
2 Marseille 19 11 4 4 40 23 17 37 T H T T H B
3 Monaco 20 11 4 5 36 24 12 37 H B H B T T
4 Lille 20 9 8 3 33 20 13 35 H H H T B T
5 Nice 19 9 6 4 38 25 13 33 T H T T B T
6 Lens 20 9 6 5 25 18 7 33 H B T B T T
7 Lyon 19 8 6 5 30 23 7 30 T B T B H H
8 Stade Brestois 20 9 1 10 31 36 -5 28 T B T T T B
9 Strasbourg 19 7 6 6 33 31 2 27 H T T T H T
10 Toulouse 19 7 4 8 20 21 -1 25 B T T B H B
11 AJ Auxerre 20 6 5 9 27 33 -6 23 H B H B H B
12 Reims 19 5 7 7 25 27 -2 22 H H B B H H
13 Angers 19 6 4 9 21 28 -7 22 B B T T T B
14 Nantes 19 3 9 7 22 29 -7 18 T B H H H H
15 Saint Etienne 20 5 3 12 19 43 -24 18 B T B H H B
16 Rennes 19 5 2 12 26 30 -4 17 B T B B B B
17 Montpellier 20 4 3 13 20 46 -26 15 H B B T T B
18 Le Havre 19 4 1 14 14 38 -24 13 B B B B H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation