Kết quả Saint Etienne vs Strasbourg, 03h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2024-2025 » vòng 10

  • Saint Etienne vs Strasbourg: Diễn biến chính

  • 26'
    0-0
    Mamadou Sarr
  • 40'
    Leo Petrot
    0-0
  • 47'
    Louis Mouton
    0-0
  • 51'
    Mickael Nade (Assist:Lucas Stassin) goalnbsp;
    1-0
  • 56'
    Ibrahim Sissoko nbsp;
    Lucas Stassin nbsp;
    1-0
  • 56'
    Mathieu Cafaro nbsp;
    Augustine Boakye nbsp;
    1-0
  • 62'
    Dennis Appiah nbsp;
    Yvann Macon nbsp;
    1-0
  • 66'
    1-0
    nbsp;Felix Lemarechal
    nbsp;Mamadou Sarr
  • 72'
    Aimen Moueffek nbsp;
    Louis Mouton nbsp;
    1-0
  • 78'
    Ibrahim Sissoko goalnbsp;
    2-0
  • 80'
    2-0
    nbsp;Milos Lukovic
    nbsp;Dilane Bakwa
  • 80'
    2-0
    nbsp;Sebastian Nanasi
  • 90'
    2-0
    nbsp;Caleb Wiley
    nbsp;Diego Moreira
  • Saint Etienne vs Strasbourg: Đội hình chính và dự bị

  • Saint Etienne4-1-4-1
    30
    Gautier Larsonneur
    19
    Leo Petrot
    3
    Mickael Nade
    21
    Dylan Batubinsika
    27
    Yvann Macon
    4
    Pierre Ekwah
    22
    Zurab Davitashvili
    14
    Louis Mouton
    6
    Benjamin Bouchouari
    20
    Augustine Boakye
    32
    Lucas Stassin
    19
    Habib Diarra
    15
    Sebastian Nanasi
    14
    Sekou Mara
    26
    Dilane Bakwa
    29
    Ismael Doukoure
    8
    Andrey Santos
    7
    Diego Moreira
    22
    Guela Doue
    4
    Saidou Sow
    23
    Mamadou Sarr
    1
    Djordje Petrovic
    Strasbourg3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Dennis Appiah
    18Mathieu Cafaro
    29Aimen Moueffek
    9Ibrahim Sissoko
    1Brice Maubleu
    37Mathis Amougou
    26Lamine Fomba
    5Yunis Abdelhamid
    28Igor Miladinovic
    Guemissongui Ouattara 42
    Felix Lemarechal 6
    Milos Lukovic 9
    Caleb Wiley 12
    Junior Mwanga 18
    Pape Diong 17
    Karl Johan Johnsson 30
    Eduard Sobol 77
    Abakar Sylla 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eirik Horneland
    Liam Rosenior
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Saint Etienne vs Strasbourg: Số liệu thống kê

  • Saint Etienne
    Strasbourg
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 387
    Số đường chuyền
    727
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    92%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74
    Pha tấn công
    135
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 25 20 5 0 70 24 46 65 T T T T T T
2 Marseille 25 15 4 6 52 30 22 49 T T T B T B
3 Nice 25 13 7 5 49 30 19 46 H T T T T B
4 Monaco 25 13 5 7 49 32 17 44 T B T B T H
5 Lille 25 12 8 5 40 27 13 44 T B T T B T
6 Lyon 25 12 6 7 46 31 15 42 B T T B T T
7 Strasbourg 25 11 7 7 39 32 7 40 B T T H T T
8 Lens 25 10 6 9 30 29 1 36 T B B B B T
9 Stade Brestois 25 11 3 11 38 40 -2 36 B T H H B T
10 Toulouse 25 9 7 9 32 27 5 34 H H B T T H
11 AJ Auxerre 25 8 7 10 36 38 -2 31 B H H T B T
12 Rennes 25 9 2 14 35 36 -1 29 T T B T T B
13 Angers 25 7 6 12 26 40 -14 27 H B T H B B
14 Nantes 25 5 9 11 28 43 -15 24 T B B T B B
15 Reims 25 5 7 13 26 40 -14 22 B B B B B B
16 Le Havre 25 6 3 16 24 51 -27 21 H T B B T H
17 Saint Etienne 25 5 5 15 25 57 -32 20 B B B H B H
18 Montpellier 25 4 3 18 21 59 -38 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation