Kết quả Stade Lavallois MFC vs Troyes, 02h00 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 20

  • Stade Lavallois MFC vs Troyes: Diễn biến chính

  • 11'
    Jordan Tell
    0-0
  • 62'
    Jordan Tell (Assist:Jimmy Roye) goalnbsp;
    1-0
  • 70'
    1-0
    nbsp;Nicolas De Preville
    nbsp;Pape Ibnou Ba
  • 70'
    Mamadou Camara nbsp;
    Jordan Tell nbsp;
    1-0
  • 76'
    1-0
    Ismael Boura
  • 77'
    1-0
    nbsp;Ibrahim Traore
    nbsp;Abdoulaye Kante
  • 80'
    Malik Sellouki nbsp;
    Kevin Zohi nbsp;
    1-0
  • 88'
    1-0
    nbsp;Kouadou Jaures Assoumou
    nbsp;Thierno Balde
  • 88'
    1-0
    nbsp;Mathys Detourbet
    nbsp;Mouhamed Diop
  • 88'
    Titouan Thomas nbsp;
    Jimmy Roye nbsp;
    1-0
  • Stade Lavallois MFC vs Troyes: Đội hình chính và dự bị

  • Stade Lavallois MFC5-4-1
    1
    Maxime Hautbois
    17
    Williams Kokolo
    2
    Theo Pellenard
    23
    Yohan Tavares
    21
    Christ-Owen Kouassi
    7
    Thibaut Vargas
    10
    Kevin Zohi
    6
    Sam Sanna
    4
    Jimmy Roye
    14
    Jordan Tell
    18
    Malik Tchokounte
    25
    Pape Ibnou Ba
    21
    Cyriaque Irie
    10
    Youssouf MChangama
    8
    Mouhamed Diop
    11
    Rafiki Said
    42
    Abdoulaye Kante
    18
    Thierno Balde
    4
    Michel Diaz
    6
    Adrien Monfray
    14
    Ismael Boura
    16
    Nicolas Lemaitre
    Troyes4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Moise Adilehou
    9Mamadou Camara
    20Amine Cherni
    39Anthony Goncalves
    16Amjhad Nazih
    19Malik Sellouki
    8Titouan Thomas
    Kouadou Jaures Assoumou 15
    Zacharie Boucher 1
    Xavier Chavalerin 7
    Nicolas De Preville 12
    Mathys Detourbet 32
    Paolo Gozzi Iweru 23
    Ibrahim Traore 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Olivier Frapolli
    Patrick Kisnorbo
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Stade Lavallois MFC vs Troyes: Số liệu thống kê

  • Stade Lavallois MFC
    Troyes
  • 3
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 468
    Số đường chuyền
    403
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 105
    Pha tấn công
    100
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 21 13 4 4 36 20 16 43 T B H T T T
2 Paris FC 21 12 4 5 32 19 13 40 B B T B T T
3 Metz 21 10 8 3 31 15 16 38 H H H T T H
4 USL Dunkerque 21 11 3 7 30 25 5 36 T H H B T B
5 Guingamp 21 11 2 8 35 25 10 35 B H T T T B
6 Stade Lavallois MFC 21 9 7 5 31 20 11 34 T T H H T H
7 FC Annecy 21 9 6 6 27 26 1 33 H T B T B B
8 Grenoble 21 9 3 9 25 26 -1 30 B T T T B T
9 Pau FC 21 7 8 6 24 23 1 29 T H H T H H
10 Amiens 21 9 2 10 22 28 -6 29 B B B T B T
11 Bastia 21 5 12 4 24 20 4 27 T B T B H H
12 Troyes 21 7 3 11 22 23 -1 24 T T B B B T
13 Clermont 21 6 6 9 19 24 -5 24 H T T H B B
14 Ajaccio 21 7 3 11 16 25 -9 24 B B B T T T
15 Rodez Aveyron 21 6 5 10 33 36 -3 23 H B T B B B
16 Red Star FC 93 21 6 4 11 22 38 -16 22 T T H B B B
17 Martigues 21 5 3 13 14 37 -23 18 B T B B T T
18 Caen 21 4 3 14 19 32 -13 15 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation