Kết quả Troyes vs Grenoble, 02h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 14

  • Troyes vs Grenoble: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Ayoub Jabbari
  • 29'
    Houboulang Mendes
    0-0
  • 51'
    Michel Diaz
    0-0
  • 56'
    0-0
    Arial Mendy
  • 65'
    Kyliane Dong nbsp;
    Kouadou Jaures Assoumou nbsp;
    0-0
  • 72'
    Pape Ibnou Ba nbsp;
    Rafiki Said nbsp;
    0-0
  • 75'
    0-0
    nbsp;Alan Kerouedan
    nbsp;Lenny Joseph
  • 75'
    0-0
    nbsp;Theo Valls
    nbsp;Saikou Touray
  • 80'
    Nicolas De Preville nbsp;
    Xavier Chavalerin nbsp;
    0-0
  • Troyes vs Grenoble: Đội hình chính và dự bị

  • Troyes4-1-4-1
    16
    Nicolas Lemaitre
    14
    Ismael Boura
    23
    Paolo Gozzi Iweru
    4
    Michel Diaz
    17
    Houboulang Mendes
    7
    Xavier Chavalerin
    11
    Rafiki Said
    10
    Youssouf MChangama
    24
    Martin Adeline
    21
    Cyriaque Irie
    15
    Kouadou Jaures Assoumou
    38
    Ayoub Jabbari
    19
    Lenny Joseph
    8
    Jessy Benet
    70
    Saikou Touray
    7
    Pape Meissa Ba
    6
    Dante Rigo
    17
    Shaquil Delos
    4
    Mamadou Diarra
    24
    Loris Mouyokolo
    77
    Arial Mendy
    16
    Bobby Allain
    Grenoble4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Thierno Balde
    25Pape Ibnou Ba
    1Zacharie Boucher
    12Nicolas De Preville
    27Kyliane Dong
    19Joseph Nonge Boende
    5Mehdi Jean Tahrat
    Mamady Alex Bangre 11
    Nesta Elphege 28
    Alan Kerouedan 9
    Nolan Mbemba 31
    Maxime Pattier 1
    Theo Valls 25
    Nesta Zahui 87
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Patrick Kisnorbo
    Vincent Hognon
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Troyes vs Grenoble: Số liệu thống kê

  • Troyes
    Grenoble
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 383
    Số đường chuyền
    603
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Pha tấn công
    146
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    106
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 21 13 4 4 36 20 16 43 T B H T T T
2 Paris FC 21 12 4 5 32 19 13 40 B B T B T T
3 Metz 21 10 8 3 31 15 16 38 H H H T T H
4 USL Dunkerque 21 11 3 7 30 25 5 36 T H H B T B
5 Guingamp 21 11 2 8 35 25 10 35 B H T T T B
6 Stade Lavallois MFC 21 9 7 5 31 20 11 34 T T H H T H
7 FC Annecy 21 9 6 6 27 26 1 33 H T B T B B
8 Grenoble 21 9 3 9 25 26 -1 30 B T T T B T
9 Pau FC 21 7 8 6 24 23 1 29 T H H T H H
10 Amiens 21 9 2 10 22 28 -6 29 B B B T B T
11 Bastia 21 5 12 4 24 20 4 27 T B T B H H
12 Troyes 21 7 3 11 22 23 -1 24 T T B B B T
13 Clermont 21 6 6 9 19 24 -5 24 H T T H B B
14 Ajaccio 21 7 3 11 16 25 -9 24 B B B T T T
15 Rodez Aveyron 21 6 5 10 33 36 -3 23 H B T B B B
16 Red Star FC 93 21 6 4 11 22 38 -16 22 T T H B B B
17 Martigues 21 5 3 13 14 37 -23 18 B T B B T T
18 Caen 21 4 3 14 19 32 -13 15 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation