Kết quả USL Dunkerque vs Ajaccio, 02h45 ngày 26/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 14

  • USL Dunkerque vs Ajaccio: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    nbsp;Thomas Mangani
    nbsp;Tim Jabol-Folcarelli
  • 21'
    0-0
    Mohamed Youssouf
  • 34'
    Yacine Bammou goalnbsp;
    1-0
  • 35'
    1-0
    Benjamin Santelli
  • 64'
    1-0
    nbsp;Aboubakary Kante
    nbsp;Ricardo Silva
  • 65'
    Gaetan Courtet nbsp;
    Yacine Bammou nbsp;
    1-0
  • 65'
    Diogo Lucas Queiros nbsp;
    Vincent Sasso nbsp;
    1-0
  • 65'
    1-0
    nbsp;Ivane Chegra
    nbsp;Benjamin Santelli
  • 72'
    1-0
    Matthieu Huard
  • 75'
    Kay Tejan nbsp;
    Manuel rivera nbsp;
    1-0
  • 75'
    Anto Sekongo nbsp;
    Enzo Bardeli nbsp;
    1-0
  • 82'
    1-0
    nbsp;Tony Strata
    nbsp;Julien Anziani
  • 82'
    1-0
    nbsp;Mehdi Puch-Herrantz
    nbsp;Mohamed Youssouf
  • 88'
    Marco Essimi nbsp;
    Gessime Yassine nbsp;
    1-0
  • 90'
    1-0
    Ivane Chegra
  • 90'
    Naatan Skytta
    1-0
  • 90'
    Kay Tejan
    1-0
  • USL Dunkerque vs Ajaccio: Đội hình chính và dự bị

  • USL Dunkerque4-1-4-1
    16
    Adrian Ortola
    30
    Abner Felipe Souza de Almeida
    23
    Vincent Sasso
    26
    Opa Sangante
    2
    Alec Georgen
    28
    Ugo Raghouber
    8
    Manuel rivera
    20
    Enzo Bardeli
    22
    Naatan Skytta
    80
    Gessime Yassine
    19
    Yacine Bammou
    99
    Benjamin Santelli
    9
    Christopher Ibayi
    25
    Julien Anziani
    17
    Everson Junior Pereira da Silva
    26
    Tim Jabol-Folcarelli
    34
    Ricardo Silva
    20
    Mohamed Youssouf
    31
    Jesah Ayessa
    5
    Clement Vidal
    12
    Matthieu Huard
    16
    Francois-Joseph Sollacaro
    Ajaccio4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Gaetan Courtet
    10Marco Essimi
    1Ewen Jaouen
    5Diogo Lucas Queiros
    15Anto Sekongo
    9Kay Tejan
    17Benjaloud Youssouf
    Ivane Chegra 21
    Aboubakary Kante 27
    Thomas Mangani 6
    Mehdi Puch-Herrantz 8
    Ghjuvanni Quilichini 30
    Tony Strata 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mathieu Chabert
    Olivier Pantaloni
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • USL Dunkerque vs Ajaccio: Số liệu thống kê

  • USL Dunkerque
    Ajaccio
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 489
    Số đường chuyền
    287
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    25
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 21 13 4 4 36 20 16 43 T B H T T T
2 Paris FC 21 12 4 5 32 19 13 40 B B T B T T
3 Metz 21 10 8 3 31 15 16 38 H H H T T H
4 USL Dunkerque 21 11 3 7 30 25 5 36 T H H B T B
5 Guingamp 21 11 2 8 35 25 10 35 B H T T T B
6 Stade Lavallois MFC 21 9 7 5 31 20 11 34 T T H H T H
7 FC Annecy 21 9 6 6 27 26 1 33 H T B T B B
8 Grenoble 21 9 3 9 25 26 -1 30 B T T T B T
9 Pau FC 21 7 8 6 24 23 1 29 T H H T H H
10 Amiens 21 9 2 10 22 28 -6 29 B B B T B T
11 Bastia 21 5 12 4 24 20 4 27 T B T B H H
12 Troyes 21 7 3 11 22 23 -1 24 T T B B B T
13 Clermont 21 6 6 9 19 24 -5 24 H T T H B B
14 Ajaccio 21 7 3 11 16 25 -9 24 B B B T T T
15 Rodez Aveyron 21 6 5 10 33 36 -3 23 H B T B B B
16 Red Star FC 93 21 6 4 11 22 38 -16 22 T T H B B B
17 Martigues 21 5 3 13 14 37 -23 18 B T B B T T
18 Caen 21 4 3 14 19 32 -13 15 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation