Kết quả USL Dunkerque vs Caen, 02h45 ngày 17/12
Kết quả USL Dunkerque vs Caen
Đối đầu USL Dunkerque vs Caen
Phong độ USL Dunkerque gần đây
Phong độ Caen gần đây
-
Thứ ba, Ngày 17/12/202402:45
-
USL Dunkerque 13Caen 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.84O 2.5
0.95U 2.5
0.931
1.95X
3.302
3.30Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.71O 1
0.87U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu USL Dunkerque vs Caen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 16
-
USL Dunkerque vs Caen: Diễn biến chính
-
8'Ugo Raghouber0-0
-
52'0-0Debohi Diedounne Gaucho
-
53'Yacine Bammou (Assist:Manuel rivera) nbsp;1-0
-
60'1-0nbsp;Noe Lebreton
nbsp;Debohi Diedounne Gaucho -
60'Kay Tejan nbsp;
Gessime Yassine nbsp;1-0 -
61'1-0nbsp;Leo Milliner
nbsp;Tidiam Gomis -
61'1-0nbsp;Godson Keyremeh
nbsp;Mickael le Bihan -
65'Vincent Sasso nbsp;2-0
-
68'2-0nbsp;Gabin Tome
nbsp;Lorenzo Rajot -
68'2-0nbsp;Mathias Autret
nbsp;Diabe Bolumbu -
69'2-0Noe Lebreton
-
72'Gaetan Courtet nbsp;
Manuel rivera nbsp;2-0 -
73'2-1nbsp;Bilal Brahimi
-
75'2-1Leo Milliner
-
80'Marco Essimi nbsp;
Yacine Bammou nbsp;2-1 -
80'Anto Sekongo nbsp;
Naatan Skytta nbsp;2-1 -
82'2-1Quentin Lecoeuche
-
83'Gaetan Courtet nbsp;3-1
-
USL Dunkerque vs Caen: Đội hình chính và dự bị
-
USL Dunkerque4-1-4-116Adrian Ortola30Abner Felipe Souza de Almeida23Vincent Sasso26Opa Sangante2Alec Georgen28Ugo Raghouber8Manuel rivera20Enzo Bardeli22Naatan Skytta80Gessime Yassine19Yacine Bammou19Alexandre Mendy10Bilal Brahimi8Mickael le Bihan14Lorenzo Rajot7Tidiam Gomis77Debohi Diedounne Gaucho3Diabe Bolumbu91Emmanuel Ntim29Romain Thomas28Quentin Lecoeuche16Yannis Clementia
- Đội hình dự bị
-
18Gaetan Courtet10Marco Essimi4Nehemiah Fernandez1Ewen Jaouen21Geoffrey Kondo15Anto Sekongo9Kay TejanMathias Autret 23Godson Keyremeh 17Noe Lebreton 20Anthony Mandrea 1Leo Milliner 37Gabin Tome 39Robin Verhaeghe 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mathieu ChabertJean Marc Furlan
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
USL Dunkerque vs Caen: Số liệu thống kê
-
USL DunkerqueCaen
-
9Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
471Số đường chuyền319
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
8Việt vị6
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
13Ném biên11
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass30
-
nbsp;nbsp;
-
98Pha tấn công63
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm19
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 21 | 13 | 4 | 4 | 36 | 20 | 16 | 43 | T B H T T T |
2 | Paris FC | 21 | 12 | 4 | 5 | 32 | 19 | 13 | 40 | B B T B T T |
3 | Metz | 21 | 10 | 8 | 3 | 31 | 15 | 16 | 38 | H H H T T H |
4 | USL Dunkerque | 21 | 11 | 3 | 7 | 30 | 25 | 5 | 36 | T H H B T B |
5 | Guingamp | 21 | 11 | 2 | 8 | 35 | 25 | 10 | 35 | B H T T T B |
6 | Stade Lavallois MFC | 21 | 9 | 7 | 5 | 31 | 20 | 11 | 34 | T T H H T H |
7 | FC Annecy | 21 | 9 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 33 | H T B T B B |
8 | Grenoble | 21 | 9 | 3 | 9 | 25 | 26 | -1 | 30 | B T T T B T |
9 | Pau FC | 21 | 7 | 8 | 6 | 24 | 23 | 1 | 29 | T H H T H H |
10 | Amiens | 21 | 9 | 2 | 10 | 22 | 28 | -6 | 29 | B B B T B T |
11 | Bastia | 21 | 5 | 12 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | T B T B H H |
12 | Troyes | 21 | 7 | 3 | 11 | 22 | 23 | -1 | 24 | T T B B B T |
13 | Clermont | 21 | 6 | 6 | 9 | 19 | 24 | -5 | 24 | H T T H B B |
14 | Ajaccio | 21 | 7 | 3 | 11 | 16 | 25 | -9 | 24 | B B B T T T |
15 | Rodez Aveyron | 21 | 6 | 5 | 10 | 33 | 36 | -3 | 23 | H B T B B B |
16 | Red Star FC 93 | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 38 | -16 | 22 | T T H B B B |
17 | Martigues | 21 | 5 | 3 | 13 | 14 | 37 | -23 | 18 | B T B B T T |
18 | Caen | 21 | 4 | 3 | 14 | 19 | 32 | -13 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation