Kết quả USL Dunkerque vs Caen, 02h45 ngày 17/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 16

  • USL Dunkerque vs Caen: Diễn biến chính

  • 8'
    Ugo Raghouber
    0-0
  • 52'
    0-0
    Debohi Diedounne Gaucho
  • 53'
    Yacine Bammou (Assist:Manuel rivera) goalnbsp;
    1-0
  • 60'
    1-0
    nbsp;Noe Lebreton
    nbsp;Debohi Diedounne Gaucho
  • 60'
    Kay Tejan nbsp;
    Gessime Yassine nbsp;
    1-0
  • 61'
    1-0
    nbsp;Leo Milliner
    nbsp;Tidiam Gomis
  • 61'
    1-0
    nbsp;Godson Keyremeh
    nbsp;Mickael le Bihan
  • 65'
    Vincent Sasso goalnbsp;
    2-0
  • 68'
    2-0
    nbsp;Gabin Tome
    nbsp;Lorenzo Rajot
  • 68'
    2-0
    nbsp;Mathias Autret
    nbsp;Diabe Bolumbu
  • 69'
    2-0
    Noe Lebreton
  • 72'
    Gaetan Courtet nbsp;
    Manuel rivera nbsp;
    2-0
  • 73'
    2-1
    goalnbsp;Bilal Brahimi
  • 75'
    2-1
    Leo Milliner
  • 80'
    Marco Essimi nbsp;
    Yacine Bammou nbsp;
    2-1
  • 80'
    Anto Sekongo nbsp;
    Naatan Skytta nbsp;
    2-1
  • 82'
    2-1
    Quentin Lecoeuche
  • 83'
    Gaetan Courtet goalnbsp;
    3-1
  • USL Dunkerque vs Caen: Đội hình chính và dự bị

  • USL Dunkerque4-1-4-1
    16
    Adrian Ortola
    30
    Abner Felipe Souza de Almeida
    23
    Vincent Sasso
    26
    Opa Sangante
    2
    Alec Georgen
    28
    Ugo Raghouber
    8
    Manuel rivera
    20
    Enzo Bardeli
    22
    Naatan Skytta
    80
    Gessime Yassine
    19
    Yacine Bammou
    19
    Alexandre Mendy
    10
    Bilal Brahimi
    8
    Mickael le Bihan
    14
    Lorenzo Rajot
    7
    Tidiam Gomis
    77
    Debohi Diedounne Gaucho
    3
    Diabe Bolumbu
    91
    Emmanuel Ntim
    29
    Romain Thomas
    28
    Quentin Lecoeuche
    16
    Yannis Clementia
    Caen4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Gaetan Courtet
    10Marco Essimi
    4Nehemiah Fernandez
    1Ewen Jaouen
    21Geoffrey Kondo
    15Anto Sekongo
    9Kay Tejan
    Mathias Autret 23
    Godson Keyremeh 17
    Noe Lebreton 20
    Anthony Mandrea 1
    Leo Milliner 37
    Gabin Tome 39
    Robin Verhaeghe 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mathieu Chabert
    Jean Marc Furlan
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • USL Dunkerque vs Caen: Số liệu thống kê

  • USL Dunkerque
    Caen
  • 9
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 471
    Số đường chuyền
    319
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Việt vị
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 98
    Pha tấn công
    63
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    19
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 21 13 4 4 36 20 16 43 T B H T T T
2 Paris FC 21 12 4 5 32 19 13 40 B B T B T T
3 Metz 21 10 8 3 31 15 16 38 H H H T T H
4 USL Dunkerque 21 11 3 7 30 25 5 36 T H H B T B
5 Guingamp 21 11 2 8 35 25 10 35 B H T T T B
6 Stade Lavallois MFC 21 9 7 5 31 20 11 34 T T H H T H
7 FC Annecy 21 9 6 6 27 26 1 33 H T B T B B
8 Grenoble 21 9 3 9 25 26 -1 30 B T T T B T
9 Pau FC 21 7 8 6 24 23 1 29 T H H T H H
10 Amiens 21 9 2 10 22 28 -6 29 B B B T B T
11 Bastia 21 5 12 4 24 20 4 27 T B T B H H
12 Troyes 21 7 3 11 22 23 -1 24 T T B B B T
13 Clermont 21 6 6 9 19 24 -5 24 H T T H B B
14 Ajaccio 21 7 3 11 16 25 -9 24 B B B T T T
15 Rodez Aveyron 21 6 5 10 33 36 -3 23 H B T B B B
16 Red Star FC 93 21 6 4 11 22 38 -16 22 T T H B B B
17 Martigues 21 5 3 13 14 37 -23 18 B T B B T T
18 Caen 21 4 3 14 19 32 -13 15 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation