Kết quả Blois vs Romorantin, 00h00 ngày 28/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Nghiệp dư pháp 2023-2024 » vòng 24

  • Blois vs Romorantin: Diễn biến chính

  • 32'
    Jauffrey Marie-Louise goalnbsp;
    1-0
  • 67'
    Esperance Mabekondiasson goalnbsp;
    2-0
  • BXH Nghiệp dư pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Blois vs Romorantin: Số liệu thống kê

  • Blois
    Romorantin
  • 5
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    90
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Nghiệp dư pháp 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bourg Peronnas 26 16 5 5 48 25 23 53 T T T T B T
2 Fleury Merogis U.S. 26 13 7 6 44 21 23 46 H T T T H T
3 AS Furiani Agliani 26 10 13 3 31 18 13 43 H T H T H B
4 Bobigny A.C. 26 10 12 4 39 30 9 42 T T B H H T
5 Creteil 26 10 7 9 30 29 1 37 B B T H T B
6 Biesheim 26 9 8 9 28 33 -5 35 B B B B B H
7 ES Wasquehal 26 9 7 10 35 39 -4 34 H B H B T T
8 Feignies 27 9 7 11 28 36 -8 34 H B H H T B
9 Haguenau 26 9 5 12 32 47 -15 32 B T B T H T
10 Macon 27 7 10 10 38 37 1 31 B T H H H B
11 Colmar 26 9 4 13 35 41 -6 31 T B H T B T
12 Auxerre B 26 8 6 12 32 32 0 30 H B T B T B
13 Besancon 26 6 7 13 25 33 -8 25 H B H B B H
14 Saint Quentin 26 6 6 14 37 61 -24 24 T T B B H B