Đối đầu Angouleme vs Le Puy Foot 43 Auvergne, 23h00 ngày 19/4
Kết quả Angouleme vs Le Puy Foot 43 Auvergne
Đối đầu Angouleme vs Le Puy Foot 43 Auvergne
Phong độ Angouleme gần đây
Phong độ Le Puy Foot 43 Auvergne gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Angouleme vs Le Puy Foot 43 Auvergne
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Angouleme vs Le Puy Foot 43 Auvergne trước đây
-
07/12/2024Le Puy Foot 43 Auvergne0 - 1Angouleme0 - 0W
-
13/02/2022Angouleme1 - 0Le Puy Foot 43 Auvergne0 - 0W
-
28/08/2021Le Puy Foot 43 Auvergne2 - 0Angouleme0 - 0L
-
05/09/2020Le Puy Foot 43 Auvergne1 - 1Angouleme0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Angouleme vs Le Puy Foot 43 Auvergne
- Thống kê lịch sử đối đầu Angouleme vs Le Puy Foot 43 Auvergne: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Angouleme vs Le Puy Foot 43 Auvergne: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Angouleme vs Le Puy Foot 43 Auvergne: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Angouleme (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Angouleme (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Angouleme thắng
Bại: là số trận Angouleme thua
Thắng: là số trận Angouleme thắng
Bại: là số trận Angouleme thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Angouleme và Le Puy Foot 43 Auvergne trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Le Puy Foot 43 Auvergne | 25 | 15 | 7 | 3 | 41 | 15 | 26 | 52 | T T T T T T |
2 | Cannes AS | 26 | 13 | 8 | 5 | 45 | 27 | 18 | 47 | T B B T T T |
3 | Angouleme | 25 | 10 | 10 | 5 | 25 | 25 | 0 | 40 | T H T T T H |
4 | Hyeres | 25 | 9 | 11 | 5 | 26 | 20 | 6 | 38 | H T T B H B |
5 | GRACES | 25 | 9 | 10 | 6 | 34 | 24 | 10 | 37 | B H H B T H |
6 | Toulon | 25 | 9 | 8 | 8 | 35 | 33 | 2 | 35 | B B B H B T |
7 | Andrezieux | 26 | 8 | 10 | 8 | 32 | 23 | 9 | 34 | B B T B T T |
8 | GFA Rumilly Vallieres | 25 | 8 | 10 | 7 | 32 | 26 | 6 | 34 | B B T T H H |
9 | Saint-Priest | 25 | 9 | 6 | 10 | 25 | 28 | -3 | 33 | B T B B H T |
10 | GOAL FC | 26 | 9 | 6 | 11 | 32 | 39 | -7 | 33 | H B T T B B |
11 | Istres | 26 | 9 | 4 | 13 | 34 | 43 | -9 | 31 | H T T B B B |
12 | Frejus St-Raphael | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 32 | -8 | 30 | B H T H B B |
13 | FC Bergerac | 25 | 7 | 6 | 12 | 29 | 38 | -9 | 27 | H H B B T H |
14 | Marignane Gignac | 25 | 7 | 6 | 12 | 23 | 38 | -15 | 27 | H T B B B B |
15 | Jura Sud Foot | 25 | 5 | 11 | 9 | 24 | 29 | -5 | 26 | B B H T H H |
16 | Genets Anglet | 25 | 4 | 6 | 15 | 22 | 43 | -21 | 18 | B B T B B H |
Cập nhật: