Đối đầu Bordeaux vs Les Herbiers, 00h00 ngày 02/2
Kết quả Bordeaux vs Les Herbiers
Đối đầu Bordeaux vs Les Herbiers
Phong độ Bordeaux gần đây
Phong độ Les Herbiers gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Bordeaux vs Les Herbiers
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/2/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bordeaux vs Les Herbiers trước đây
-
01/12/2024Bordeaux2 - 0Les Herbiers2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Bordeaux vs Les Herbiers
- Thống kê lịch sử đối đầu Bordeaux vs Les Herbiers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bordeaux vs Les Herbiers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bordeaux vs Les Herbiers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bordeaux (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Bordeaux (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bordeaux thắng
Bại: là số trận Bordeaux thua
Thắng: là số trận Bordeaux thắng
Bại: là số trận Bordeaux thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bordeaux và Les Herbiers trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 16 | 11 | 3 | 2 | 27 | 15 | 12 | 36 | T T T T B T |
2 | Fleury Merogis U.S. | 15 | 9 | 5 | 1 | 25 | 9 | 16 | 32 | T H T H B T |
3 | Balagne | 17 | 8 | 5 | 4 | 31 | 25 | 6 | 29 | H B T H T B |
4 | Biesheim | 15 | 7 | 5 | 3 | 27 | 18 | 9 | 26 | H H H T T T |
5 | Creteil | 16 | 7 | 4 | 5 | 22 | 16 | 6 | 25 | H T H B H T |
6 | AS Furiani Agliani | 17 | 5 | 9 | 3 | 21 | 20 | 1 | 24 | H T H H H B |
7 | Chambly FC | 16 | 5 | 8 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | T H H T T B |
8 | Thionville FC | 17 | 5 | 7 | 5 | 24 | 21 | 3 | 22 | B H T B T H |
9 | Beauvais | 16 | 6 | 4 | 6 | 14 | 14 | 0 | 22 | B T B T T T |
10 | Epinal | 16 | 5 | 6 | 5 | 23 | 22 | 1 | 21 | H T B B H H |
11 | Haguenau | 17 | 4 | 7 | 6 | 23 | 27 | -4 | 19 | H H B T B T |
12 | Chantilly | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 28 | -9 | 19 | H H B T B B |
13 | Feignies | 15 | 4 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 17 | T B H B B H |
14 | ES Wasquehal | 16 | 3 | 3 | 10 | 10 | 27 | -17 | 12 | T H H B B T |
15 | AS Villers Houlgate | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 29 | -18 | 8 | B H B H B B |
16 | Aubervilliers | 17 | 0 | 7 | 10 | 14 | 27 | -13 | 7 | H H H B B B |
Cập nhật: