Đối đầu Toulouse FC II vs Evian Thonon Gaillard, 20h00 ngày 13/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Nghiệp dư pháp 2024-2025: Toulouse FC II vs Evian Thonon Gaillard

Lịch sử đối đầu Toulouse FC II vs Evian Thonon Gaillard trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Toulouse FC II vs Evian Thonon Gaillard

- Thống kê lịch sử đối đầu Toulouse FC II vs Evian Thonon Gaillard: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Toulouse FC II vs Evian Thonon Gaillard: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Nghiệp dư pháp 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Toulouse FC II vs Evian Thonon Gaillard: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Toulouse FC II (sân nhà) 0 0 0 0
Toulouse FC II (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Toulouse FC II thắng
Bại: là số trận Toulouse FC II thua

BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Toulouse FC IIEvian Thonon Gaillard trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bourg Peronnas 21 12 5 4 35 20 15 41 T H T H T T
2 AS Furiani Agliani 21 8 11 2 22 12 10 35 T H H H H H
3 Bobigny A.C. 21 8 10 3 32 22 10 34 T T H H B T
4 Biesheim 21 9 7 5 25 24 1 34 T B H T T B
5 Fleury Merogis U.S. 21 9 6 6 32 17 15 33 B T H T B H
6 Creteil 21 8 6 7 23 22 1 30 B H T B T B
7 Feignies 22 8 5 9 24 29 -5 29 T B T T H H
8 ES Wasquehal 21 7 6 8 28 30 -2 27 T T B B T H
9 Macon 22 6 7 9 32 32 0 25 B T T H B B
10 Auxerre B 21 6 6 9 24 26 -2 24 B T B B B H
11 Colmar 21 7 3 11 27 32 -5 24 B B B T T T
12 Besancon 21 6 5 10 22 27 -5 23 H B B B B H
13 Haguenau 21 6 4 11 21 37 -16 22 B B T T H B
14 Saint Quentin 21 5 5 11 30 47 -17 20 B B B B H T

Cập nhật: