Đối đầu Olympique Ales vs Hyeres, 00h00 ngày 10/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Nghiệp dư pháp 2024-2025: Olympique Ales vs Hyeres

  • Giải đấu: Nghiệp dư pháp
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 31/3/2024 00:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Olympique Ales vs Hyeres trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Olympique Ales vs Hyeres

- Thống kê lịch sử đối đầu Olympique Ales vs Hyeres: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 2 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Olympique Ales vs Hyeres: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Nghiệp dư pháp 3 2 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Olympique Ales vs Hyeres: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Olympique Ales (sân nhà) 1 0 1 0
Olympique Ales (sân khách) 2 2 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Olympique Ales thắng
Bại: là số trận Olympique Ales thua

BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Olympique AlesHyeres trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AS Furiani Agliani 17 8 7 2 20 10 10 31 T T T B T H
2 Bourg Peronnas 17 9 4 4 26 17 9 31 B B T B T H
3 Bobigny A.C. 17 7 8 2 24 15 9 29 H H B T T T
4 Fleury Merogis U.S. 17 8 4 5 28 13 15 28 B T H T B T
5 Biesheim 17 7 6 4 20 21 -1 27 T H T H T B
6 Creteil 17 6 6 5 20 17 3 24 T H B T B H
7 Auxerre B 17 6 5 6 21 19 2 23 H T T B B T
8 ES Wasquehal 17 6 5 6 23 23 0 23 B B T H T T
9 Besancon 17 6 4 7 21 23 -2 22 T B B T H B
10 Macon 18 5 6 7 26 25 1 21 B T H H B T
11 Feignies 18 6 3 9 20 27 -7 21 B T T T T B
12 Saint Quentin 17 4 4 9 25 38 -13 16 B B B T B B
13 Colmar 17 4 3 10 18 26 -8 15 B T T B B B
14 Haguenau 17 4 3 10 15 33 -18 15 B H H B B B

Cập nhật: