Đối đầu Le Mans vs Sochaux, 01h30 ngày 01/2
Kết quả Le Mans vs Sochaux
Đối đầu Le Mans vs Sochaux
Phong độ Le Mans gần đây
Phong độ Sochaux gần đây
Hạng 3 Pháp 2024-2025: Le Mans vs Sochaux
-
Giải đấu: Hạng 3 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/2/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Le Mans vs Sochaux trước đây
-
31/08/2024Sochaux0 - 1Le Mans0 - 1W
-
09/03/2024Sochaux2 - 2Le Mans2 - 0D
-
30/09/2023Le Mans2 - 1Sochaux1 - 1W
-
08/02/2020Sochaux1 - 0Le Mans1 - 0L
-
31/08/2019Le Mans2 - 0Sochaux1 - 0W
-
14/02/2010Le Mans0 - 0Sochaux0 - 0D
-
04/10/2009Sochaux1 - 0Le Mans0 - 0L
-
12/04/2009Le Mans2 - 0Sochaux1 - 0W
-
09/11/2008Sochaux2 - 1Le Mans1 - 1L
-
04/02/2010Sochaux3 - 0Le Mans1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Le Mans vs Sochaux
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Mans vs Sochaux: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Mans vs Sochaux: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Pháp | 3 | 2 | 1 | 0 |
Hạng 2 Pháp | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ligue 1 | 4 | 1 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Mans vs Sochaux: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Le Mans (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Le Mans (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Le Mans thắng
Bại: là số trận Le Mans thua
Thắng: là số trận Le Mans thắng
Bại: là số trận Le Mans thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Le Mans và Sochaux trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 17 | 10 | 3 | 4 | 27 | 13 | 14 | 33 | T T T B B T |
2 | Boulogne | 17 | 8 | 6 | 3 | 23 | 19 | 4 | 30 | T T T H H H |
3 | Orleans US 45 | 17 | 8 | 5 | 4 | 25 | 17 | 8 | 29 | T T B T H B |
4 | Aubagne | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 16 | 9 | 27 | B T B T T T |
5 | Dijon | 17 | 7 | 6 | 4 | 20 | 13 | 7 | 27 | T B H T H H |
6 | Le Mans | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 21 | 0 | 25 | B H T H T T |
7 | Sochaux | 16 | 5 | 9 | 2 | 17 | 12 | 5 | 24 | H T H H H H |
8 | Valenciennes | 17 | 6 | 6 | 5 | 22 | 22 | 0 | 24 | B B B H T T |
9 | Bourg Peronnas | 17 | 6 | 5 | 6 | 15 | 18 | -3 | 23 | B B T H H H |
10 | Quevilly | 17 | 6 | 4 | 7 | 19 | 21 | -2 | 22 | T B T T B H |
11 | Concarneau | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 25 | -3 | 22 | B B T B B B |
12 | FC Rouen | 17 | 4 | 7 | 6 | 20 | 18 | 2 | 19 | T T T H B B |
13 | Paris 13 Atletico | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 22 | -3 | 19 | T B H H T H |
14 | Villefranche | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 21 | -7 | 17 | B T B H T B |
15 | Versailles 78 | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | H B B B B H |
16 | Nimes | 17 | 3 | 6 | 8 | 13 | 20 | -7 | 15 | B H H B B B |
17 | Chateauroux | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 39 | -19 | 13 | B H B B H T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: