Đối đầu Reims vs Nantes, 23h15 ngày 02/2
Kết quả Reims vs Nantes
Nhận định, soi kèo Reims vs Nantes, 23h15 ngày 2/2
Đối đầu Reims vs Nantes
Phong độ Reims gần đây
Phong độ Nantes gần đây
Ligue 1 2024-2025: Reims vs Nantes
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/2/2025 23:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Reims vs Nantes trước đây
-
15/09/2024Nantes1 - 2Reims1 - 1W
-
28/01/2024Reims0 - 0Nantes0 - 0D
-
05/11/2023Nantes0 - 1Reims0 - 0W
-
02/04/2023Nantes0 - 3Reims0 - 2W
-
06/11/2022Reims1 - 0Nantes0 - 0W
-
13/02/2022Nantes1 - 0Reims1 - 0L
-
26/09/2021Reims3 - 1Nantes0 - 0W
-
04/03/2021Nantes1 - 2Reims1 - 1W
-
17/12/2020Reims3 - 2Nantes0 - 1W
-
15/09/2019Nantes1 - 0Reims0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Reims vs Nantes
- Thống kê lịch sử đối đầu Reims vs Nantes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Reims vs Nantes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Reims vs Nantes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Reims (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Reims (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Reims thắng
Bại: là số trận Reims thua
Thắng: là số trận Reims thắng
Bại: là số trận Reims thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Reims và Nantes trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 20 | 15 | 5 | 0 | 54 | 19 | 35 | 50 | T T T T H T |
2 | Marseille | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 23 | 17 | 37 | T H T T H B |
3 | Monaco | 20 | 11 | 4 | 5 | 36 | 24 | 12 | 37 | H B H B T T |
4 | Lille | 20 | 9 | 8 | 3 | 33 | 20 | 13 | 35 | H H H T B T |
5 | Nice | 20 | 9 | 7 | 4 | 39 | 26 | 13 | 34 | H T T B T H |
6 | Lens | 20 | 9 | 6 | 5 | 25 | 18 | 7 | 33 | H B T B T T |
7 | Lyon | 19 | 8 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 30 | T B T B H H |
8 | Stade Brestois | 20 | 9 | 1 | 10 | 31 | 36 | -5 | 28 | T B T T T B |
9 | Strasbourg | 20 | 7 | 6 | 7 | 33 | 32 | 1 | 27 | T T T H T B |
10 | Toulouse | 20 | 7 | 5 | 8 | 21 | 22 | -1 | 26 | T T B H B H |
11 | AJ Auxerre | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 33 | -6 | 23 | H B H B H B |
12 | Angers | 20 | 6 | 5 | 9 | 22 | 29 | -7 | 23 | B T T T B H |
13 | Reims | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 29 | -3 | 22 | H B B H H B |
14 | Nantes | 20 | 4 | 9 | 7 | 24 | 30 | -6 | 21 | B H H H H T |
15 | Rennes | 20 | 6 | 2 | 12 | 27 | 30 | -3 | 20 | T B B B B T |
16 | Saint Etienne | 20 | 5 | 3 | 12 | 19 | 43 | -24 | 18 | B T B H H B |
17 | Montpellier | 20 | 4 | 3 | 13 | 20 | 46 | -26 | 15 | H B B T T B |
18 | Le Havre | 20 | 4 | 2 | 14 | 15 | 39 | -24 | 14 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: