Kết quả Clermont vs Reims, 20h00 ngày 28/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 31

  • Clermont vs Reims: Diễn biến chính

  • 31'
    Muhammed Saracevi goalnbsp;
    1-0
  • 33'
    1-1
    goalnbsp;Keito Nakamura
  • 54'
    1-1
    Therence Koudou
  • 54'
    Elbasan Rashani Penalty awarded
    1-1
  • 56'
    Muhammed Saracevi goalnbsp;
    2-1
  • 59'
    2-1
    Amadou Kon#233;
  • 60'
    2-1
    Teddy Teuma
  • 66'
    2-1
    nbsp;Reda Khadra
    nbsp;Amadou Konamp;#233;
  • 66'
    2-1
    nbsp;Mamadou Diakhon
    nbsp;Oumar Diakite
  • 66'
    2-1
    nbsp;Thomas Foket
    nbsp;Teddy Teuma
  • 67'
    2-1
    nbsp;Amir Richardson
    nbsp;Therence Koudou
  • 73'
    Habib Keita nbsp;
    Muhammed Saracevi nbsp;
    2-1
  • 75'
    2-1
    nbsp;Adama Bojang
    nbsp;Junya Ito
  • 77'
    2-1
    Thibault De Smet
  • 79'
    Elbasan Rashani (Assist:Grejohn Kiey) goalnbsp;
    3-1
  • 80'
    Jeremy Jacquet nbsp;
    Medhi Zeffane nbsp;
    3-1
  • 81'
    Chrislain Matsima nbsp;
    Alan Virginius nbsp;
    3-1
  • 89'
    Shamar Nicholson nbsp;
    Grejohn Kiey nbsp;
    3-1
  • 90'
    Elbasan Rashani (Assist:Jeremy Jacquet) goalnbsp;
    4-1
  • Clermont vs Reims: Đội hình chính và dự bị

  • Clermont4-2-3-1
    99
    Mory Diaw
    3
    Neto Borges
    5
    Maximiliano Caufriez
    17
    Andy Pelmard
    2
    Medhi Zeffane
    25
    Johan Gastien
    7
    Yohann Magnin
    18
    Elbasan Rashani
    10
    Muhammed Saracevi
    26
    Alan Virginius
    95
    Grejohn Kiey
    7
    Junya Ito
    22
    Oumar Diakite
    17
    Keito Nakamura
    15
    Marshall Munetsi
    72
    Amadou Kon#233;
    10
    Teddy Teuma
    45
    Therence Koudou
    24
    Emmanuel Agbadou
    5
    Yunis Abdelhamid
    25
    Thibault De Smet
    94
    Yehvann Diouf
    Reims4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 6Habib Keita
    97Jeremy Jacquet
    4Chrislain Matsima
    23Shamar Nicholson
    21Florent Ogier
    91Jeremie Bela
    8Bilal Boutobba
    22Yoel Armougom
    1Massamba Ndiaye
    Thomas Foket 32
    Amir Richardson 8
    Mamadou Diakhon 67
    Adama Bojang 27
    Reda Khadra 14
    Sergio Akieme 18
    Alexandre Olliero 96
    Benjamin Stambouli 26
    Arthur Tchaptchet 53
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pascal Gastien
    Luka Elsner
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Clermont vs Reims: Số liệu thống kê

  • Clermont
    Reims
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 389
    Số đường chuyền
    397
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    101
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation