Kết quả Clermont vs Stade Brestois, 21h00 ngày 11/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 21

  • Clermont vs Stade Brestois: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Mathias Pereira Lage
  • 33'
    0-0
    Julien Le Cardinal
  • 44'
    Johan Gastien
    0-0
  • 49'
    Maximiliano Caufriez
    0-0
  • 50'
    0-1
    goalnbsp;Pierre Lees Melou (Assist:Bradley Locko)
  • 54'
    0-1
    Romain Del Castillo
  • 66'
    Grejohn Kiey nbsp;
    Shamar Nicholson nbsp;
    0-1
  • 66'
    Jim Allevinah nbsp;
    Alan Virginius nbsp;
    0-1
  • 69'
    Grejohn Kiey (Assist:Jim Allevinah) goalnbsp;
    1-1
  • 72'
    1-1
    nbsp;Kamory Doumbia
    nbsp;Mahdi Camara
  • 73'
    1-1
    nbsp;Jonas Martin
    nbsp;Hugo Magnetti
  • 73'
    1-1
    nbsp;Jeremy Le Douaron
    nbsp;Romain Del Castillo
  • 74'
    1-1
    Jonas Martin
  • 76'
    Elbasan Rashani nbsp;
    Bilal Boutobba nbsp;
    1-1
  • 76'
    Habib Keita nbsp;
    Maxime Gonalons nbsp;
    1-1
  • 81'
    Yohann Magnin nbsp;
    Johan Gastien nbsp;
    1-1
  • 84'
    1-1
    nbsp;Billal Brahimi
    nbsp;Mathias Pereira Lage
  • 87'
    Elbasan Rashani
    1-1
  • 87'
    1-1
    Marco Bizot
  • 87'
    1-1
    Marco Bizot Card changed
  • 87'
    Elbasan Rashani Card changed
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Gregoire Coudert
    nbsp;Kamory Doumbia
  • Clermont vs Stade Brestois: Đội hình chính và dự bị

  • Clermont4-2-3-1
    99
    Mory Diaw
    3
    Neto Borges
    5
    Maximiliano Caufriez
    4
    Chrislain Matsima
    17
    Andy Pelmard
    25
    Johan Gastien
    12
    Maxime Gonalons
    26
    Alan Virginius
    10
    Muhammed Saracevi
    8
    Bilal Boutobba
    23
    Shamar Nicholson
    9
    Steve Mounie
    10
    Romain Del Castillo
    45
    Mahdi Camara
    26
    Mathias Pereira Lage
    8
    Hugo Magnetti
    20
    Pierre Lees Melou
    27
    Kenny Lala
    5
    Brendan Chardonnet
    25
    Julien Le Cardinal
    2
    Bradley Locko
    40
    Marco Bizot
    Stade Brestois4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 95Grejohn Kiey
    6Habib Keita
    7Yohann Magnin
    11Jim Allevinah
    18Elbasan Rashani
    2Medhi Zeffane
    97Jeremy Jacquet
    21Florent Ogier
    1Massamba Ndiaye
    Billal Brahimi 21
    Jonas Martin 28
    Jeremy Le Douaron 22
    Gregoire Coudert 30
    Kamory Doumbia 23
    Adrien Lebeau 14
    Axel Camblan 11
    Antonin Cartillier 18
    Luc Zogbe 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pascal Gastien
    Eric Roy
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Clermont vs Stade Brestois: Số liệu thống kê

  • Clermont
    Stade Brestois
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 384
    Số đường chuyền
    452
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Đánh đầu
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Pha tấn công
    97
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    59
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation