Kết quả Lille vs Monaco, 21h00 ngày 29/10
Kết quả Lille vs Monaco
Nhận định Lille vs Monaco, vòng 10 Ligue 1 21h00 ngày 29/10/2023
Đối đầu Lille vs Monaco
Phong độ Lille gần đây
Phong độ Monaco gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/10/202321:00
-
Lille 12Monaco 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.88O 3
0.96U 3
0.841
2.20X
3.652
2.65Hiệp 1+0
0.69-0
1.11O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lille vs Monaco
-
Sân vận động: Stade Pierre Mauroy
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ligue 1 2023-2024 » vòng 10
-
Lille vs Monaco: Diễn biến chính
-
32'Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro (Assist:Edon Zhegrova) nbsp;1-0
-
42'Bafode Diakite (Assist:Edon Zhegrova) nbsp;2-0
-
46'2-0nbsp;Maghnes Akliouche
nbsp;Takumi Minamino -
46'2-0nbsp;Myron Boadu
nbsp;Folarin Balogun -
49'2-0Wilfried Stephane Singo
-
50'2-0Denis Lemi Zakaria Lako Lado
-
67'Yusuf Yazici2-0
-
69'2-0nbsp;Eliesse Ben Seghir
nbsp;Chrislain Matsima -
72'Jonathan Christian David nbsp;
Yusuf Yazici nbsp;2-0 -
72'Adam Ounas nbsp;
Edon Zhegrova nbsp;2-0 -
86'Tiago Santos Carvalho nbsp;
Bafode Diakite nbsp;2-0 -
86'Remy Cabella nbsp;
Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro nbsp;2-0 -
86'Gabriel Gudmundsson nbsp;
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes nbsp;2-0
-
Lille vs Monaco: Đội hình chính và dự bị
-
Lille4-2-3-130Lucas Chevalier31Ismaily Goncalves dos Santos4Alexsandro Ribeiro15Leny Yoro18Bafode Diakite6Nabil Bentaleb8Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes17Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro21Benjamin Andre23Edon Zhegrova12Yusuf Yazici10Ben Yedder Wissam29Folarin Balogun18Takumi Minamino19Youssouf Fofana17Aleksandr Golovin6Denis Lemi Zakaria Lako Lado27Krepin Diatta99Wilfried Stephane Singo34Chrislain Matsima14Ismail Jakobs16Philipp Kohn
- Đội hình dự bị
-
11Adam Ounas9Jonathan Christian David10Remy Cabella5Gabriel Gudmundsson22Tiago Santos Carvalho20Ignacio Miramon14Samuel Umtiti1Vito Mannone32Ayyoub BouaddiMaghnes Akliouche 21Myron Boadu 9Eliesse Ben Seghir 7Eliot Matazo 8Malamine Efekele 44Edan Diop 37Antonin Cartillier 41Mohamed Camara 4Radoslaw Majecki 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bruno GenesioAdolf Hutter
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lille vs Monaco: Số liệu thống kê
-
LilleMonaco
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
19Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
340Số đường chuyền464
-
nbsp;nbsp;
-
75%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị5
-
nbsp;nbsp;
-
30Đánh đầu40
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người3
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn13
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
68Pha tấn công122
-
nbsp;nbsp;
-
26Tấn công nguy hiểm67
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation