Kết quả Metz vs Montpellier, 21h00 ngày 17/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 16

  • Metz vs Montpellier: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goalnbsp;Maxime Esteve (Assist:Teji Savanier)
  • 46'
    Kevin NDoram nbsp;
    Lamine Camara nbsp;
    0-1
  • 46'
    Ibou Sane nbsp;
    Ablie Jallow nbsp;
    0-1
  • 53'
    Pape Diallo
    0-1
  • 55'
    Joel Asoro nbsp;
    Pape Diallo nbsp;
    0-1
  • 65'
    0-1
    nbsp;Tanguy Coulibaly
    nbsp;Musa Al Taamari
  • 74'
    0-1
    Christopher Jullien
  • 85'
    0-1
    Benjamin Lecomte
  • 86'
    0-1
    nbsp;Kelvin Yeboah
    nbsp;Akor Adams
  • 86'
    0-1
    nbsp;Khalil Fayad
    nbsp;Jordan Ferri
  • 86'
    Cheikh Tidiane Sabaly nbsp;
    Maxime Colin nbsp;
    0-1
  • 90'
    Matthieu Udol
    0-1
  • Metz vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị

  • Metz4-3-3
    16
    Alexandre Oukidja
    3
    Matthieu Udol
    29
    Christophe Herelle
    8
    Ismael Traore
    2
    Maxime Colin
    18
    Lamine Camara
    27
    Danley Jean Jacques
    36
    Ablie Jallow
    7
    Pape Diallo
    11
    Simon Elisor
    22
    Kevin Van Den Kerkhof
    9
    Musa Al Taamari
    8
    Akor Adams
    12
    Jordan Ferri
    11
    Teji Savanier
    13
    Joris Chotard
    29
    Enzo Tchato Mbiayi
    27
    Becir Omeragic
    6
    Christopher Jullien
    14
    Maxime Esteve
    35
    Lucas Mincarelli Davin
    40
    Benjamin Lecomte
    Montpellier5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Kevin NDoram
    14Cheikh Tidiane Sabaly
    37Ibou Sane
    99Joel Asoro
    1Guillaume Dietsch
    5Fali Cande
    39Kouao Kouao Koffi
    19Habib Maiga
    34Joseph Nduquidi
    Tanguy Coulibaly 70
    Khalil Fayad 22
    Kelvin Yeboah 23
    Dimitry Bertaud 16
    Sacha Delaye 19
    Falaye Sacko 77
    Serigne Faye 43
    Yanis Issoufou 39
    Téo Allix 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Boloni
    Jean-Louis Gasset
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Metz vs Montpellier: Số liệu thống kê

  • Metz
    Montpellier
  • Giao bóng trước
  • 12
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 399
    Số đường chuyền
    412
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Đánh đầu
    42
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 148
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation