Kết quả Monaco vs Toulouse, 21h00 ngày 18/02
Kết quả Monaco vs Toulouse
Nhận định AS Monaco vs Toulouse, 21h00 ngày 18/2
Đối đầu Monaco vs Toulouse
Phong độ Monaco gần đây
Phong độ Toulouse gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/02/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.08+1.25
0.82O 3
0.94U 3
0.941
1.45X
4.262
5.50Hiệp 1-0.5
1.06+0.5
0.82O 1.25
0.94U 1.25
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monaco vs Toulouse
-
Sân vận động: Louis 2 Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ligue 1 2023-2024 » vòng 22
-
Monaco vs Toulouse: Diễn biến chính
-
25'Mamadou Coulibaly nbsp;
Mohamed Camara nbsp;0-0 -
27'Denis Lemi Zakaria Lako Lado0-0
-
41'0-1
nbsp;Vincent Sierro
-
48'Maghnes Akliouche
nbsp;
1-1 -
56'1-1nbsp;Mikkel Desler
nbsp;Waren Hakon Christofer Kamanzi -
65'1-1Christian Mawissa Elebi
-
70'1-2
nbsp;Logan Costa
-
71'Eliesse Ben Seghir nbsp;
Folarin Balogun nbsp;1-2 -
76'1-2nbsp;Aron Donnum
nbsp;Thijs Dallinga -
78'Kassoum Ouattara nbsp;
Ismail Jakobs nbsp;1-2 -
82'1-2Aron Donnum
-
88'1-2nbsp;Shavy Babicka
nbsp;Yann Gboho -
90'1-2Guillaume Restes
-
Monaco vs Toulouse: Đội hình chính và dự bị
-
Monaco4-3-316Philipp Kohn14Ismail Jakobs22Mohammed Salisu Abdul Karim3Guillermo Maripan5Thilo Kehrer4Mohamed Camara6Denis Lemi Zakaria Lako Lado19Youssouf Fofana18Takumi Minamino29Folarin Balogun21Maghnes Akliouche9Thijs Dallinga19Frank Magri37Yann Gboho12Waren Hakon Christofer Kamanzi24Cristhian Casseres Jr8Vincent Sierro13Christian Mawissa Elebi23Moussa Diarra6Logan Costa2Rasmus Nicolaisen50Guillaume Restes
- Đội hình dự bị
-
7Eliesse Ben Seghir20Kassoum Ouattara42Mamadou Coulibaly50Yann Lienard37Edan Diop46Aurelien Platret47Lucas Michal43Ritchy Valme1Radoslaw MajeckiMikkel Desler 3Shavy Babicka 80Aron Donnum 15Kevin Keben Biakolo 25Niklas Schmidt 20Ibrahim Cissoko 10Stijn Spierings 4Alex Dominguez 30Cesar Gelabert 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Adolf HutterCarles Martinez
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Monaco vs Toulouse: Số liệu thống kê
-
MonacoToulouse
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
22Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
nbsp;nbsp;
-
585Số đường chuyền313
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác70%
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
31Đánh đầu31
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công27
-
nbsp;nbsp;
-
3Thay người3
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn13
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công26
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách17
-
nbsp;nbsp;
-
152Pha tấn công76
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation