Kết quả Montpellier vs Metz, 21h00 ngày 18/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 22

  • Montpellier vs Metz: Diễn biến chính

  • 3'
    Issiaga Sylla (Assist:Jordan Ferri) goalnbsp;
    1-0
  • 13'
    Boubakar Kouyate
    1-0
  • 30'
    Modibo Sagnan
    1-0
  • 50'
    Modibo Sagnan (Assist:Teji Savanier) goalnbsp;
    2-0
  • 63'
    2-0
    nbsp;Fali Cande
    nbsp;Ismael Traore
  • 63'
    2-0
    nbsp;Arthur Atta
    nbsp;Joseph Nduquidi
  • 68'
    2-0
    nbsp;Joel Asoro
    nbsp;Kevin Van Den Kerkhof
  • 69'
    Becir Omeragic
    2-0
  • 75'
    Falaye Sacko nbsp;
    Becir Omeragic nbsp;
    2-0
  • 76'
    2-0
    nbsp;Cheikh Tidiane Sabaly
    nbsp;Didier Lamkel Ze
  • 78'
    2-0
    Joel Asoro
  • 79'
    Akor Adams nbsp;
    Arnaud Nordin nbsp;
    2-0
  • 79'
    Leo Leroy nbsp;
    Jordan Ferri nbsp;
    2-0
  • 83'
    2-0
    Fali Cande
  • 86'
    Teji Savanier goalnbsp;
    3-0
  • 89'
    Tanguy Coulibaly nbsp;
    Musa Al Taamari nbsp;
    3-0
  • 89'
    Khalil Fayad nbsp;
    Teji Savanier nbsp;
    3-0
  • 90'
    3-0
    Lamine Camara
  • Montpellier vs Metz: Đội hình chính và dự bị

  • Montpellier3-1-4-2
    40
    Benjamin Lecomte
    5
    Modibo Sagnan
    4
    Boubakar Kouyate
    27
    Becir Omeragic
    13
    Joris Chotard
    3
    Issiaga Sylla
    11
    Teji Savanier
    12
    Jordan Ferri
    36
    Silvan Hefti
    9
    Musa Al Taamari
    7
    Arnaud Nordin
    11
    Didier Lamkel Ze
    10
    Georges Mikautadze
    27
    Danley Jean Jacques
    34
    Joseph Nduquidi
    18
    Lamine Camara
    22
    Kevin Van Den Kerkhof
    38
    Sadibou Sane
    8
    Ismael Traore
    29
    Christophe Herelle
    3
    Matthieu Udol
    16
    Alexandre Oukidja
    Metz5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Khalil Fayad
    18Leo Leroy
    70Tanguy Coulibaly
    77Falaye Sacko
    8Akor Adams
    29Enzo Tchato Mbiayi
    23Yann Karamoh
    16Dimitry Bertaud
    35Lucas Mincarelli Davin
    Arthur Atta 25
    Fali Cande 5
    Cheikh Tidiane Sabaly 14
    Joel Asoro 99
    Maxime Colin 2
    Guillaume Dietsch 1
    Benjamin Tetteh 17
    Ibou Sane 37
    Ababacar Moustapha Lo 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jean-Louis Gasset
    Laszlo Boloni
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Montpellier vs Metz: Số liệu thống kê

  • Montpellier
    Metz
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 395
    Số đường chuyền
    340
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    90
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation