Kết quả Montpellier vs Nice, 03h00 ngày 11/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 12

  • Montpellier vs Nice: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Pablo Rosario
  • 45'
    0-0
    Hichem Boudaoui
  • 60'
    0-0
    nbsp;Gaetan Laborde
    nbsp;Badredine Bouanani
  • 67'
    0-0
    nbsp;Sofiane Diop
    nbsp;Jeremie Boga
  • 67'
    0-0
    nbsp;Evann Guessand
    nbsp;Teremas Moffi
  • 71'
    0-0
    Jean-Clair Todibo
  • 78'
    Christopher Jullien nbsp;
    Theo Sainte Luce nbsp;
    0-0
  • 82'
    0-0
    Melvin Bard
  • 84'
    Wahbi Khazri nbsp;
    Khalil Fayad nbsp;
    0-0
  • 86'
    0-0
    nbsp;Romain Perraud
    nbsp;Melvin Bard
  • 90'
    Kelvin Yeboah nbsp;
    Teji Savanier nbsp;
    0-0
  • Montpellier vs Nice: Đội hình chính và dự bị

  • Montpellier4-2-3-1
    40
    Benjamin Lecomte
    17
    Theo Sainte Luce
    14
    Maxime Esteve
    27
    Becir Omeragic
    77
    Falaye Sacko
    12
    Jordan Ferri
    13
    Joris Chotard
    22
    Khalil Fayad
    11
    Teji Savanier
    9
    Musa Al Taamari
    8
    Akor Adams
    22
    Badredine Bouanani
    9
    Teremas Moffi
    7
    Jeremie Boga
    28
    Hichem Boudaoui
    19
    Kephren Thuram-Ulien
    11
    Morgan Sanson
    8
    Pablo Rosario
    6
    Jean-Clair Todibo
    4
    Dante Bonfim Costa
    26
    Melvin Bard
    1
    Marcin Bulka
    Nice4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 6Christopher Jullien
    23Kelvin Yeboah
    10Wahbi Khazri
    29Enzo Tchato Mbiayi
    16Dimitry Bertaud
    19Sacha Delaye
    37Téo Allix
    42Othmane Maamma
    35Lucas Mincarelli Davin
    Gaetan Laborde 24
    Sofiane Diop 10
    Romain Perraud 15
    Evann Guessand 29
    Antoine Mendy 33
    Tom Louchet 32
    Salvatore Sirigu 31
    Aliou Balde 27
    Jordan Lotomba 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jean-Louis Gasset
    Franck Haise
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Montpellier vs Nice: Số liệu thống kê

  • Montpellier
    Nice
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 399
    Số đường chuyền
    565
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản phá thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    107
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation