Kết quả PSG vs Lyon, 02h00 ngày 22/04
Kết quả PSG vs Lyon
Nhận định PSG vs Lyon, 2h ngày 22/04
Đối đầu PSG vs Lyon
Lịch phát sóng PSG vs Lyon
Phong độ PSG gần đây
Phong độ Lyon gần đây
-
Thứ hai, Ngày 22/04/202402:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.05+1.5
0.85O 3
0.89U 3
0.991
1.36X
4.802
8.00Hiệp 1-0.5
0.87+0.5
1.01O 1.25
0.91U 1.25
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PSG vs Lyon
-
Sân vận động: Parc des Princes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 1
Ligue 1 2023-2024 » vòng 30
-
PSG vs Lyon: Diễn biến chính
-
3'Nemanja Matic(OW)1-0
-
6'Lucas Beraldo (Assist:Bradley Barcola)
nbsp;
2-0 -
32'Goncalo Matias Ramos (Assist:Achraf Hakimi)
nbsp;
3-0 -
37'3-1
nbsp;Ernest Nuamah (Assist:Ainsley Maitland-Niles)
-
42'Goncalo Matias Ramos (Assist:Marco Asensio Willemsen)
nbsp;
4-1 -
46'4-1nbsp;Clinton Mata Pedro Lourenco
nbsp;Mohamed Said Benrahma -
68'Senny Mayulu nbsp;
Bradley Barcola nbsp;4-1 -
68'Milan Skriniar nbsp;
Marcos Aoas Correa,Marquinhos nbsp;4-1 -
68'4-1nbsp;Corentin Tolisso
nbsp;Nemanja Matic -
68'4-1nbsp;Gift Emmanuel Orban
nbsp;Alexandre Lacazette -
77'4-1nbsp;Mama Samba Balde
nbsp;Mathis Ryan Cherki -
77'Nordi Mukiele nbsp;
Achraf Hakimi nbsp;4-1 -
77'Carlos Soler Barragan nbsp;
Warren Zaire-Emery nbsp;4-1 -
77'4-1nbsp;Malick Fofana
nbsp;Ernest Nuamah -
81'Lee Kang In nbsp;
Goncalo Matias Ramos nbsp;4-1
-
Paris Saint Germain (PSG) vs Lyon: Đội hình chính và dự bị
-
Paris Saint Germain (PSG)4-2-3-199Gianluigi Donnarumma35Lucas Beraldo15Danilo Luis Helio Pereira5Marcos Aoas Correa,Marquinhos2Achraf Hakimi33Warren Zaire-Emery17Vitor Ferreira Pio29Bradley Barcola11Marco Asensio Willemsen23Randal Kolo Muani9Goncalo Matias Ramos10Alexandre Lacazette37Ernest Nuamah18Mathis Ryan Cherki17Mohamed Said Benrahma6Maxence Caqueret31Nemanja Matic98Ainsley Maitland-Niles12Jake O'Brien55Duje Caleta-Car21Henrique Silva Milagres1Anthony Lopes
- Đội hình dự bị
-
41Senny Mayulu26Nordi Mukiele37Milan Skriniar28Carlos Soler Barragan19Lee Kang In1Keylor Navas Gamboa10Ousmane Dembele7Kylian Mbappe Lottin8Fabian Ruiz PenaClinton Mata Pedro Lourenco 22Malick Fofana 11Corentin Tolisso 8Mama Samba Balde 7Gift Emmanuel Orban 9Orel Mangala 25Adryelson Rodrigues 14Lucas Estella Perri 23Dejan Lovren 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Enrique Martinez GarciaPaulo Fonseca
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
PSG vs Lyon: Số liệu thống kê
-
PSGLyon
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc10
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
741Số đường chuyền425
-
nbsp;nbsp;
-
93%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh đầu18
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh đầu thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn13
-
nbsp;nbsp;
-
10Ném biên10
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
112Pha tấn công86
-
nbsp;nbsp;
-
52Tấn công nguy hiểm76
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation