Kết quả PSG vs Montpellier, 03h00 ngày 04/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 11

  • PSG vs Montpellier: Diễn biến chính

  • 10'
    Lee Kang In (Assist:Achraf Hakimi) goalnbsp;
    1-0
  • 21'
    1-0
    nbsp;Theo Sainte Luce
    nbsp;Issiaga Sylla
  • 58'
    Warren Zaire-Emery (Assist:Ousmane Dembele) goalnbsp;
    2-0
  • 62'
    Vitor Ferreira Pio nbsp;
    Lee Kang In nbsp;
    2-0
  • 62'
    Goncalo Matias Ramos nbsp;
    Randal Kolo Muani nbsp;
    2-0
  • 66'
    Vitor Ferreira Pio (Assist:Achraf Hakimi) goalnbsp;
    3-0
  • 70'
    3-0
    nbsp;Wahbi Khazri
    nbsp;Khalil Fayad
  • 70'
    3-0
    nbsp;Leo Leroy
    nbsp;Jordan Ferri
  • 71'
    Lucas Hernandez nbsp;
    Marcos Aoas Correa,Marquinhos nbsp;
    3-0
  • 78'
    Fabian Ruiz Pena nbsp;
    Warren Zaire-Emery nbsp;
    3-0
  • 78'
    Carlos Soler Barragan nbsp;
    Achraf Hakimi nbsp;
    3-0
  • 82'
    Nordi Mukiele
    3-0
  • 83'
    3-0
    nbsp;Kelvin Yeboah
    nbsp;Musa Al Taamari
  • 83'
    3-0
    nbsp;Sacha Delaye
    nbsp;Akor Adams
  • Paris Saint Germain (PSG) vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị

  • Paris Saint Germain (PSG)4-2-2-2
    99
    Gianluigi Donnarumma
    26
    Nordi Mukiele
    37
    Milan Skriniar
    5
    Marcos Aoas Correa,Marquinhos
    2
    Achraf Hakimi
    4
    Manuel Ugarte
    33
    Warren Zaire-Emery
    19
    Lee Kang In
    10
    Ousmane Dembele
    7
    Kylian Mbappe Lottin
    23
    Randal Kolo Muani
    8
    Akor Adams
    9
    Musa Al Taamari
    11
    Teji Savanier
    22
    Khalil Fayad
    13
    Joris Chotard
    12
    Jordan Ferri
    77
    Falaye Sacko
    4
    Boubakar Kouyate
    14
    Maxime Esteve
    3
    Issiaga Sylla
    40
    Benjamin Lecomte
    Montpellier4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Lucas Hernandez
    9Goncalo Matias Ramos
    17Vitor Ferreira Pio
    8Fabian Ruiz Pena
    28Carlos Soler Barragan
    97Layvin Kurzawa
    29Bradley Barcola
    27Cher Ndour
    80Arnau Urena Tenas
    Leo Leroy 18
    Theo Sainte Luce 17
    Sacha Delaye 19
    Kelvin Yeboah 23
    Wahbi Khazri 10
    Enzo Tchato Mbiayi 29
    Dimitry Bertaud 16
    Axel Gueguin 38
    Christopher Jullien 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis Enrique Martinez Garcia
    Jean-Louis Gasset
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • PSG vs Montpellier: Số liệu thống kê

  • PSG
    Montpellier
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 758
    Số đường chuyền
    307
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 140
    Pha tấn công
    56
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Tấn công nguy hiểm
    26
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation