Kết quả Reims vs Lens, 23h05 ngày 18/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 22

  • Reims vs Lens: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Abdukodir Khusanov
  • 22'
    Oumar Diakite
    0-0
  • 41'
    Oumar Diakite (Assist:Junya Ito) goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    1-1
    goalnbsp;Wesley Said (Assist:Przemyslaw Frankowski)
  • 52'
    Joseph Okumu
    1-1
  • 53'
    Joseph Okumu Card changed
    1-1
  • 67'
    1-1
    Facundo Medina
  • 68'
    1-1
    nbsp;Morgan Guilavogui
    nbsp;Wesley Said
  • 69'
    1-1
    nbsp;Florian Sotoca
    nbsp;Adrien Thomasson
  • 69'
    1-1
    nbsp;Neil El Aynaoui
    nbsp;Nampalys Mendy
  • 71'
    Keito Nakamura nbsp;
    Reda Khadra nbsp;
    1-1
  • 71'
    Amir Richardson nbsp;
    Oumar Diakite nbsp;
    1-1
  • 82'
    1-1
    nbsp;David Pereira Da Costa
    nbsp;Angelo Fulgini
  • 82'
    Mohammed Daramy nbsp;
    Teddy Teuma nbsp;
    1-1
  • 83'
    Therence Koudou nbsp;
    Sergio Akieme nbsp;
    1-1
  • 87'
    Benjamin Stambouli nbsp;
    Junya Ito nbsp;
    1-1
  • 88'
    1-1
    nbsp;Massadio Haidara
    nbsp;Jhoanner Stalin Chavez Quintero
  • Reims vs Lens: Đội hình chính và dự bị

  • Reims3-5-2
    94
    Yehvann Diouf
    5
    Yunis Abdelhamid
    2
    Joseph Okumu
    24
    Emmanuel Agbadou
    18
    Sergio Akieme
    10
    Teddy Teuma
    14
    Reda Khadra
    15
    Marshall Munetsi
    32
    Thomas Foket
    22
    Oumar Diakite
    7
    Junya Ito
    22
    Wesley Said
    28
    Adrien Thomasson
    11
    Angelo Fulgini
    29
    Przemyslaw Frankowski
    6
    Salis Abdul Samed
    26
    Nampalys Mendy
    13
    Jhoanner Stalin Chavez Quintero
    25
    Abdukodir Khusanov
    4
    Kevin Danso
    14
    Facundo Medina
    30
    Brice Samba
    Lens3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Mohammed Daramy
    26Benjamin Stambouli
    8Amir Richardson
    45Therence Koudou
    17Keito Nakamura
    96Alexandre Olliero
    67Mamadou Diakhon
    27Adama Bojang
    71Yaya Fofana
    Florian Sotoca 7
    Neil El Aynaoui 23
    Morgan Guilavogui 27
    Massadio Haidara 21
    David Pereira Da Costa 10
    Sepe Elye Wahi 9
    Jean-Louis Leca 16
    Ruben Aguilar 2
    Jonathan Gradit 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luka Elsner
    Will Still
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Reims vs Lens: Số liệu thống kê

  • Reims
    Lens
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 492
    Số đường chuyền
    429
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    84
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    21
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation