Kết quả Reims vs PSG, 22h59 ngày 11/11
Kết quả Reims vs PSG
Nhận định Stade de Reims vs PSG, vòng 12 Ligue 1 23h00 ngày 11/11
Đối đầu Reims vs PSG
Lịch phát sóng Reims vs PSG
Phong độ Reims gần đây
Phong độ PSG gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/11/202322:59
-
Reims 10PSG3Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.86-1
1.00O 3
0.89U 3
0.911
4.75X
4.202
1.52Hiệp 1+0.25
1.06-0.25
0.74O 1.25
0.95U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Reims vs PSG
-
Sân vận động: Stade Auguste Delaune
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ligue 1 2023-2024 » vòng 12
-
Reims vs PSG: Diễn biến chính
-
3'0-1nbsp;Kylian Mbappe Lottin (Assist:Ousmane Dembele)
-
8'Junya Ito Goal Disallowed0-1
-
46'0-1nbsp;Vitor Ferreira Pio
nbsp;Goncalo Matias Ramos -
51'Yunis Abdelhamid0-1
-
59'0-2nbsp;Kylian Mbappe Lottin (Assist:Carlos Soler Barragan)
-
70'Oumar Diakite nbsp;
Amir Richardson nbsp;0-2 -
70'Reda Khadra nbsp;
Thomas Foket nbsp;0-2 -
74'0-2nbsp;Bradley Barcola
nbsp;Ousmane Dembele -
75'Joshua Wilson Esbrand nbsp;
Thibault De Smet nbsp;0-2 -
77'0-2nbsp;Cher Ndour
nbsp;Lee Kang In -
81'0-2nbsp;Lucas Hernandez
nbsp;Carlos Soler Barragan -
82'0-3nbsp;Kylian Mbappe Lottin (Assist:Bradley Barcola)
-
83'Mamadou Diakhon nbsp;
Mohammed Daramy nbsp;0-3
-
Reims vs Paris Saint Germain (PSG): Đội hình chính và dự bị
-
Reims5-4-194Yehvann Diouf25Thibault De Smet5Yunis Abdelhamid2Joseph Okumu24Emmanuel Agbadou32Thomas Foket9Mohammed Daramy21Azor Matusiwa8Amir Richardson7Junya Ito15Marshall Munetsi9Goncalo Matias Ramos19Lee Kang In10Ousmane Dembele7Kylian Mbappe Lottin33Warren Zaire-Emery8Fabian Ruiz Pena28Carlos Soler Barragan5Marcos Aoas Correa,Marquinhos37Milan Skriniar26Nordi Mukiele99Gianluigi Donnarumma
- Đội hình dự bị
-
67Mamadou Diakhon14Reda Khadra19Joshua Wilson Esbrand22Oumar Diakite4Maxime Busi11Amine Salama96Alexandre Olliero27Adama Bojang72Amadou Kon#233;Lucas Hernandez 21Bradley Barcola 29Cher Ndour 27Vitor Ferreira Pio 17Alexandre Letellier 30Layvin Kurzawa 97Ethan Mbappé 38Manuel Ugarte 4Arnau Urena Tenas 80
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luka ElsnerLuis Enrique Martinez Garcia
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Reims vs PSG: Số liệu thống kê
-
ReimsPSG
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt19
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
nbsp;nbsp;
-
343Số đường chuyền600
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác89%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu7
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh đầu thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên10
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
86Pha tấn công106
-
nbsp;nbsp;
-
72Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation