Kết quả Strasbourg vs Metz, 02h00 ngày 13/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2023-2024 » vòng 33

  • Strasbourg vs Metz: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Sadibou Sane
  • 54'
    0-1
    goalnbsp;Georges Mikautadze (Assist:Pape Diallo)
  • 60'
    Kevin Gameiro nbsp;
    Moise Sahi Dion nbsp;
    0-1
  • 60'
    Jeremy Sebas nbsp;
    Aboubacar Ali Abdallah nbsp;
    0-1
  • 67'
    0-1
    nbsp;Ababacar Moustapha Lo
    nbsp;Lamine Camara
  • 79'
    Ibrahima Sissoko nbsp;
    Dilane Bakwa nbsp;
    0-1
  • 84'
    0-1
    Fali Cande
  • 89'
    Emanuel Emegha (Assist:Kevin Gameiro) goalnbsp;
    1-1
  • 90'
    Alaa Bellaarouch
    1-1
  • 90'
    Andrey Santos
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Kouao Kouao Koffi
    nbsp;Fali Cande
  • 90'
    1-1
    nbsp;Ibou Sane
    nbsp;Kevin Van Den Kerkhof
  • 90'
    1-1
    nbsp;Cheikh Tidiane Sabaly
    nbsp;Pape Diallo
  • 90'
    Andrey Santos goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    Rabby Inzingoula nbsp;
    Emanuel Emegha nbsp;
    2-1
  • Strasbourg vs Metz: Đội hình chính và dự bị

  • Strasbourg4-3-3
    36
    Alaa Bellaarouch
    2
    Frederic Guilbert
    24
    Abakar Sylla
    29
    Ismael Doukoure
    28
    Marvin Senaya
    19
    Habib Diarra
    8
    Andrey Santos
    26
    Dilane Bakwa
    33
    Aboubacar Ali Abdallah
    10
    Emanuel Emegha
    11
    Moise Sahi Dion
    10
    Georges Mikautadze
    22
    Kevin Van Den Kerkhof
    27
    Danley Jean Jacques
    6
    Kevin NDoram
    18
    Lamine Camara
    7
    Pape Diallo
    2
    Maxime Colin
    8
    Ismael Traore
    38
    Sadibou Sane
    5
    Fali Cande
    16
    Alexandre Oukidja
    Metz4-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 40Jeremy Sebas
    9Kevin Gameiro
    27Ibrahima Sissoko
    41Rabby Inzingoula
    3Thomas Delaine
    5Lucas Perrin
    30Alexandre Pierre
    13Saidou Sow
    4Karol Fila
    Cheikh Tidiane Sabaly 14
    Ibou Sane 37
    Kouao Kouao Koffi 39
    Ababacar Moustapha Lo 15
    Didier Lamkel Ze 11
    Christophe Herelle 29
    Guillaume Dietsch 1
    Arthur Atta 25
    Ablie Jallow 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Liam Rosenior
    Laszlo Boloni
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Strasbourg vs Metz: Số liệu thống kê

  • Strasbourg
    Metz
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 655
    Số đường chuyền
    252
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 137
    Pha tấn công
    59
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    25
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation