Kết quả Strasbourg vs Reims, 22h00 ngày 13/04
Kết quả Strasbourg vs Reims
Nhận định Strasbourg vs Stade de Reims, 22h00 ngày 13/4
Đối đầu Strasbourg vs Reims
Phong độ Strasbourg gần đây
Phong độ Reims gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/04/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.85O 2.5
0.86U 2.5
1.001
2.75X
3.302
2.50Hiệp 1+0
1.01-0
0.87O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Strasbourg vs Reims
-
Sân vận động: de la Meinau Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ligue 1 2023-2024 » vòng 29
-
Strasbourg vs Reims: Diễn biến chính
-
7'0-1
nbsp;Keito Nakamura (Assist:Junya Ito)
-
23'0-1nbsp;Amadou Konamp;#233;
nbsp;Valentin Atangana Edoa -
28'Ibrahima Sissoko0-1
-
28'0-1Amadou Kon#233;
-
41'Jeremy Sebas nbsp;
Habib Diarra nbsp;0-1 -
44'Kevin Gameiro
nbsp;
1-1 -
45'1-1Amadou Kon#233;
-
50'Abakar Sylla (Assist:Dilane Bakwa)
nbsp;
2-1 -
62'2-1nbsp;Therence Koudou
nbsp;Junya Ito -
62'2-1nbsp;Sergio Akieme
nbsp;Thomas Foket -
76'Aboubacar Ali Abdallah nbsp;
Jeremy Sebas nbsp;2-1 -
77'Ismael Doukoure nbsp;
Abakar Sylla nbsp;2-1 -
79'2-1Amir Richardson
-
79'2-1nbsp;Mamadou Diakhon
nbsp;Keito Nakamura -
80'2-1nbsp;Yaya Fofana
nbsp;Reda Khadra -
85'Jessy Deminguet nbsp;
Dilane Bakwa nbsp;2-1 -
85'Moise Sahi Dion nbsp;
Ibrahima Sissoko nbsp;2-1 -
90'Moise Sahi Dion (Assist:Aboubacar Ali Abdallah)
nbsp;
3-1
-
Strasbourg vs Reims: Đội hình chính và dự bị
-
Strasbourg3-4-2-136Alaa Bellaarouch24Abakar Sylla5Lucas Perrin13Saidou Sow3Thomas Delaine8Andrey Santos27Ibrahima Sissoko2Frederic Guilbert19Habib Diarra26Dilane Bakwa9Kevin Gameiro22Oumar Diakite14Reda Khadra7Junya Ito6Valentin Atangana Edoa8Amir Richardson17Keito Nakamura32Thomas Foket24Emmanuel Agbadou5Yunis Abdelhamid25Thibault De Smet94Yehvann Diouf
- Đội hình dự bị
-
40Jeremy Sebas29Ismael Doukoure7Jessy Deminguet33Aboubacar Ali Abdallah11Moise Sahi Dion18Junior Mwanga28Marvin Senaya30Alexandre Pierre6Jean Eudes AholouSergio Akieme 18Therence Koudou 45Mamadou Diakhon 67Yaya Fofana 71Amadou Kon#233; 72Alexandre Olliero 96Adama Bojang 27Ikechukwu Orazi 73Arthur Tchaptchet 53
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Liam RoseniorLuka Elsner
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Strasbourg vs Reims: Số liệu thống kê
-
StrasbourgReims
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
20Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
nbsp;nbsp;
-
448Số đường chuyền492
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác90%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
20Đánh đầu16
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
8Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
98Pha tấn công84
-
nbsp;nbsp;
-
42Tấn công nguy hiểm23
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation