Kết quả AJ Auxerre vs Monaco, 00h00 ngày 15/09
Kết quả AJ Auxerre vs Monaco
Nhận định, soi kèo Auxerre vs Monaco, 0h ngày 15/9
Đối đầu AJ Auxerre vs Monaco
Phong độ AJ Auxerre gần đây
Phong độ Monaco gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202400:00
-
AJ Auxerre 30Monaco3Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.97-0.5
0.93O 3.25
1.00U 3.25
0.901
4.00X
3.702
1.83Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.12O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AJ Auxerre vs Monaco
-
Sân vận động: Abbe-Deschamps
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ligue 1 2024-2025 » vòng 4
-
AJ Auxerre vs Monaco: Diễn biến chính
-
8'0-1nbsp;Thilo Kehrer (Assist:Lamine Camara)
-
14'Gabriel Osho0-1
-
25'0-2nbsp;Vanderson de Oliveira Campos (Assist:Denis Lemi Zakaria Lako Lado)
-
43'Elisha Owusu0-2
-
45'Jubal Rocha Mendes Junior0-2
-
64'0-2nbsp;Folarin Balogun
nbsp;Eliesse Ben Seghir -
64'0-2nbsp;George Ilenikhena
nbsp;Breel Donald Embolo -
64'0-2nbsp;Takumi Minamino
nbsp;Aleksandr Golovin -
71'Ado Onaiu nbsp;
Elisha Owusu nbsp;0-2 -
71'Kevin Danois nbsp;
Gaetan Perrin nbsp;0-2 -
71'Florian Aye nbsp;
Rayan Raveloson nbsp;0-2 -
83'0-2nbsp;Soungoutou Magassa
nbsp;Maghnes Akliouche -
85'Aristide Zossou nbsp;
Paul Joly nbsp;0-2 -
85'Assane Diousse nbsp;
Lassine Sinayoko nbsp;0-2 -
88'0-2nbsp;Jordan Teze
nbsp;Vanderson de Oliveira Campos -
89'0-3nbsp;Denis Lemi Zakaria Lako Lado
-
90'0-3nbsp;Wilfried Stephane Singo
nbsp;Lamine Camara
-
AJ Auxerre vs Monaco: Đội hình chính và dự bị
-
AJ Auxerre3-4-2-116Donovan Leon3Gabriel Osho4Jubal Rocha Mendes Junior20Sinaly Diomande92Clement Akpa97Rayan Raveloson42Elisha Owusu26Paul Joly10Gaetan Perrin25Hamed Junior Traore17Lassine Sinayoko36Breel Donald Embolo11Maghnes Akliouche10Aleksandr Golovin7Eliesse Ben Seghir15Lamine Camara6Denis Lemi Zakaria Lako Lado2Vanderson de Oliveira Campos5Thilo Kehrer22Mohammed Salisu Abdul Karim12Caio Henrique Oliveira Silva16Philipp Kohn
- Đội hình dự bị
-
27Kevin Danois19Florian Aye45Ado Onaiu77Aristide Zossou18Assane Diousse40Theo De Percin5Theo Pellenard9Thelonius Bair11Eros MaddyTakumi Minamino 18George Ilenikhena 21Folarin Balogun 9Soungoutou Magassa 88Jordan Teze 4Wilfried Stephane Singo 17Yann Lienard 50Kassoum Ouattara 20Christian Mawissa Elebi 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christophe PelissierAdolf Hutter
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
AJ Auxerre vs Monaco: Số liệu thống kê
-
AJ AuxerreMonaco
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
403Số đường chuyền584
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu25
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công27
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người6
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn20
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công27
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
103Pha tấn công104
-
nbsp;nbsp;
-
70Tấn công nguy hiểm44
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 20 | 15 | 5 | 0 | 54 | 19 | 35 | 50 | T T T T H T |
2 | Marseille | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 23 | 17 | 37 | T H T T H B |
3 | Monaco | 20 | 11 | 4 | 5 | 36 | 24 | 12 | 37 | H B H B T T |
4 | Lille | 20 | 9 | 8 | 3 | 33 | 20 | 13 | 35 | H H H T B T |
5 | Nice | 20 | 9 | 7 | 4 | 39 | 26 | 13 | 34 | H T T B T H |
6 | Lens | 20 | 9 | 6 | 5 | 25 | 18 | 7 | 33 | H B T B T T |
7 | Lyon | 19 | 8 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 30 | T B T B H H |
8 | Stade Brestois | 20 | 9 | 1 | 10 | 31 | 36 | -5 | 28 | T B T T T B |
9 | Strasbourg | 20 | 7 | 6 | 7 | 33 | 32 | 1 | 27 | T T T H T B |
10 | Toulouse | 20 | 7 | 5 | 8 | 21 | 22 | -1 | 26 | T T B H B H |
11 | AJ Auxerre | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 33 | -6 | 23 | H B H B H B |
12 | Angers | 20 | 6 | 5 | 9 | 22 | 29 | -7 | 23 | B T T T B H |
13 | Reims | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 29 | -3 | 22 | H B B H H B |
14 | Nantes | 20 | 4 | 9 | 7 | 24 | 30 | -6 | 21 | B H H H H T |
15 | Rennes | 20 | 6 | 2 | 12 | 27 | 30 | -3 | 20 | T B B B B T |
16 | Saint Etienne | 20 | 5 | 3 | 12 | 19 | 43 | -24 | 18 | B T B H H B |
17 | Montpellier | 20 | 4 | 3 | 13 | 20 | 46 | -26 | 15 | H B B T T B |
18 | Le Havre | 20 | 4 | 2 | 14 | 15 | 39 | -24 | 14 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation