Kết quả AJ Auxerre vs Nice, 20h00 ngày 18/08
Kết quả AJ Auxerre vs Nice
Nhận định AJ Auxerre vs OGC Nice, 20h00 ngày 18/8
Đối đầu AJ Auxerre vs Nice
Phong độ AJ Auxerre gần đây
Phong độ Nice gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/08/202420:00
-
Nice1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.99-0.25
0.91O 2.25
0.93U 2.25
0.951
3.40X
3.352
2.19Hiệp 1+0
1.29-0
0.65O 1
1.13U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AJ Auxerre vs Nice
-
Sân vận động: Abbe-Deschamps
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 1
-
AJ Auxerre vs Nice: Diễn biến chính
-
21'0-1nbsp;Mohamed Ali-Cho (Assist:Gaetan Laborde)
-
44'Rayan Raveloson (Assist:Paul Joly) nbsp;1-1
-
52'Theo Pellenard nbsp;
Clement Akpa nbsp;1-1 -
65'1-1nbsp;Jordan Lotomba
nbsp;Billal Brahimi -
65'1-1nbsp;Badredine Bouanani
nbsp;Mohamed Ali-Cho -
69'Florian Aye nbsp;
Thelonius Bair nbsp;1-1 -
79'1-1nbsp;Victor Orakpo
nbsp;Gaetan Laborde -
86'Lasso Coulibaly nbsp;
Gaetan Perrin nbsp;1-1 -
87'1-1nbsp;Issiaga Camara
nbsp;Tanguy Ndombele Alvaro -
90'Lasso Coulibaly (Assist:Donovan Leon) nbsp;2-1
-
AJ Auxerre vs Nice: Đội hình chính và dự bị
-
AJ Auxerre4-4-216Donovan Leon92Clement Akpa3Gabriel Osho4Jubal Rocha Mendes Junior26Paul Joly17Lassine Sinayoko42Elisha Owusu97Rayan Raveloson10Gaetan Perrin45Ado Onaiu9Thelonius Bair25Mohamed Ali-Cho29Evann Guessand24Gaetan Laborde92Jonathan Clauss28Hichem Boudaoui22Tanguy Ndombele Alvaro14Billal Brahimi33Antoine Mendy8Pablo Rosario4Dante Bonfim Costa1Marcin Bulka
- Đội hình dự bị
-
5Theo Pellenard19Florian Aye21Lasso Coulibaly40Theo De Percin23Victor Mayela18Assane Diousse11Eros Maddy27Kevin Danois29Ben ViadereJordan Lotomba 23Badredine Bouanani 19Victor Orakpo 45Issiaga Camara 36Maxime Dupe 31Yael Nandjou 42Iliesse Salhi 41Amidou Doumbouya 44Daouda Traore 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christophe PelissierFranck Haise
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
AJ Auxerre vs Nice: Số liệu thống kê
-
AJ AuxerreNice
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
19Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
406Số đường chuyền492
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
3Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
13Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
36Long pass15
-
nbsp;nbsp;
-
82Pha tấn công106
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 20 | 15 | 5 | 0 | 54 | 19 | 35 | 50 | T T T T H T |
2 | Marseille | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 23 | 17 | 37 | T H T T H B |
3 | Monaco | 20 | 11 | 4 | 5 | 36 | 24 | 12 | 37 | H B H B T T |
4 | Lille | 20 | 9 | 8 | 3 | 33 | 20 | 13 | 35 | H H H T B T |
5 | Nice | 20 | 9 | 7 | 4 | 39 | 26 | 13 | 34 | H T T B T H |
6 | Lens | 20 | 9 | 6 | 5 | 25 | 18 | 7 | 33 | H B T B T T |
7 | Lyon | 19 | 8 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 30 | T B T B H H |
8 | Stade Brestois | 20 | 9 | 1 | 10 | 31 | 36 | -5 | 28 | T B T T T B |
9 | Strasbourg | 19 | 7 | 6 | 6 | 33 | 31 | 2 | 27 | H T T T H T |
10 | Toulouse | 20 | 7 | 5 | 8 | 21 | 22 | -1 | 26 | T T B H B H |
11 | AJ Auxerre | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 33 | -6 | 23 | H B H B H B |
12 | Reims | 19 | 5 | 7 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | H H B B H H |
13 | Angers | 19 | 6 | 4 | 9 | 21 | 28 | -7 | 22 | B B T T T B |
14 | Nantes | 19 | 3 | 9 | 7 | 22 | 29 | -7 | 18 | T B H H H H |
15 | Saint Etienne | 20 | 5 | 3 | 12 | 19 | 43 | -24 | 18 | B T B H H B |
16 | Rennes | 19 | 5 | 2 | 12 | 26 | 30 | -4 | 17 | B T B B B B |
17 | Montpellier | 20 | 4 | 3 | 13 | 20 | 46 | -26 | 15 | H B B T T B |
18 | Le Havre | 19 | 4 | 1 | 14 | 14 | 38 | -24 | 13 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation