Kết quả PSG vs Montpellier, 01h45 ngày 24/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 2

  • PSG vs Montpellier: Diễn biến chính

  • 4'
    Bradley Barcola (Assist:Joao Neves) goalnbsp;
    1-0
  • 24'
    Marco Asensio Willemsen (Assist:Joao Neves) goalnbsp;
    2-0
  • 33'
    2-0
    Falaye Sacko
  • 45'
    2-0
    Joris Chotard
  • 50'
    2-0
    Boubakar Kouyate
  • 53'
    Bradley Barcola (Assist:Ousmane Dembele) goalnbsp;
    3-0
  • 55'
    Ousmane Dembele
    3-0
  • 57'
    3-0
    Wahbi Khazri
  • 58'
    Achraf Hakimi (Assist:Nuno Mendes) goalnbsp;
    4-0
  • 60'
    Warren Zaire-Emery (Assist:Ousmane Dembele) goalnbsp;
    5-0
  • 62'
    Lee Kang In nbsp;
    Ousmane Dembele nbsp;
    5-0
  • 62'
    Randal Kolo Muani nbsp;
    Marco Asensio Willemsen nbsp;
    5-0
  • 62'
    Desire Doue nbsp;
    Bradley Barcola nbsp;
    5-0
  • 68'
    Fabian Ruiz Pena nbsp;
    Joao Neves nbsp;
    5-0
  • 68'
    5-0
    nbsp;Yanis Issoufou
    nbsp;Jordan Ferri
  • 68'
    5-0
    nbsp;Akor Adams
    nbsp;Wahbi Khazri
  • 68'
    5-0
    nbsp;Musa Al Taamari
    nbsp;Arnaud Nordin
  • 78'
    Ibrahim Mbaye nbsp;
    Warren Zaire-Emery nbsp;
    5-0
  • 82'
    Lee Kang In (Assist:Achraf Hakimi) goalnbsp;
    6-0
  • 83'
    6-0
    nbsp;Gabriel Bares
    nbsp;Teji Savanier
  • Paris Saint Germain (PSG) vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị

  • Paris Saint Germain (PSG)4-3-3
    1
    Gianluigi Donnarumma
    25
    Nuno Mendes
    51
    Willian Joel Pacho Tenorio
    5
    Marcos Aoas Correa,Marquinhos
    2
    Achraf Hakimi
    17
    Vitor Ferreira Pio
    87
    Joao Neves
    33
    Warren Zaire-Emery
    29
    Bradley Barcola
    11
    Marco Asensio Willemsen
    10
    Ousmane Dembele
    7
    Arnaud Nordin
    10
    Wahbi Khazri
    12
    Jordan Ferri
    13
    Joris Chotard
    11
    Teji Savanier
    29
    Enzo Tchato Mbiayi
    27
    Becir Omeragic
    4
    Boubakar Kouyate
    5
    Modibo Sagnan
    77
    Falaye Sacko
    40
    Benjamin Lecomte
    Montpellier5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Lee Kang In
    14Desire Doue
    23Randal Kolo Muani
    8Fabian Ruiz Pena
    49Ibrahim Mbaye
    39Matvei Safonov
    42Yoram Zague
    35Lucas Beraldo
    24Senny Mayulu
    Musa Al Taamari 9
    Akor Adams 8
    Yanis Issoufou 39
    Gabriel Bares 15
    Dimitry Bertaud 16
    Theo Chennahi 44
    Stefan Džodić 45
    Tanguy Coulibaly 70
    Othmane Maamma 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis Enrique Martinez Garcia
    Jean-Louis Gasset
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • PSG vs Montpellier: Số liệu thống kê

  • PSG
    Montpellier
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 744
    Số đường chuyền
    336
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Ném biên
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    39
  • nbsp;
    nbsp;
  • 147
    Pha tấn công
    55
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    18
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 20 15 5 0 54 19 35 50 T T T T H T
2 Marseille 19 11 4 4 40 23 17 37 T H T T H B
3 Monaco 20 11 4 5 36 24 12 37 H B H B T T
4 Lille 20 9 8 3 33 20 13 35 H H H T B T
5 Nice 20 9 7 4 39 26 13 34 H T T B T H
6 Lens 20 9 6 5 25 18 7 33 H B T B T T
7 Lyon 19 8 6 5 30 23 7 30 T B T B H H
8 Stade Brestois 20 9 1 10 31 36 -5 28 T B T T T B
9 Strasbourg 19 7 6 6 33 31 2 27 H T T T H T
10 Toulouse 20 7 5 8 21 22 -1 26 T T B H B H
11 AJ Auxerre 20 6 5 9 27 33 -6 23 H B H B H B
12 Reims 19 5 7 7 25 27 -2 22 H H B B H H
13 Angers 19 6 4 9 21 28 -7 22 B B T T T B
14 Nantes 19 3 9 7 22 29 -7 18 T B H H H H
15 Saint Etienne 20 5 3 12 19 43 -24 18 B T B H H B
16 Rennes 19 5 2 12 26 30 -4 17 B T B B B B
17 Montpellier 20 4 3 13 20 46 -26 15 H B B T T B
18 Le Havre 19 4 1 14 14 38 -24 13 B B B B H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation