Kết quả Rennes vs Lens, 00h00 ngày 22/09
Kết quả Rennes vs Lens
Nhận định, Soi kèo Rennes vs Lens, 0h ngày 22/09
Đối đầu Rennes vs Lens
Phong độ Rennes gần đây
Phong độ Lens gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202400:00
-
Rennes 21Lens 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.92O 2.5
0.91U 2.5
0.801
2.45X
3.302
2.80Hiệp 1+0
0.97-0
0.93O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rennes vs Lens
-
Sân vận động: de la Route de Lorient Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 5
-
Rennes vs Lens: Diễn biến chính
-
7'0-0Goal Disallowed
-
24'Arnaud Kalimuendo nbsp;1-0
-
34'1-0Remy Labeau Lascary
-
45'Ludovic Blas1-0
-
46'1-0nbsp;Hamzat Ojediran
nbsp;Florian Sotoca -
56'1-0nbsp;Wesley Said
nbsp;Adrien Thomasson -
56'1-0nbsp;MBala Nzola
nbsp;Remy Labeau Lascary -
66'1-0nbsp;Angelo Fulgini
nbsp;Anass Zaroury -
68'Amine Gouiri nbsp;
Albert Gronbaek nbsp;1-0 -
69'Henrik Meister nbsp;
Arnaud Kalimuendo nbsp;1-0 -
74'1-0Facundo Medina
-
78'1-0Hamzat Ojediran
-
80'1-0nbsp;Deiver Andres Machado Mena
nbsp;Jhoanner Stalin Chavez Quintero -
82'Jordan James nbsp;
Ludovic Blas nbsp;1-0 -
90'1-1nbsp;MBala Nzola
-
90'1-1Wesley Said
-
90'Hans Hateboer1-1
-
90'Leo Skiri Ostigard nbsp;
Alidu Seidu nbsp;1-1
-
Rennes vs Lens: Đội hình chính và dự bị
-
Rennes3-4-2-130Steve Mandanda36Alidu Seidu4Christopher Wooh33Hans Hateboer3Adrien Truffert6Azor Matusiwa8Santamaria Baptiste22Lorenz Assignon7Albert Gronbaek11Ludovic Blas9Arnaud Kalimuendo7Florian Sotoca36Remy Labeau Lascary21Anass Zaroury29Przemyslaw Frankowski28Adrien Thomasson18Andy Diouf13Jhoanner Stalin Chavez Quintero24Jonathan Gradit25Abdukodir Khusanov14Facundo Medina30Brice Samba
- Đội hình dự bị
-
10Amine Gouiri55Leo Skiri Ostigard17Jordan James19Henrik Meister18Mahamadou Nagida38Djaoui Cisse23Gauthier Gallon32Naouirou Ahamada15Mikayil FayeMBala Nzola 8Deiver Andres Machado Mena 3Wesley Said 22Angelo Fulgini 11Hamzat Ojediran 15Herve Kouakou Koffi 16Ruben Aguilar 2Malang Sarr 20Neil El Aynaoui 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Habib BeyeWill Still
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Rennes vs Lens: Số liệu thống kê
-
RennesLens
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
21Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
335Số đường chuyền494
-
nbsp;nbsp;
-
69%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi20
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
38Đánh đầu40
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên27
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
15Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
104Pha tấn công117
-
nbsp;nbsp;
-
29Tấn công nguy hiểm52
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 20 | 15 | 5 | 0 | 54 | 19 | 35 | 50 | T T T T H T |
2 | Marseille | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 23 | 17 | 37 | T H T T H B |
3 | Monaco | 20 | 11 | 4 | 5 | 36 | 24 | 12 | 37 | H B H B T T |
4 | Lille | 20 | 9 | 8 | 3 | 33 | 20 | 13 | 35 | H H H T B T |
5 | Nice | 20 | 9 | 7 | 4 | 39 | 26 | 13 | 34 | H T T B T H |
6 | Lens | 20 | 9 | 6 | 5 | 25 | 18 | 7 | 33 | H B T B T T |
7 | Lyon | 19 | 8 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 30 | T B T B H H |
8 | Stade Brestois | 20 | 9 | 1 | 10 | 31 | 36 | -5 | 28 | T B T T T B |
9 | Strasbourg | 20 | 7 | 6 | 7 | 33 | 32 | 1 | 27 | T T T H T B |
10 | Toulouse | 20 | 7 | 5 | 8 | 21 | 22 | -1 | 26 | T T B H B H |
11 | AJ Auxerre | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 33 | -6 | 23 | H B H B H B |
12 | Angers | 20 | 6 | 5 | 9 | 22 | 29 | -7 | 23 | B T T T B H |
13 | Reims | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 29 | -3 | 22 | H B B H H B |
14 | Nantes | 20 | 4 | 9 | 7 | 24 | 30 | -6 | 21 | B H H H H T |
15 | Rennes | 20 | 6 | 2 | 12 | 27 | 30 | -3 | 20 | T B B B B T |
16 | Saint Etienne | 20 | 5 | 3 | 12 | 19 | 43 | -24 | 18 | B T B H H B |
17 | Montpellier | 20 | 4 | 3 | 13 | 20 | 46 | -26 | 15 | H B B T T B |
18 | Le Havre | 20 | 4 | 2 | 14 | 15 | 39 | -24 | 14 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation