Kết quả Rennes vs Montpellier, 20h00 ngày 15/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 4

  • Rennes vs Montpellier: Diễn biến chính

  • 8'
    Alidu Seidu
    0-0
  • 22'
    0-0
    Modibo Sagnan
  • 24'
    Ludovic Blas (Assist:Albert Gronbaek) goalnbsp;
    1-0
  • 35'
    Arnaud Kalimuendo (Assist:Lorenz Assignon) goalnbsp;
    2-0
  • 51'
    2-0
    Akor Adams Goal Disallowed
  • 60'
    Albert Gronbaek (Assist:Santamaria Baptiste) goalnbsp;
    3-0
  • 67'
    3-0
    nbsp;Yanis Issoufou
    nbsp;Khalil Fayad
  • 67'
    3-0
    nbsp;Jordan Ferri
    nbsp;Tanguy Coulibaly
  • 68'
    Amine Gouiri nbsp;
    Arnaud Kalimuendo nbsp;
    3-0
  • 68'
    Joao Pedro Neves Filipe nbsp;
    Albert Gronbaek nbsp;
    3-0
  • 79'
    3-0
    Rabby Inzingoula
  • 82'
    Glen Kamara nbsp;
    Ludovic Blas nbsp;
    3-0
  • 82'
    Mahamadou Nagida nbsp;
    Adrien Truffert nbsp;
    3-0
  • 85'
    3-0
    Stefan Džodić
  • 86'
    3-0
    nbsp;Wahbi Khazri
    nbsp;Rabby Inzingoula
  • 88'
    3-0
    nbsp;Theo Chennahi
    nbsp;Enzo Tchato Mbiayi
  • 89'
    Jordan James nbsp;
    Azor Matusiwa nbsp;
    3-0
  • Rennes vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị

  • Rennes3-4-3
    30
    Steve Mandanda
    36
    Alidu Seidu
    4
    Christopher Wooh
    33
    Hans Hateboer
    3
    Adrien Truffert
    6
    Azor Matusiwa
    8
    Santamaria Baptiste
    22
    Lorenz Assignon
    7
    Albert Gronbaek
    9
    Arnaud Kalimuendo
    11
    Ludovic Blas
    8
    Akor Adams
    7
    Arnaud Nordin
    11
    Teji Savanier
    70
    Tanguy Coulibaly
    19
    Rabby Inzingoula
    22
    Khalil Fayad
    29
    Enzo Tchato Mbiayi
    45
    Stefan Džodić
    5
    Modibo Sagnan
    77
    Falaye Sacko
    40
    Benjamin Lecomte
    Montpellier4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Joao Pedro Neves Filipe
    10Amine Gouiri
    18Mahamadou Nagida
    28Glen Kamara
    17Jordan James
    1Gauthier Gallon
    15Mikayil Faye
    32Naouirou Ahamada
    19Henrik Meister
    Jordan Ferri 12
    Yanis Issoufou 39
    Wahbi Khazri 10
    Theo Chennahi 44
    Dimitry Bertaud 16
    Becir Omeragic 27
    Gabriel Bares 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Habib Beye
    Jean-Louis Gasset
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Rennes vs Montpellier: Số liệu thống kê

  • Rennes
    Montpellier
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 455
    Số đường chuyền
    446
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    40
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    108
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 20 15 5 0 54 19 35 50 T T T T H T
2 Marseille 19 11 4 4 40 23 17 37 T H T T H B
3 Monaco 20 11 4 5 36 24 12 37 H B H B T T
4 Lille 20 9 8 3 33 20 13 35 H H H T B T
5 Nice 20 9 7 4 39 26 13 34 H T T B T H
6 Lens 20 9 6 5 25 18 7 33 H B T B T T
7 Lyon 19 8 6 5 30 23 7 30 T B T B H H
8 Stade Brestois 20 9 1 10 31 36 -5 28 T B T T T B
9 Strasbourg 20 7 6 7 33 32 1 27 T T T H T B
10 Toulouse 20 7 5 8 21 22 -1 26 T T B H B H
11 AJ Auxerre 20 6 5 9 27 33 -6 23 H B H B H B
12 Angers 20 6 5 9 22 29 -7 23 B T T T B H
13 Reims 20 5 7 8 26 29 -3 22 H B B H H B
14 Nantes 20 4 9 7 24 30 -6 21 B H H H H T
15 Rennes 20 6 2 12 27 30 -3 20 T B B B B T
16 Saint Etienne 20 5 3 12 19 43 -24 18 B T B H H B
17 Montpellier 20 4 3 13 20 46 -26 15 H B B T T B
18 Le Havre 20 4 2 14 15 39 -24 14 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation