Kết quả Stade Brestois vs Nice, 01h00 ngày 03/11
Kết quả Stade Brestois vs Nice
Nhận định, soi kèo Brest vs Nice, 1h ngày 3/11
Đối đầu Stade Brestois vs Nice
Phong độ Stade Brestois gần đây
Phong độ Nice gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202401:00
-
Nice 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.03O 2.25
0.88U 2.25
0.981
2.50X
3.252
2.88Hiệp 1+0
0.88-0
1.02O 1
1.07U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Brestois vs Nice
-
Sân vận động: Stade Francis-Le Ble
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 10
-
Stade Brestois vs Nice: Diễn biến chính
-
38'0-0Mohamed Ali-Cho Goal Disallowed
-
42'0-1nbsp;Evann Guessand (Assist:Ali Abdi)
-
62'0-1nbsp;Gaetan Laborde
nbsp;Jeremie Boga -
68'Kamory Doumbia nbsp;
Hugo Magnetti nbsp;0-1 -
69'Ibrahim Salah nbsp;
Mama Samba Balde nbsp;0-1 -
74'0-1Dante Bonfim Costa
-
76'0-1nbsp;Tanguy Ndombele Alvaro
nbsp;Youssouf Ndayishimiye -
76'0-1nbsp;Antoine Mendy
nbsp;Jonathan Clauss -
76'0-1nbsp;Sofiane Diop
nbsp;Mohamed Ali-Cho -
79'Jonas Martin nbsp;
Mahdi Camara nbsp;0-1 -
79'Romain Faivre nbsp;
Romain Del Castillo nbsp;0-1 -
84'0-1Mohamed Abdelmonem
-
88'Massadio Haidara nbsp;
Jordan Amavi nbsp;0-1 -
90'0-1nbsp;Youssoufa Moukoko
nbsp;Evann Guessand
-
Stade Brestois vs Nice: Đội hình chính và dự bị
-
Stade Brestois4-3-340Marco Bizot23Jordan Amavi44Soumaila Coulibaly25Julien Le Cardinal7Kenny Lala8Hugo Magnetti20Pierre Lees Melou45Mahdi Camara14Mama Samba Balde19Ludovic Ajorque10Romain Del Castillo25Mohamed Ali-Cho29Evann Guessand7Jeremie Boga92Jonathan Clauss8Pablo Rosario55Youssouf Ndayishimiye2Ali Abdi5Mohamed Abdelmonem64Moise Bombito4Dante Bonfim Costa1Marcin Bulka
- Đội hình dự bị
-
28Jonas Martin21Romain Faivre22Massadio Haidara9Kamory Doumbia34Ibrahim Salah5Brendan Chardonnet26Mathias Pereira Lage30Gregoire Coudert6Edimilson FernandesAntoine Mendy 33Gaetan Laborde 24Tanguy Ndombele Alvaro 22Sofiane Diop 10Youssoufa Moukoko 15Tom Louchet 20Melvin Bard 26Maxime Dupe 31Issiaga Camara 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eric RoyFranck Haise
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Stade Brestois vs Nice: Số liệu thống kê
-
Stade BrestoisNice
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
591Số đường chuyền344
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi4
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
42Đánh đầu26
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
27Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
27Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
40Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
134Pha tấn công78
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm29
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 20 | 15 | 5 | 0 | 54 | 19 | 35 | 50 | T T T T H T |
2 | Marseille | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 23 | 17 | 37 | T H T T H B |
3 | Monaco | 20 | 11 | 4 | 5 | 36 | 24 | 12 | 37 | H B H B T T |
4 | Lille | 20 | 9 | 8 | 3 | 33 | 20 | 13 | 35 | H H H T B T |
5 | Nice | 20 | 9 | 7 | 4 | 39 | 26 | 13 | 34 | H T T B T H |
6 | Lens | 20 | 9 | 6 | 5 | 25 | 18 | 7 | 33 | H B T B T T |
7 | Lyon | 19 | 8 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 30 | T B T B H H |
8 | Stade Brestois | 20 | 9 | 1 | 10 | 31 | 36 | -5 | 28 | T B T T T B |
9 | Strasbourg | 20 | 7 | 6 | 7 | 33 | 32 | 1 | 27 | T T T H T B |
10 | Toulouse | 20 | 7 | 5 | 8 | 21 | 22 | -1 | 26 | T T B H B H |
11 | AJ Auxerre | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 33 | -6 | 23 | H B H B H B |
12 | Angers | 20 | 6 | 5 | 9 | 22 | 29 | -7 | 23 | B T T T B H |
13 | Reims | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 29 | -3 | 22 | H B B H H B |
14 | Nantes | 20 | 4 | 9 | 7 | 24 | 30 | -6 | 21 | B H H H H T |
15 | Rennes | 20 | 6 | 2 | 12 | 27 | 30 | -3 | 20 | T B B B B T |
16 | Saint Etienne | 20 | 5 | 3 | 12 | 19 | 43 | -24 | 18 | B T B H H B |
17 | Montpellier | 20 | 4 | 3 | 13 | 20 | 46 | -26 | 15 | H B B T T B |
18 | Le Havre | 20 | 4 | 2 | 14 | 15 | 39 | -24 | 14 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation