Kết quả Stade Brestois vs Rennes, 22h00 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 8

  • Stade Brestois vs Rennes: Diễn biến chính

  • 39'
    0-0
    Adrien Truffert
  • 54'
    Romain Del Castillo goalnbsp;
    1-0
  • 61'
    1-0
    nbsp;Joao Pedro Neves Filipe
    nbsp;Hans Hateboer
  • 61'
    1-0
    nbsp;Glen Kamara
    nbsp;Santamaria Baptiste
  • 62'
    Ludovic Ajorque
    1-0
  • 72'
    1-0
    Alidu Seidu
  • 73'
    Mama Samba Balde nbsp;
    Mathias Pereira Lage nbsp;
    1-0
  • 74'
    Jonas Martin nbsp;
    Pierre Lees Melou nbsp;
    1-0
  • 75'
    1-0
    nbsp;Albert Gronbaek
    nbsp;Azor Matusiwa
  • 75'
    1-0
    nbsp;Carlos Andres Gomez
    nbsp;Amine Gouiri
  • 81'
    Kamory Doumbia nbsp;
    Mahdi Camara nbsp;
    1-0
  • 81'
    Romain Faivre nbsp;
    Romain Del Castillo nbsp;
    1-0
  • 83'
    1-0
    nbsp;Mahamadou Nagida
    nbsp;Adrien Truffert
  • 86'
    1-1
    goalnbsp;Joao Pedro Neves Filipe
  • 90'
    Abdoulaye Ndiaye
    1-1
  • Stade Brestois vs Rennes: Đội hình chính và dự bị

  • Stade Brestois4-3-3
    40
    Marco Bizot
    23
    Jordan Amavi
    3
    Abdoulaye Ndiaye
    5
    Brendan Chardonnet
    7
    Kenny Lala
    8
    Hugo Magnetti
    20
    Pierre Lees Melou
    45
    Mahdi Camara
    26
    Mathias Pereira Lage
    19
    Ludovic Ajorque
    10
    Romain Del Castillo
    9
    Arnaud Kalimuendo
    11
    Ludovic Blas
    10
    Amine Gouiri
    33
    Hans Hateboer
    8
    Santamaria Baptiste
    6
    Azor Matusiwa
    3
    Adrien Truffert
    36
    Alidu Seidu
    4
    Christopher Wooh
    15
    Mikayil Faye
    30
    Steve Mandanda
    Rennes3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Jonas Martin
    21Romain Faivre
    14Mama Samba Balde
    9Kamory Doumbia
    30Gregoire Coudert
    11Axel Camblan
    44Soumaila Coulibaly
    6Edimilson Fernandes
    12Luc Zogbe
    Mahamadou Nagida 18
    Carlos Andres Gomez 20
    Albert Gronbaek 7
    Glen Kamara 28
    Joao Pedro Neves Filipe 27
    Gauthier Gallon 23
    Naouirou Ahamada 32
    Djaoui Cisse 38
    Jordan James 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eric Roy
    Habib Beye
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Stade Brestois vs Rennes: Số liệu thống kê

  • Stade Brestois
    Rennes
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 461
    Số đường chuyền
    361
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Đánh đầu
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 113
    Pha tấn công
    79
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    25
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 20 15 5 0 54 19 35 50 T T T T H T
2 Marseille 19 11 4 4 40 23 17 37 T H T T H B
3 Monaco 20 11 4 5 36 24 12 37 H B H B T T
4 Lille 20 9 8 3 33 20 13 35 H H H T B T
5 Nice 20 9 7 4 39 26 13 34 H T T B T H
6 Lens 20 9 6 5 25 18 7 33 H B T B T T
7 Lyon 19 8 6 5 30 23 7 30 T B T B H H
8 Stade Brestois 20 9 1 10 31 36 -5 28 T B T T T B
9 Strasbourg 20 7 6 7 33 32 1 27 T T T H T B
10 Toulouse 20 7 5 8 21 22 -1 26 T T B H B H
11 AJ Auxerre 20 6 5 9 27 33 -6 23 H B H B H B
12 Angers 20 6 5 9 22 29 -7 23 B T T T B H
13 Reims 20 5 7 8 26 29 -3 22 H B B H H B
14 Nantes 20 4 9 7 24 30 -6 21 B H H H H T
15 Rennes 20 6 2 12 27 30 -3 20 T B B B B T
16 Saint Etienne 20 5 3 12 19 43 -24 18 B T B H H B
17 Montpellier 20 4 3 13 20 46 -26 15 H B B T T B
18 Le Havre 20 4 2 14 15 39 -24 14 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation