Kết quả Stade Brestois vs PSG, 23h00 ngày 01/02
Kết quả Stade Brestois vs PSG
Nhận định, soi kèo Brest vs PSG, 23h ngày 1/2
Đối đầu Stade Brestois vs PSG
Phong độ Stade Brestois gần đây
Phong độ PSG gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202523:00
-
Stade Brestois 12PSG5Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.01-1
0.89O 3
0.91U 3
0.831
5.75X
4.332
1.53Hiệp 1+0.5
0.84-0.5
1.06O 1.25
1.01U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Brestois vs PSG
-
Sân vận động: Stade Francis-Le Ble
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 20
-
Stade Brestois vs PSG: Diễn biến chính
-
29'0-1nbsp;Ousmane Dembele (Assist:Bradley Barcola)
-
36'Abdallah Sima0-1
-
50'Romain Del Castillo nbsp;1-1
-
57'1-2nbsp;Ousmane Dembele
-
58'1-2nbsp;Desire Doue
nbsp;Khvicha Kvaratskhelia -
62'1-3nbsp;Ousmane Dembele (Assist:Lee Kang In)
-
67'1-3nbsp;Goncalo Matias Ramos
nbsp;Ousmane Dembele -
67'1-3nbsp;Lucas Hernandez
nbsp;Bradley Barcola -
70'Kamory Doumbia nbsp;
Romain Del Castillo nbsp;1-3 -
70'Mama Samba Balde nbsp;
Abdallah Sima nbsp;1-3 -
71'Ludovic Ajorque nbsp;2-3
-
77'Edimilson Fernandes nbsp;
Pierre Lees Melou nbsp;2-3 -
77'Hugo Magnetti nbsp;
Mahdi Camara nbsp;2-3 -
81'2-3nbsp;Senny Mayulu
nbsp;Lee Kang In -
88'Ibrahim Salah nbsp;
Romain Faivre nbsp;2-3 -
89'2-4nbsp;Goncalo Matias Ramos (Assist:Desire Doue)
-
90'2-5nbsp;Goncalo Matias Ramos
-
Stade Brestois vs Paris Saint Germain (PSG): Đội hình chính và dự bị
-
Stade Brestois4-2-3-140Marco Bizot12Luc Zogbe3Abdoulaye Ndiaye5Brendan Chardonnet7Kenny Lala20Pierre Lees Melou45Mahdi Camara17Abdallah Sima21Romain Faivre10Romain Del Castillo19Ludovic Ajorque29Bradley Barcola10Ousmane Dembele7Khvicha Kvaratskhelia19Lee Kang In17Vitor Ferreira Pio8Fabian Ruiz Pena2Achraf Hakimi5Marcos Aoas Correa,Marquinhos51Willian Joel Pacho Tenorio25Nuno Mendes1Gianluigi Donnarumma
- Đội hình dự bị
-
8Hugo Magnetti14Mama Samba Balde9Kamory Doumbia6Edimilson Fernandes34Ibrahim Salah26Mathias Pereira Lage30Gregoire Coudert44Soumaila Coulibaly25Julien Le CardinalDesire Doue 14Senny Mayulu 24Lucas Hernandez 21Goncalo Matias Ramos 9Kimpembe Presnel 3Matvei Safonov 39Marco Asensio Willemsen 11Lucas Beraldo 35Yoram Zague 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eric RoyLuis Enrique Martinez Garcia
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Stade Brestois vs PSG: Số liệu thống kê
-
Stade BrestoisPSG
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
nbsp;nbsp;
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
nbsp;nbsp;
-
368Số đường chuyền722
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác89%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
25Đánh đầu21
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên12
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass34
-
nbsp;nbsp;
-
79Pha tấn công136
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 20 | 15 | 5 | 0 | 54 | 19 | 35 | 50 | T T T T H T |
2 | Marseille | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 23 | 17 | 37 | T H T T H B |
3 | Monaco | 20 | 11 | 4 | 5 | 36 | 24 | 12 | 37 | H B H B T T |
4 | Lille | 20 | 9 | 8 | 3 | 33 | 20 | 13 | 35 | H H H T B T |
5 | Nice | 19 | 9 | 6 | 4 | 38 | 25 | 13 | 33 | T H T T B T |
6 | Lens | 20 | 9 | 6 | 5 | 25 | 18 | 7 | 33 | H B T B T T |
7 | Lyon | 19 | 8 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 30 | T B T B H H |
8 | Stade Brestois | 20 | 9 | 1 | 10 | 31 | 36 | -5 | 28 | T B T T T B |
9 | Strasbourg | 19 | 7 | 6 | 6 | 33 | 31 | 2 | 27 | H T T T H T |
10 | Toulouse | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 21 | -1 | 25 | B T T B H B |
11 | AJ Auxerre | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 33 | -6 | 23 | H B H B H B |
12 | Reims | 19 | 5 | 7 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | H H B B H H |
13 | Angers | 19 | 6 | 4 | 9 | 21 | 28 | -7 | 22 | B B T T T B |
14 | Nantes | 19 | 3 | 9 | 7 | 22 | 29 | -7 | 18 | T B H H H H |
15 | Saint Etienne | 20 | 5 | 3 | 12 | 19 | 43 | -24 | 18 | B T B H H B |
16 | Rennes | 19 | 5 | 2 | 12 | 26 | 30 | -4 | 17 | B T B B B B |
17 | Montpellier | 20 | 4 | 3 | 13 | 20 | 46 | -26 | 15 | H B B T T B |
18 | Le Havre | 19 | 4 | 1 | 14 | 14 | 38 | -24 | 13 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation