Phong độ Adanaspor gần đây, KQ Adanaspor mới nhất
Phong độ Adanaspor gần đây
-
01/02/2025PendiksporAdanaspor 11 - 0L
-
25/01/2025Adanaspor76 Igdir Belediye spor0 - 0D
-
18/01/2025EroksporAdanaspor0 - 0L
-
12/01/2025BolusporAdanaspor 12 - 0L
-
05/01/2025AdanasporAmedspor 10 - 0D
-
24/12/2024GenclerbirligiAdanaspor0 - 1W
-
14/12/2024AdanasporYeni Malatyaspor0 - 1W
-
07/12/2024Erzurum BBAdanaspor0 - 0L
-
30/11/2024KocaelisporAdanaspor1 - 0L
-
24/11/2024AdanasporSakaryaspor 10 - 0D
Thống kê phong độ Adanaspor gần đây, KQ Adanaspor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Adanaspor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Adanaspor gần đây: theo giải đấu
-
01/02/2025PendiksporAdanaspor 11 - 0L
-
25/01/2025Adanaspor76 Igdir Belediye spor0 - 0D
-
18/01/2025EroksporAdanaspor0 - 0L
-
12/01/2025BolusporAdanaspor 12 - 0L
-
05/01/2025AdanasporAmedspor 10 - 0D
-
24/12/2024GenclerbirligiAdanaspor0 - 1W
-
14/12/2024AdanasporYeni Malatyaspor0 - 1W
-
07/12/2024Erzurum BBAdanaspor0 - 0L
-
30/11/2024KocaelisporAdanaspor1 - 0L
-
24/11/2024AdanasporSakaryaspor 10 - 0D
- Kết quả Adanaspor mới nhất ở giải Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Adanaspor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Adanaspor (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Adanaspor (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 22 | 14 | 3 | 5 | 35 | 20 | 15 | 45 | T T T B T H |
2 | Karagumruk | 22 | 11 | 6 | 5 | 38 | 22 | 16 | 39 | T B T H T H |
3 | Erzurum BB | 22 | 11 | 4 | 7 | 27 | 17 | 10 | 37 | H H B T T H |
4 | Genclerbirligi | 22 | 10 | 6 | 6 | 25 | 19 | 6 | 36 | B H T T T T |
5 | Corum Belediyespor | 22 | 9 | 8 | 5 | 29 | 20 | 9 | 35 | H H T T B T |
6 | Bandirmaspor | 22 | 9 | 7 | 6 | 29 | 27 | 2 | 34 | H B H B B B |
7 | Istanbulspor | 22 | 10 | 3 | 9 | 34 | 25 | 9 | 33 | H T B T T B |
8 | Keciorengucu | 22 | 9 | 6 | 7 | 34 | 25 | 9 | 33 | B B B B T T |
9 | Boluspor | 22 | 9 | 5 | 8 | 31 | 27 | 4 | 32 | B T T T B H |
10 | Umraniyespor | 22 | 9 | 5 | 8 | 32 | 30 | 2 | 32 | B H T B T T |
11 | Amedspor | 22 | 7 | 10 | 5 | 23 | 21 | 2 | 31 | T H T H B H |
12 | Ankaragucu | 22 | 9 | 3 | 10 | 28 | 23 | 5 | 30 | H T B T B B |
13 | Erokspor | 22 | 8 | 6 | 8 | 28 | 27 | 1 | 30 | H B H T T H |
14 | Pendikspor | 21 | 8 | 6 | 7 | 26 | 25 | 1 | 30 | H T H T B T |
15 | Manisa BB Spor | 22 | 9 | 3 | 10 | 28 | 30 | -2 | 30 | T T B B T H |
16 | S.Urfaspor | 22 | 8 | 4 | 10 | 27 | 29 | -2 | 28 | B H T B B T |
17 | Sakaryaspor | 22 | 6 | 9 | 7 | 27 | 31 | -4 | 27 | H H H T B H |
18 | 76 Igdir Belediye spor | 22 | 7 | 5 | 10 | 22 | 25 | -3 | 26 | T B B B H B |
19 | Adanaspor | 22 | 3 | 7 | 12 | 17 | 38 | -21 | 16 | T H B B H B |
20 | Yeni Malatyaspor | 21 | 0 | 0 | 21 | 10 | 69 | -59 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)