Phong độ Clermont gần đây, KQ Clermont mới nhất
Phong độ Clermont gần đây
-
01/02/20251 ClermontAjaccio0 - 0L
-
26/01/2025LorientClermont2 - 1L
-
18/01/2025ClermontStade Lavallois MFC0 - 0D
-
11/01/2025MartiguesClermont0 - 0W
-
04/01/2025CaenClermont0 - 0W
-
14/12/2024ClermontRodez Aveyron0 - 1D
-
07/12/2024FC AnnecyClermont1 - 0L
-
23/11/2024ClermontMetz1 - 1D
-
22/12/2024SochauxClermont 10 - 0D
-
Pen [5-3]
-
30/11/20241 AngoulemeClermont1 - 1W
Thống kê phong độ Clermont gần đây, KQ Clermont mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Clermont gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Pháp | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Pháp | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Clermont gần đây: theo giải đấu
-
01/02/20251 ClermontAjaccio0 - 0L
-
26/01/2025LorientClermont2 - 1L
-
18/01/2025ClermontStade Lavallois MFC0 - 0D
-
11/01/2025MartiguesClermont0 - 0W
-
04/01/2025CaenClermont0 - 0W
-
14/12/2024ClermontRodez Aveyron0 - 1D
-
07/12/2024FC AnnecyClermont1 - 0L
-
23/11/2024ClermontMetz1 - 1D
-
22/12/2024SochauxClermont 10 - 0D
-
Pen [5-3]
-
30/11/20241 AngoulemeClermont1 - 1W
- Kết quả Clermont mới nhất ở giải Hạng 2 Pháp
- Kết quả Clermont mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Clermont gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Clermont (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Clermont (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 20 | 15 | 5 | 0 | 54 | 19 | 35 | 50 | T T T T H T |
2 | Marseille | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 23 | 17 | 37 | T H T T H B |
3 | Monaco | 20 | 11 | 4 | 5 | 36 | 24 | 12 | 37 | H B H B T T |
4 | Lille | 20 | 9 | 8 | 3 | 33 | 20 | 13 | 35 | H H H T B T |
5 | Nice | 20 | 9 | 7 | 4 | 39 | 26 | 13 | 34 | H T T B T H |
6 | Lens | 20 | 9 | 6 | 5 | 25 | 18 | 7 | 33 | H B T B T T |
7 | Lyon | 19 | 8 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 30 | T B T B H H |
8 | Stade Brestois | 20 | 9 | 1 | 10 | 31 | 36 | -5 | 28 | T B T T T B |
9 | Strasbourg | 19 | 7 | 6 | 6 | 33 | 31 | 2 | 27 | H T T T H T |
10 | Toulouse | 20 | 7 | 5 | 8 | 21 | 22 | -1 | 26 | T T B H B H |
11 | AJ Auxerre | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 33 | -6 | 23 | H B H B H B |
12 | Reims | 19 | 5 | 7 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | H H B B H H |
13 | Angers | 19 | 6 | 4 | 9 | 21 | 28 | -7 | 22 | B B T T T B |
14 | Nantes | 19 | 3 | 9 | 7 | 22 | 29 | -7 | 18 | T B H H H H |
15 | Saint Etienne | 20 | 5 | 3 | 12 | 19 | 43 | -24 | 18 | B T B H H B |
16 | Rennes | 19 | 5 | 2 | 12 | 26 | 30 | -4 | 17 | B T B B B B |
17 | Montpellier | 20 | 4 | 3 | 13 | 20 | 46 | -26 | 15 | H B B T T B |
18 | Le Havre | 19 | 4 | 1 | 14 | 14 | 38 | -24 | 13 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)