Kết quả Clermont vs Amiens, 02h00 ngày 29/03
Kết quả Clermont vs Amiens
Đối đầu Clermont vs Amiens
Phong độ Clermont gần đây
Phong độ Amiens gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.79O 2.5
1.05U 2.5
0.701
2.00X
3.202
3.30Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.71O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Clermont vs Amiens
-
Sân vận động: Gabriel Montpied Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 28
-
Clermont vs Amiens: Diễn biến chính
-
19'0-0Malick Mbaye
-
26'Yoann Salmier
nbsp;
1-0 -
46'1-0nbsp;Louis Mafouta
nbsp;Malick Mbaye -
57'Johan Gastien1-0
-
57'Johan Gastien1-0
-
60'1-1
nbsp;Nordine Kandil (Assist:Victor Lobry)
-
69'1-1Sebastien Corchia
-
70'Abdoul Kader Bamba nbsp;
Ousmane Diop nbsp;1-1 -
71'1-1nbsp;Rayan Lutin
nbsp;Nordine Kandil -
71'Habib Keita nbsp;
Yohann Magnin nbsp;1-1 -
76'Famara Diedhiou nbsp;
Mons Bassouamina nbsp;1-1 -
83'1-1nbsp;Ibrahim Fofana
nbsp;Kylian Kaiboue -
86'Yoel Armougom nbsp;
Baila Diallo nbsp;1-1 -
86'Cheick Oumar Konate nbsp;
Maidine Douane nbsp;1-1 -
87'Cheick Oumar Konate1-1
-
Clermont vs Amiens: Đội hình chính và dự bị
-
Clermont4-1-4-130Theo Guivarch31Baila Diallo21Yoann Salmier12Damien Da Silva23Yoan Kore25Johan Gastien11Maidine Douane10Henri Saivet7Yohann Magnin17Ousmane Diop26Mons Bassouamina10Nordine Kandil7Antoine Leautey8Victor Lobry20Kylian Kaiboue11Malick Mbaye37Thomas Monconduit14Sebastien Corchia6Abdelhamid Ait Boudlal13Mohamed Jaouab19Remy Vita1Regis Gurtner
- Đội hình dự bị
-
44Allan Ackra22Yoel Armougom32Abdoul Kader Bamba18Famara Diedhiou6Habib Keita15Cheick Oumar Konate1Massamba NdiayeSiaka Bakayoko 34Ibrahim Fofana 45Rayan Lutin 27Louis Mafouta 9Messy Mubundu Manitu 18Yanis Rafii 51Alexis Sauvage 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pascal GastienOmar Daf
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Clermont vs Amiens: Số liệu thống kê
-
ClermontAmiens
-
5Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
nbsp;nbsp;
-
456Số đường chuyền388
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
13Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
89Pha tấn công85
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm54
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 33 | 21 | 5 | 7 | 63 | 30 | 33 | 68 | T T T H T B |
2 | Paris FC | 33 | 20 | 6 | 7 | 53 | 33 | 20 | 66 | T T T T H H |
3 | Metz | 33 | 17 | 11 | 5 | 61 | 32 | 29 | 62 | T H T H B H |
4 | USL Dunkerque | 33 | 17 | 4 | 12 | 46 | 39 | 7 | 55 | B T B T B H |
5 | Guingamp | 33 | 16 | 4 | 13 | 54 | 44 | 10 | 52 | T B B B T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 33 | 14 | 8 | 11 | 42 | 35 | 7 | 50 | B B B T T H |
7 | FC Annecy | 33 | 13 | 9 | 11 | 39 | 42 | -3 | 48 | B H T H T B |
8 | Grenoble | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 41 | 1 | 46 | B T B B T T |
9 | Bastia | 33 | 10 | 15 | 8 | 41 | 36 | 5 | 45 | T H T B B H |
10 | Amiens | 33 | 13 | 4 | 16 | 38 | 49 | -11 | 43 | H B T T B T |
11 | Ajaccio | 33 | 12 | 6 | 15 | 30 | 40 | -10 | 42 | B T H H B T |
12 | Pau FC | 33 | 10 | 12 | 11 | 38 | 50 | -12 | 42 | T B H H T B |
13 | Troyes | 33 | 12 | 5 | 16 | 35 | 34 | 1 | 41 | B H H T T B |
14 | Rodez Aveyron | 33 | 9 | 11 | 13 | 55 | 53 | 2 | 38 | H T H B H H |
15 | Red Star FC 93 | 33 | 9 | 10 | 14 | 36 | 50 | -14 | 37 | H H B H H H |
16 | Clermont | 33 | 7 | 11 | 15 | 29 | 45 | -16 | 32 | H B H B H T |
17 | Martigues | 33 | 9 | 5 | 19 | 28 | 51 | -23 | 32 | T B B T B H |
18 | Caen | 33 | 5 | 7 | 21 | 30 | 56 | -26 | 22 | B H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation