Phong độ Empoli gần đây, KQ Empoli mới nhất
Phong độ Empoli gần đây
-
02/02/2025JuventusEmpoli 10 - 1L
-
26/01/2025EmpoliBologna1 - 1D
-
20/01/2025Inter MilanEmpoli0 - 0L
-
11/01/2025EmpoliLecce0 - 2L
-
04/01/2025VeneziaEmpoli1 - 1D
-
28/12/2024EmpoliGenoa0 - 0L
-
23/12/2024AtalantaEmpoli2 - 1L
-
14/12/2024EmpoliTorino0 - 0L
-
08/12/2024VeronaEmpoli1 - 4W
-
05/12/2024FiorentinaEmpoli0 - 1D
-
Pen [3-4]
Thống kê phong độ Empoli gần đây, KQ Empoli mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Empoli gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Serie A | 9 | 1 | 2 | 6 |
- Cúp Quốc Gia Italia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Empoli gần đây: theo giải đấu
-
02/02/2025JuventusEmpoli 10 - 1L
-
26/01/2025EmpoliBologna1 - 1D
-
20/01/2025Inter MilanEmpoli0 - 0L
-
11/01/2025EmpoliLecce0 - 2L
-
04/01/2025VeneziaEmpoli1 - 1D
-
28/12/2024EmpoliGenoa0 - 0L
-
23/12/2024AtalantaEmpoli2 - 1L
-
14/12/2024EmpoliTorino0 - 0L
-
08/12/2024VeronaEmpoli1 - 4W
-
05/12/2024FiorentinaEmpoli0 - 1D
-
Pen [3-4]
- Kết quả Empoli mới nhất ở giải Serie A
- Kết quả Empoli mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Italia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Empoli gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Empoli (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Empoli (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Serie A mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 22 | 17 | 2 | 3 | 37 | 15 | 22 | 53 | T T T T T T |
2 | Inter Milan | 21 | 15 | 5 | 1 | 55 | 18 | 37 | 50 | T T T H T T |
3 | Atalanta | 23 | 14 | 5 | 4 | 49 | 26 | 23 | 47 | H H H B T H |
4 | Juventus | 23 | 9 | 13 | 1 | 39 | 20 | 19 | 40 | H H H T B T |
5 | Lazio | 22 | 12 | 3 | 7 | 38 | 30 | 8 | 39 | T H B H T B |
6 | Bologna | 22 | 9 | 10 | 3 | 35 | 27 | 8 | 37 | B H H T H T |
7 | Fiorentina | 21 | 10 | 6 | 5 | 35 | 22 | 13 | 36 | B H B B H T |
8 | AC Milan | 21 | 9 | 7 | 5 | 32 | 23 | 9 | 34 | T H H T B T |
9 | AS Roma | 22 | 8 | 6 | 8 | 33 | 28 | 5 | 30 | T H T H T T |
10 | Udinese | 23 | 8 | 5 | 10 | 28 | 36 | -8 | 29 | H H H B B T |
11 | Torino | 23 | 6 | 9 | 8 | 24 | 27 | -3 | 27 | H H H H T H |
12 | Genoa | 22 | 6 | 8 | 8 | 20 | 30 | -10 | 26 | B T H T B T |
13 | Verona | 23 | 7 | 2 | 14 | 26 | 48 | -22 | 23 | T H B B H T |
14 | Lecce | 23 | 6 | 5 | 12 | 18 | 41 | -23 | 23 | B H T B B T |
15 | Como | 23 | 5 | 7 | 11 | 27 | 38 | -11 | 22 | T H B T B B |
16 | Empoli | 23 | 4 | 9 | 10 | 22 | 33 | -11 | 21 | B H B B H B |
17 | Cagliari | 22 | 5 | 6 | 11 | 23 | 36 | -13 | 21 | B B T H T B |
18 | Parma | 23 | 4 | 8 | 11 | 29 | 42 | -13 | 20 | T H B H B B |
19 | Venezia | 23 | 3 | 7 | 13 | 22 | 38 | -16 | 16 | B H B H H B |
20 | Monza | 23 | 2 | 7 | 14 | 20 | 34 | -14 | 13 | B B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)