Kết quả Inter Milan vs Empoli, 02h45 ngày 20/01
Kết quả Inter Milan vs Empoli
Nhận định, Soi kèo Inter Milan vs Empoli, 2h45 ngày 20/01
Đối đầu Inter Milan vs Empoli
Phong độ Inter Milan gần đây
Phong độ Empoli gần đây
-
Thứ hai, Ngày 20/01/202502:45
-
Empoli1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.85+1.75
1.05O 3
0.83U 3
1.051
1.22X
6.502
11.00Hiệp 1-0.75
0.86+0.75
1.04O 0.5
0.22U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inter Milan vs Empoli
-
Sân vận động: Giuseppe Meazza
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 21
-
Inter Milan vs Empoli: Diễn biến chính
-
55'Lautaro Javier Martinez (Assist:Nicolo Barella) nbsp;1-0
-
66'1-0nbsp;Sebastiano Esposito
nbsp;Jacopo Fazzini -
66'1-0nbsp;Saba Goglichidze
nbsp;Mattia De Sciglio -
69'Marcus Thuram nbsp;
Mehdi Taromi nbsp;1-0 -
69'Henrik Mkhitaryan nbsp;
Piotr Zielinski nbsp;1-0 -
73'1-0nbsp;Liam Henderson
nbsp;Alberto Grassi -
77'Alessandro Bastoni nbsp;
Federico Dimarco nbsp;1-0 -
78'Marko Arnautovic nbsp;
Lautaro Javier Martinez nbsp;1-0 -
79'Denzel Dumfries (Assist:Kristjan Asllani) nbsp;2-0
-
83'2-0nbsp;Junior Sambia
nbsp;Giuseppe Pezzella -
83'2-0nbsp;Szymon Zurkowski
nbsp;Liberato Cacace -
84'2-1nbsp;Sebastiano Esposito (Assist:Liam Henderson)
-
85'Matteo Darmian nbsp;
Benjamin Pavard nbsp;2-1 -
89'Marcus Thuram (Assist:Marko Arnautovic) nbsp;3-1
-
Inter Milan vs Empoli: Đội hình chính và dự bị
-
Inter Milan3-5-21Yann Sommer30Carlos Augusto6Stefan de Vrij28Benjamin Pavard32Federico Dimarco7Piotr Zielinski21Kristjan Asllani23Nicolo Barella2Denzel Dumfries10Lautaro Javier Martinez99Mehdi Taromi10Jacopo Fazzini29Lorenzo Colombo93Youssef Maleh5Alberto Grassi13Liberato Cacace11Emmanuel Gyasi22Mattia De Sciglio34Ardian Ismajli21Mattia Viti3Giuseppe Pezzella23Devis Vasquez
- Đội hình dự bị
-
22Henrik Mkhitaryan8Marko Arnautovic9Marcus Thuram95Alessandro Bastoni36Matteo Darmian42Tiago Palacios17Tajon Buchanan16Davide Frattesi15Francesco Acerbi40Alessandro Calligaris13Josep MartInez53Luka Topalovic49Giacomo De PieriJunior Sambia 7Saba Goglichidze 2Sebastiano Esposito 99Szymon Zurkowski 27Liam Henderson 6Samuele Perisan 1Ismael Konate 90Jacopo Seghetti 12Luca Marianucci 35Anders Asmussen 41Lorenzo Tosto 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Simone InzaghiRoberto D Aversa
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Inter Milan vs Empoli: Số liệu thống kê
-
Inter MilanEmpoli
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
nbsp;nbsp;
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
nbsp;nbsp;
-
672Số đường chuyền308
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
33Đánh đầu27
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn1
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên11
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách15
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
133Pha tấn công73
-
nbsp;nbsp;
-
62Tấn công nguy hiểm15
-
nbsp;nbsp;
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 21 | 16 | 2 | 3 | 35 | 14 | 21 | 50 | T T T T T T |
2 | Inter Milan | 20 | 14 | 5 | 1 | 51 | 18 | 33 | 47 | T T T T H T |
3 | Atalanta | 21 | 13 | 4 | 4 | 46 | 24 | 22 | 43 | T T H H H B |
4 | Lazio | 21 | 12 | 3 | 6 | 37 | 28 | 9 | 39 | B T H B H T |
5 | Juventus | 21 | 8 | 13 | 0 | 34 | 17 | 17 | 37 | H T H H H T |
6 | Fiorentina | 20 | 9 | 6 | 5 | 33 | 21 | 12 | 33 | B B H B B H |
7 | Bologna | 20 | 8 | 9 | 3 | 32 | 26 | 6 | 33 | T T B H H T |
8 | AC Milan | 20 | 8 | 7 | 5 | 29 | 21 | 8 | 31 | H T H H T B |
9 | AS Roma | 21 | 7 | 6 | 8 | 31 | 27 | 4 | 27 | B T H T H T |
10 | Udinese | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T H H H B |
11 | Torino | 21 | 5 | 8 | 8 | 21 | 26 | -5 | 23 | T B H H H H |
12 | Genoa | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 30 | -12 | 23 | H B T H T B |
13 | Como | 21 | 5 | 7 | 9 | 26 | 34 | -8 | 22 | T B T H B T |
14 | Cagliari | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 34 | -11 | 21 | B B B T H T |
15 | Empoli | 21 | 4 | 8 | 9 | 20 | 28 | -8 | 20 | B B B H B B |
16 | Parma | 21 | 4 | 8 | 9 | 26 | 36 | -10 | 20 | B B T H B H |
17 | Lecce | 21 | 5 | 5 | 11 | 15 | 36 | -21 | 20 | T B B H T B |
18 | Verona | 21 | 6 | 1 | 14 | 24 | 47 | -23 | 19 | T B T H B B |
19 | Venezia | 21 | 3 | 6 | 12 | 19 | 34 | -15 | 15 | H T B H B H |
20 | Monza | 21 | 2 | 7 | 12 | 20 | 31 | -11 | 13 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation