Kết quả Parma vs Venezia, 21h00 ngày 19/01
Kết quả Parma vs Venezia
Nhận định, Soi kèo Parma vs Venezia, 21h00 ngày 19/1
Đối đầu Parma vs Venezia
Lịch phát sóng Parma vs Venezia
Phong độ Parma gần đây
Phong độ Venezia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202521:00
-
Parma 21Venezia 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.00O 2.75
0.92U 2.75
0.941
2.20X
3.402
3.20Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.68O 0.5
0.33U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Parma vs Venezia
-
Sân vận động: Stadio Ennio Tardini
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 21
-
Parma vs Venezia: Diễn biến chính
-
18'Mandela Keita0-0
-
20'0-1nbsp;Joel Pohjanpalo
-
32'0-1Antonio Candela
-
46'Drissa Camara nbsp;
Mandela Keita nbsp;0-1 -
46'Ange-Yoan Bonny nbsp;
Matteo Cancellieri nbsp;0-1 -
46'Dennis Man nbsp;
Pontus Almqvist nbsp;0-1 -
56'Hernani Azevedo Junior nbsp;1-1
-
61'1-1nbsp;Gaetano Pio Oristanio
nbsp;John Yeboah Zamora -
61'1-1nbsp;Franco Carboni
nbsp;Antonio Candela -
69'Antoine Hainaut nbsp;
Alessandro Vogliacco nbsp;1-1 -
74'1-1Bjarki Steinn Bjarkason
-
76'1-1nbsp;Alessio Zerbin
nbsp;Bjarki Steinn Bjarkason -
78'1-1Gaetano Pio Oristanio Goal Disallowed
-
86'Anas Haj Mohamed nbsp;
Valentin Mihaila nbsp;1-1 -
87'Antoine Hainaut1-1
-
88'1-1nbsp;Cheick Conde
nbsp;Issa Doumbia -
88'1-1nbsp;Christian Gytkaer
nbsp;Joel Pohjanpalo -
90'1-1Franco Carboni
-
Parma vs Venezia: Đội hình chính và dự bị
-
Parma4-2-3-131Zion Suzuki14Emanuele Valeri5Lautaro Valenti21Alessandro Vogliacco15Enrico Del Prato19Simon Sohm16Mandela Keita28Valentin Mihaila27Hernani Azevedo Junior11Pontus Almqvist22Matteo Cancellieri20Joel Pohjanpalo10John Yeboah Zamora19Bjarki Steinn Bjarkason97Issa Doumbia14Hans Nicolussi Caviglia6Gianluca Busio77Mikael Egill Ellertsson27Antonio Candela4Jay Idzes5Ridgeciano Haps35Filip Stankovic
- Đội hình dự bị
-
13Ange-Yoan Bonny20Antoine Hainaut98Dennis Man23Drissa Camara61Anas Haj Mohamed8Nahuel Estevez46Giovanni Leoni63Nicolas Trabucchi65Elia Plicco33Richard Marcone40Edoardo Corvi18Mathias Fjortoft LovikFranco Carboni 79Christian Gytkaer 9Cheick Conde 17Alessio Zerbin 24Gaetano Pio Oristanio 11Jesse Joronen 1Alberto Chiesurin 31Matteo Grandi 23Saad El Haddad 80
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio PecchiaEusebio di Francesco
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Parma vs Venezia: Số liệu thống kê
-
ParmaVenezia
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
494Số đường chuyền327
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
41Đánh đầu27
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
20Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
123Pha tấn công74
-
nbsp;nbsp;
-
64Tấn công nguy hiểm30
-
nbsp;nbsp;
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 21 | 16 | 2 | 3 | 35 | 14 | 21 | 50 | T T T T T T |
2 | Inter Milan | 20 | 14 | 5 | 1 | 51 | 18 | 33 | 47 | T T T T H T |
3 | Atalanta | 21 | 13 | 4 | 4 | 46 | 24 | 22 | 43 | T T H H H B |
4 | Lazio | 21 | 12 | 3 | 6 | 37 | 28 | 9 | 39 | B T H B H T |
5 | Juventus | 21 | 8 | 13 | 0 | 34 | 17 | 17 | 37 | H T H H H T |
6 | Fiorentina | 20 | 9 | 6 | 5 | 33 | 21 | 12 | 33 | B B H B B H |
7 | Bologna | 20 | 8 | 9 | 3 | 32 | 26 | 6 | 33 | T T B H H T |
8 | AC Milan | 20 | 8 | 7 | 5 | 29 | 21 | 8 | 31 | H T H H T B |
9 | AS Roma | 21 | 7 | 6 | 8 | 31 | 27 | 4 | 27 | B T H T H T |
10 | Udinese | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T H H H B |
11 | Torino | 21 | 5 | 8 | 8 | 21 | 26 | -5 | 23 | T B H H H H |
12 | Genoa | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 30 | -12 | 23 | H B T H T B |
13 | Como | 21 | 5 | 7 | 9 | 26 | 34 | -8 | 22 | T B T H B T |
14 | Cagliari | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 34 | -11 | 21 | B B B T H T |
15 | Empoli | 21 | 4 | 8 | 9 | 20 | 28 | -8 | 20 | B B B H B B |
16 | Parma | 21 | 4 | 8 | 9 | 26 | 36 | -10 | 20 | B B T H B H |
17 | Lecce | 21 | 5 | 5 | 11 | 15 | 36 | -21 | 20 | T B B H T B |
18 | Verona | 21 | 6 | 1 | 14 | 24 | 47 | -23 | 19 | T B T H B B |
19 | Venezia | 21 | 3 | 6 | 12 | 19 | 34 | -15 | 15 | H T B H B H |
20 | Monza | 21 | 2 | 7 | 12 | 20 | 31 | -11 | 13 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation