Kết quả Parma vs Venezia, 21h00 ngày 19/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 21

  • Parma vs Venezia: Diễn biến chính

  • 18'
    Mandela Keita
    0-0
  • 20'
    0-1
    goalnbsp;Joel Pohjanpalo
  • 32'
    0-1
    Antonio Candela
  • 46'
    Drissa Camara nbsp;
    Mandela Keita nbsp;
    0-1
  • 46'
    Ange-Yoan Bonny nbsp;
    Matteo Cancellieri nbsp;
    0-1
  • 46'
    Dennis Man nbsp;
    Pontus Almqvist nbsp;
    0-1
  • 56'
    Hernani Azevedo Junior goalnbsp;
    1-1
  • 61'
    1-1
    nbsp;Gaetano Pio Oristanio
    nbsp;John Yeboah Zamora
  • 61'
    1-1
    nbsp;Franco Carboni
    nbsp;Antonio Candela
  • 69'
    Antoine Hainaut nbsp;
    Alessandro Vogliacco nbsp;
    1-1
  • 74'
    1-1
    Bjarki Steinn Bjarkason
  • 76'
    1-1
    nbsp;Alessio Zerbin
    nbsp;Bjarki Steinn Bjarkason
  • 78'
    1-1
    Gaetano Pio Oristanio Goal Disallowed
  • 86'
    Anas Haj Mohamed nbsp;
    Valentin Mihaila nbsp;
    1-1
  • 87'
    Antoine Hainaut
    1-1
  • 88'
    1-1
    nbsp;Cheick Conde
    nbsp;Issa Doumbia
  • 88'
    1-1
    nbsp;Christian Gytkaer
    nbsp;Joel Pohjanpalo
  • 90'
    1-1
    Franco Carboni
  • Parma vs Venezia: Đội hình chính và dự bị

  • Parma4-2-3-1
    31
    Zion Suzuki
    14
    Emanuele Valeri
    5
    Lautaro Valenti
    21
    Alessandro Vogliacco
    15
    Enrico Del Prato
    19
    Simon Sohm
    16
    Mandela Keita
    28
    Valentin Mihaila
    27
    Hernani Azevedo Junior
    11
    Pontus Almqvist
    22
    Matteo Cancellieri
    20
    Joel Pohjanpalo
    10
    John Yeboah Zamora
    19
    Bjarki Steinn Bjarkason
    97
    Issa Doumbia
    14
    Hans Nicolussi Caviglia
    6
    Gianluca Busio
    77
    Mikael Egill Ellertsson
    27
    Antonio Candela
    4
    Jay Idzes
    5
    Ridgeciano Haps
    35
    Filip Stankovic
    Venezia3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 13Ange-Yoan Bonny
    20Antoine Hainaut
    98Dennis Man
    23Drissa Camara
    61Anas Haj Mohamed
    8Nahuel Estevez
    46Giovanni Leoni
    63Nicolas Trabucchi
    65Elia Plicco
    33Richard Marcone
    40Edoardo Corvi
    18Mathias Fjortoft Lovik
    Franco Carboni 79
    Christian Gytkaer 9
    Cheick Conde 17
    Alessio Zerbin 24
    Gaetano Pio Oristanio 11
    Jesse Joronen 1
    Alberto Chiesurin 31
    Matteo Grandi 23
    Saad El Haddad 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabio Pecchia
    Eusebio di Francesco
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Parma vs Venezia: Số liệu thống kê

  • Parma
    Venezia
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 494
    Số đường chuyền
    327
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Đánh đầu
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 123
    Pha tấn công
    74
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    30
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 21 16 2 3 35 14 21 50 T T T T T T
2 Inter Milan 20 14 5 1 51 18 33 47 T T T T H T
3 Atalanta 21 13 4 4 46 24 22 43 T T H H H B
4 Lazio 21 12 3 6 37 28 9 39 B T H B H T
5 Juventus 21 8 13 0 34 17 17 37 H T H H H T
6 Fiorentina 20 9 6 5 33 21 12 33 B B H B B H
7 Bologna 20 8 9 3 32 26 6 33 T T B H H T
8 AC Milan 20 8 7 5 29 21 8 31 H T H H T B
9 AS Roma 21 7 6 8 31 27 4 27 B T H T H T
10 Udinese 21 7 5 9 24 32 -8 26 B T H H H B
11 Torino 21 5 8 8 21 26 -5 23 T B H H H H
12 Genoa 21 5 8 8 18 30 -12 23 H B T H T B
13 Como 21 5 7 9 26 34 -8 22 T B T H B T
14 Cagliari 21 5 6 10 23 34 -11 21 B B B T H T
15 Empoli 21 4 8 9 20 28 -8 20 B B B H B B
16 Parma 21 4 8 9 26 36 -10 20 B B T H B H
17 Lecce 21 5 5 11 15 36 -21 20 T B B H T B
18 Verona 21 6 1 14 24 47 -23 19 T B T H B B
19 Venezia 21 3 6 12 19 34 -15 15 H T B H B H
20 Monza 21 2 7 12 20 31 -11 13 B B B B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation