Kết quả Bologna vs Monza, 21h00 ngày 18/01
Kết quả Bologna vs Monza
Nhận định, Soi kèo Bologna vs AC Monza, 21h00 ngày 18/1
Đối đầu Bologna vs Monza
Lịch phát sóng Bologna vs Monza
Phong độ Bologna gần đây
Phong độ Monza gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202521:00
-
Bologna 13Monza 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.08O 2.5
1.03U 2.5
0.831
1.60X
3.902
5.50Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.06O 1
1.11U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bologna vs Monza
-
Sân vận động: Stadio Renato dallAra
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 21
-
Bologna vs Monza: Diễn biến chính
-
4'0-1nbsp;Daniel Maldini (Assist:Patrick Ciurria)
-
22'Santiago Thomas Castro (Assist:Riccardo Orsolini) nbsp;1-1
-
24'1-1Jean-Daniel Akpa-Akpro
-
34'Jens Odgaard (Assist:Benjamin Dominguez) nbsp;2-1
-
36'2-1Giorgos Kyriakopoulos
-
39'2-1nbsp;Samuele Vignato
nbsp;Warren Bondo -
45'Santiago Thomas Castro2-1
-
46'Thijs Dallinga nbsp;
Santiago Thomas Castro nbsp;2-1 -
66'Dan Ndoye nbsp;
Benjamin Dominguez nbsp;2-1 -
66'Charalampos Lykogiannis nbsp;
Juan Miranda nbsp;2-1 -
69'Riccardo Orsolini (Assist:Charalampos Lykogiannis) nbsp;3-1
-
70'3-1nbsp;Kevin Martins
nbsp;Milan Djuric -
70'3-1nbsp;Gianluca Caprari
nbsp;Giorgos Kyriakopoulos -
80'Lorenzo De Silvestri nbsp;
Stefan Posch nbsp;3-1 -
80'3-1nbsp;Omari Nathan Forson
nbsp;Dario DAmbrosio -
80'3-1nbsp;Stefano Sensi
nbsp;Jean-Daniel Akpa-Akpro -
80'Giovanni Fabbian nbsp;
Jens Odgaard nbsp;3-1 -
90'3-1Armando Izzo
-
Bologna vs Monza: Đội hình chính và dự bị
-
Bologna4-2-3-134Federico Ravaglia33Juan Miranda26Jhon Janer Lucumi31Sam Beukema3Stefan Posch8Remo Freuler19Lewis Ferguson30Benjamin Dominguez21Jens Odgaard7Riccardo Orsolini9Santiago Thomas Castro11Milan Djuric14Daniel Maldini84Patrick Ciurria38Warren Bondo42Alessandro Bianco7Jean-Daniel Akpa-Akpro33Dario DAmbrosio4Armando Izzo44Andrea Carboni77Giorgos Kyriakopoulos30Stefano Turati
- Đội hình dự bị
-
22Charalampos Lykogiannis29Lorenzo De Silvestri80Giovanni Fabbian24Thijs Dallinga11Dan Ndoye6Nikola Moro5Martin Erlic23Nicola Bagnolini15Nicolo Casale18Tommaso Pobega82Kacper Urbanski1Lukasz Skorupski2Emil Holm14Samuel IlingSamuele Vignato 80Stefano Sensi 12Gianluca Caprari 10Kevin Martins 55Omari Nathan Forson 20Mirko Maric 24Semuel Pizzignacco 21Mattia Valoti 27Leonardo Colombo 57Andrea Mazza 69Andrea Petagna 37Nicolo Postiglione 52
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincenzo ItalianoSalvatore Bocchetti
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Bologna vs Monza: Số liệu thống kê
-
BolognaMonza
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
nbsp;nbsp;
-
566Số đường chuyền404
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
53Đánh đầu41
-
nbsp;nbsp;
-
27Đánh đầu thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
23Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn13
-
nbsp;nbsp;
-
13Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
24Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
0Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
49Long pass31
-
nbsp;nbsp;
-
130Pha tấn công96
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm24
-
nbsp;nbsp;
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 21 | 16 | 2 | 3 | 35 | 14 | 21 | 50 | T T T T T T |
2 | Inter Milan | 20 | 14 | 5 | 1 | 51 | 18 | 33 | 47 | T T T T H T |
3 | Atalanta | 21 | 13 | 4 | 4 | 46 | 24 | 22 | 43 | T T H H H B |
4 | Lazio | 21 | 12 | 3 | 6 | 37 | 28 | 9 | 39 | B T H B H T |
5 | Juventus | 21 | 8 | 13 | 0 | 34 | 17 | 17 | 37 | H T H H H T |
6 | Fiorentina | 20 | 9 | 6 | 5 | 33 | 21 | 12 | 33 | B B H B B H |
7 | Bologna | 20 | 8 | 9 | 3 | 32 | 26 | 6 | 33 | T T B H H T |
8 | AC Milan | 20 | 8 | 7 | 5 | 29 | 21 | 8 | 31 | H T H H T B |
9 | AS Roma | 21 | 7 | 6 | 8 | 31 | 27 | 4 | 27 | B T H T H T |
10 | Udinese | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T H H H B |
11 | Torino | 21 | 5 | 8 | 8 | 21 | 26 | -5 | 23 | T B H H H H |
12 | Genoa | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 30 | -12 | 23 | H B T H T B |
13 | Como | 21 | 5 | 7 | 9 | 26 | 34 | -8 | 22 | T B T H B T |
14 | Cagliari | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 34 | -11 | 21 | B B B T H T |
15 | Empoli | 21 | 4 | 8 | 9 | 20 | 28 | -8 | 20 | B B B H B B |
16 | Parma | 21 | 4 | 8 | 9 | 26 | 36 | -10 | 20 | B B T H B H |
17 | Lecce | 21 | 5 | 5 | 11 | 15 | 36 | -21 | 20 | T B B H T B |
18 | Verona | 21 | 6 | 1 | 14 | 24 | 47 | -23 | 19 | T B T H B B |
19 | Venezia | 21 | 3 | 6 | 12 | 19 | 34 | -15 | 15 | H T B H B H |
20 | Monza | 21 | 2 | 7 | 12 | 20 | 31 | -11 | 13 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation