Kết quả Bologna vs Monza, 21h00 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 21

  • Bologna vs Monza: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goalnbsp;Daniel Maldini (Assist:Patrick Ciurria)
  • 22'
    Santiago Thomas Castro (Assist:Riccardo Orsolini) goalnbsp;
    1-1
  • 24'
    1-1
    Jean-Daniel Akpa-Akpro
  • 34'
    Jens Odgaard (Assist:Benjamin Dominguez) goalnbsp;
    2-1
  • 36'
    2-1
    Giorgos Kyriakopoulos
  • 39'
    2-1
    nbsp;Samuele Vignato
    nbsp;Warren Bondo
  • 45'
    Santiago Thomas Castro
    2-1
  • 46'
    Thijs Dallinga nbsp;
    Santiago Thomas Castro nbsp;
    2-1
  • 66'
    Dan Ndoye nbsp;
    Benjamin Dominguez nbsp;
    2-1
  • 66'
    Charalampos Lykogiannis nbsp;
    Juan Miranda nbsp;
    2-1
  • 69'
    Riccardo Orsolini (Assist:Charalampos Lykogiannis) goalnbsp;
    3-1
  • 70'
    3-1
    nbsp;Kevin Martins
    nbsp;Milan Djuric
  • 70'
    3-1
    nbsp;Gianluca Caprari
    nbsp;Giorgos Kyriakopoulos
  • 80'
    Lorenzo De Silvestri nbsp;
    Stefan Posch nbsp;
    3-1
  • 80'
    3-1
    nbsp;Omari Nathan Forson
    nbsp;Dario DAmbrosio
  • 80'
    3-1
    nbsp;Stefano Sensi
    nbsp;Jean-Daniel Akpa-Akpro
  • 80'
    Giovanni Fabbian nbsp;
    Jens Odgaard nbsp;
    3-1
  • 90'
    3-1
    Armando Izzo
  • Bologna vs Monza: Đội hình chính và dự bị

  • Bologna4-2-3-1
    34
    Federico Ravaglia
    33
    Juan Miranda
    26
    Jhon Janer Lucumi
    31
    Sam Beukema
    3
    Stefan Posch
    8
    Remo Freuler
    19
    Lewis Ferguson
    30
    Benjamin Dominguez
    21
    Jens Odgaard
    7
    Riccardo Orsolini
    9
    Santiago Thomas Castro
    11
    Milan Djuric
    14
    Daniel Maldini
    84
    Patrick Ciurria
    38
    Warren Bondo
    42
    Alessandro Bianco
    7
    Jean-Daniel Akpa-Akpro
    33
    Dario DAmbrosio
    4
    Armando Izzo
    44
    Andrea Carboni
    77
    Giorgos Kyriakopoulos
    30
    Stefano Turati
    Monza4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Charalampos Lykogiannis
    29Lorenzo De Silvestri
    80Giovanni Fabbian
    24Thijs Dallinga
    11Dan Ndoye
    6Nikola Moro
    5Martin Erlic
    23Nicola Bagnolini
    15Nicolo Casale
    18Tommaso Pobega
    82Kacper Urbanski
    1Lukasz Skorupski
    2Emil Holm
    14Samuel Iling
    Samuele Vignato 80
    Stefano Sensi 12
    Gianluca Caprari 10
    Kevin Martins 55
    Omari Nathan Forson 20
    Mirko Maric 24
    Semuel Pizzignacco 21
    Mattia Valoti 27
    Leonardo Colombo 57
    Andrea Mazza 69
    Andrea Petagna 37
    Nicolo Postiglione 52
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincenzo Italiano
    Salvatore Bocchetti
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Bologna vs Monza: Số liệu thống kê

  • Bologna
    Monza
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 566
    Số đường chuyền
    404
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Đánh đầu
    41
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Long pass
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 130
    Pha tấn công
    96
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    24
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 21 16 2 3 35 14 21 50 T T T T T T
2 Inter Milan 20 14 5 1 51 18 33 47 T T T T H T
3 Atalanta 21 13 4 4 46 24 22 43 T T H H H B
4 Lazio 21 12 3 6 37 28 9 39 B T H B H T
5 Juventus 21 8 13 0 34 17 17 37 H T H H H T
6 Fiorentina 20 9 6 5 33 21 12 33 B B H B B H
7 Bologna 20 8 9 3 32 26 6 33 T T B H H T
8 AC Milan 20 8 7 5 29 21 8 31 H T H H T B
9 AS Roma 21 7 6 8 31 27 4 27 B T H T H T
10 Udinese 21 7 5 9 24 32 -8 26 B T H H H B
11 Torino 21 5 8 8 21 26 -5 23 T B H H H H
12 Genoa 21 5 8 8 18 30 -12 23 H B T H T B
13 Como 21 5 7 9 26 34 -8 22 T B T H B T
14 Cagliari 21 5 6 10 23 34 -11 21 B B B T H T
15 Empoli 21 4 8 9 20 28 -8 20 B B B H B B
16 Parma 21 4 8 9 26 36 -10 20 B B T H B H
17 Lecce 21 5 5 11 15 36 -21 20 T B B H T B
18 Verona 21 6 1 14 24 47 -23 19 T B T H B B
19 Venezia 21 3 6 12 19 34 -15 15 H T B H B H
20 Monza 21 2 7 12 20 31 -11 13 B B B B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation