Kết quả Cagliari vs Lecce, 21h00 ngày 19/01
Kết quả Cagliari vs Lecce
Nhận định, Soi kèo Cagliari vs Lecce, 21h00 ngày 19/1
Lịch phát sóng Cagliari vs Lecce
Phong độ Cagliari gần đây
Phong độ Lecce gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202521:00
-
Cagliari 34Lecce 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.99O 2.5
1.04U 2.5
0.821
2.00X
3.302
3.75Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.78O 0.5
0.40U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cagliari vs Lecce
-
Sân vận động: Sardegna Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 21
-
Cagliari vs Lecce: Diễn biến chính
-
42'0-1nbsp;Santiago Pierotti
-
45'0-1Santiago Pierotti
-
52'Ndary Adopo0-1
-
54'Gianluca Gaetano nbsp;
Nicolas Viola nbsp;0-1 -
54'Alessandro Deiola nbsp;
Ndary Adopo nbsp;0-1 -
54'Razvan Marin nbsp;
Antoine Makoumbou nbsp;0-1 -
56'0-1nbsp;Kevin Bonifazi
nbsp;Santiago Pierotti -
60'Gianluca Gaetano (Assist:Alessandro Deiola) nbsp;1-1
-
63'1-1nbsp;Ante Rebic
nbsp;Nikola Krstovic -
63'1-1nbsp;Ylber Ramadani
nbsp;Thorir Helgason -
65'Sebastiano Luperto (Assist:Razvan Marin) nbsp;2-1
-
72'2-1Ante Rebic Card changed
-
73'2-1Ante Rebic
-
74'Tommaso Augello nbsp;
Mattia Felici nbsp;2-1 -
77'2-1nbsp;Jesper Karlsson
nbsp;Lassana Coulibaly -
77'2-1nbsp;Rares Burnete
nbsp;Tete Morente -
80'Nadir Zortea (Assist:Tommaso Augello) nbsp;3-1
-
81'Nadir Zortea3-1
-
83'Adam Obert (Assist:Razvan Marin) nbsp;4-1
-
86'Leonardo Pavoletti nbsp;
Nadir Zortea nbsp;4-1 -
90'Alessandro Deiola4-1
-
Cagliari vs Lecce: Đội hình chính và dự bị
-
Cagliari4-4-1-125Elia Caprile33Adam Obert6Sebastiano Luperto26Yerry Fernando Mina Gonzalez28Gabriele Zappa97Mattia Felici29Antoine Makoumbou8Ndary Adopo19Nadir Zortea10Nicolas Viola91Roberto Piccoli50Santiago Pierotti9Nikola Krstovic7Tete Morente14Thorir Helgason29Lassana Coulibaly75Balthazar Pierret12Frederic Guilbert6Federico Baschirotto19Gaby Jean13Patrick Dorgu30Wladimiro Falcone
- Đội hình dự bị
-
70Gianluca Gaetano3Tommaso Augello14Alessandro Deiola30Leonardo Pavoletti18Razvan Marin71Alen Sherri24Jose Luis Palomino37Paulo Azzi21Jakub Jankto9Gianluca Lapadula23Mateusz Wieteska80Kingstone Mutandwa31Velizar-Iliya Iliev16Matteo PratiAnte Rebic 3Kevin Bonifazi 21Rares Burnete 23Jesper Karlsson 37Ylber Ramadani 20Jasper Samooja 32Mohamed Kaba 77Christian Fruchtl 1Alexandru Borbei 98Ed McJannett 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Davide NicolaMarco Giampaolo
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Cagliari vs Lecce: Số liệu thống kê
-
CagliariLecce
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
412Số đường chuyền430
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
38Đánh đầu42
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
16Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
91Pha tấn công96
-
nbsp;nbsp;
-
50Tấn công nguy hiểm29
-
nbsp;nbsp;
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 21 | 16 | 2 | 3 | 35 | 14 | 21 | 50 | T T T T T T |
2 | Inter Milan | 20 | 14 | 5 | 1 | 51 | 18 | 33 | 47 | T T T T H T |
3 | Atalanta | 21 | 13 | 4 | 4 | 46 | 24 | 22 | 43 | T T H H H B |
4 | Lazio | 21 | 12 | 3 | 6 | 37 | 28 | 9 | 39 | B T H B H T |
5 | Juventus | 21 | 8 | 13 | 0 | 34 | 17 | 17 | 37 | H T H H H T |
6 | Fiorentina | 20 | 9 | 6 | 5 | 33 | 21 | 12 | 33 | B B H B B H |
7 | Bologna | 20 | 8 | 9 | 3 | 32 | 26 | 6 | 33 | T T B H H T |
8 | AC Milan | 20 | 8 | 7 | 5 | 29 | 21 | 8 | 31 | H T H H T B |
9 | AS Roma | 21 | 7 | 6 | 8 | 31 | 27 | 4 | 27 | B T H T H T |
10 | Udinese | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T H H H B |
11 | Torino | 21 | 5 | 8 | 8 | 21 | 26 | -5 | 23 | T B H H H H |
12 | Genoa | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 30 | -12 | 23 | H B T H T B |
13 | Como | 21 | 5 | 7 | 9 | 26 | 34 | -8 | 22 | T B T H B T |
14 | Cagliari | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 34 | -11 | 21 | B B B T H T |
15 | Empoli | 21 | 4 | 8 | 9 | 20 | 28 | -8 | 20 | B B B H B B |
16 | Parma | 21 | 4 | 8 | 9 | 26 | 36 | -10 | 20 | B B T H B H |
17 | Lecce | 21 | 5 | 5 | 11 | 15 | 36 | -21 | 20 | T B B H T B |
18 | Verona | 21 | 6 | 1 | 14 | 24 | 47 | -23 | 19 | T B T H B B |
19 | Venezia | 21 | 3 | 6 | 12 | 19 | 34 | -15 | 15 | H T B H B H |
20 | Monza | 21 | 2 | 7 | 12 | 20 | 31 | -11 | 13 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation