Kết quả Cagliari vs Lecce, 21h00 ngày 19/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 21

  • Cagliari vs Lecce: Diễn biến chính

  • 42'
    0-1
    goalnbsp;Santiago Pierotti
  • 45'
    0-1
    Santiago Pierotti
  • 52'
    Ndary Adopo
    0-1
  • 54'
    Gianluca Gaetano nbsp;
    Nicolas Viola nbsp;
    0-1
  • 54'
    Alessandro Deiola nbsp;
    Ndary Adopo nbsp;
    0-1
  • 54'
    Razvan Marin nbsp;
    Antoine Makoumbou nbsp;
    0-1
  • 56'
    0-1
    nbsp;Kevin Bonifazi
    nbsp;Santiago Pierotti
  • 60'
    Gianluca Gaetano (Assist:Alessandro Deiola) goalnbsp;
    1-1
  • 63'
    1-1
    nbsp;Ante Rebic
    nbsp;Nikola Krstovic
  • 63'
    1-1
    nbsp;Ylber Ramadani
    nbsp;Thorir Helgason
  • 65'
    Sebastiano Luperto (Assist:Razvan Marin) goalnbsp;
    2-1
  • 72'
    2-1
    Ante Rebic Card changed
  • 73'
    2-1
    Ante Rebic
  • 74'
    Tommaso Augello nbsp;
    Mattia Felici nbsp;
    2-1
  • 77'
    2-1
    nbsp;Jesper Karlsson
    nbsp;Lassana Coulibaly
  • 77'
    2-1
    nbsp;Rares Burnete
    nbsp;Tete Morente
  • 80'
    Nadir Zortea (Assist:Tommaso Augello) goalnbsp;
    3-1
  • 81'
    Nadir Zortea
    3-1
  • 83'
    Adam Obert (Assist:Razvan Marin) goalnbsp;
    4-1
  • 86'
    Leonardo Pavoletti nbsp;
    Nadir Zortea nbsp;
    4-1
  • 90'
    Alessandro Deiola
    4-1
  • Cagliari vs Lecce: Đội hình chính và dự bị

  • Cagliari4-4-1-1
    25
    Elia Caprile
    33
    Adam Obert
    6
    Sebastiano Luperto
    26
    Yerry Fernando Mina Gonzalez
    28
    Gabriele Zappa
    97
    Mattia Felici
    29
    Antoine Makoumbou
    8
    Ndary Adopo
    19
    Nadir Zortea
    10
    Nicolas Viola
    91
    Roberto Piccoli
    50
    Santiago Pierotti
    9
    Nikola Krstovic
    7
    Tete Morente
    14
    Thorir Helgason
    29
    Lassana Coulibaly
    75
    Balthazar Pierret
    12
    Frederic Guilbert
    6
    Federico Baschirotto
    19
    Gaby Jean
    13
    Patrick Dorgu
    30
    Wladimiro Falcone
    Lecce4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 70Gianluca Gaetano
    3Tommaso Augello
    14Alessandro Deiola
    30Leonardo Pavoletti
    18Razvan Marin
    71Alen Sherri
    24Jose Luis Palomino
    37Paulo Azzi
    21Jakub Jankto
    9Gianluca Lapadula
    23Mateusz Wieteska
    80Kingstone Mutandwa
    31Velizar-Iliya Iliev
    16Matteo Prati
    Ante Rebic 3
    Kevin Bonifazi 21
    Rares Burnete 23
    Jesper Karlsson 37
    Ylber Ramadani 20
    Jasper Samooja 32
    Mohamed Kaba 77
    Christian Fruchtl 1
    Alexandru Borbei 98
    Ed McJannett 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Davide Nicola
    Marco Giampaolo
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Cagliari vs Lecce: Số liệu thống kê

  • Cagliari
    Lecce
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 412
    Số đường chuyền
    430
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Đánh đầu
    42
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    96
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    29
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 21 16 2 3 35 14 21 50 T T T T T T
2 Inter Milan 20 14 5 1 51 18 33 47 T T T T H T
3 Atalanta 21 13 4 4 46 24 22 43 T T H H H B
4 Lazio 21 12 3 6 37 28 9 39 B T H B H T
5 Juventus 21 8 13 0 34 17 17 37 H T H H H T
6 Fiorentina 20 9 6 5 33 21 12 33 B B H B B H
7 Bologna 20 8 9 3 32 26 6 33 T T B H H T
8 AC Milan 20 8 7 5 29 21 8 31 H T H H T B
9 AS Roma 21 7 6 8 31 27 4 27 B T H T H T
10 Udinese 21 7 5 9 24 32 -8 26 B T H H H B
11 Torino 21 5 8 8 21 26 -5 23 T B H H H H
12 Genoa 21 5 8 8 18 30 -12 23 H B T H T B
13 Como 21 5 7 9 26 34 -8 22 T B T H B T
14 Cagliari 21 5 6 10 23 34 -11 21 B B B T H T
15 Empoli 21 4 8 9 20 28 -8 20 B B B H B B
16 Parma 21 4 8 9 26 36 -10 20 B B T H B H
17 Lecce 21 5 5 11 15 36 -21 20 T B B H T B
18 Verona 21 6 1 14 24 47 -23 19 T B T H B B
19 Venezia 21 3 6 12 19 34 -15 15 H T B H B H
20 Monza 21 2 7 12 20 31 -11 13 B B B B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation