Phong độ Eyupspor gần đây, KQ Eyupspor mới nhất
Phong độ Eyupspor gần đây
-
04/02/2025KonyasporEyupspor1 - 0L
-
08/01/2025EyupsporBoluspor0 - 0W
-
17/12/2024EyupsporEtimesgut Belediye Spor 12 - 1W
-
01/02/2025EyupsporSivasspor 20 - 0W
-
26/01/2025BodrumsporEyupspor0 - 1W
-
19/01/2025EyupsporAlanyaspor1 - 0W
-
04/01/2025AntalyasporEyupspor0 - 3W
-
21/12/2024EyupsporFenerbahce1 - 1D
-
14/12/2024KasimpasaEyupspor0 - 0L
-
08/12/2024EyupsporSamsunspor0 - 0W
Thống kê phong độ Eyupspor gần đây, KQ Eyupspor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Eyupspor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 7 | 5 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Eyupspor gần đây: theo giải đấu
-
01/02/2025EyupsporSivasspor 20 - 0W
-
26/01/2025BodrumsporEyupspor0 - 1W
-
19/01/2025EyupsporAlanyaspor1 - 0W
-
04/01/2025AntalyasporEyupspor0 - 3W
-
21/12/2024EyupsporFenerbahce1 - 1D
-
14/12/2024KasimpasaEyupspor0 - 0L
-
08/12/2024EyupsporSamsunspor0 - 0W
-
04/02/2025KonyasporEyupspor1 - 0L
-
08/01/2025EyupsporBoluspor0 - 0W
-
17/12/2024EyupsporEtimesgut Belediye Spor 12 - 1W
- Kết quả Eyupspor mới nhất ở giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Kết quả Eyupspor mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Eyupspor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eyupspor (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Eyupspor (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 23 | 15 | 3 | 5 | 36 | 20 | 16 | 48 | T T B T H T |
2 | Erzurum BB | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 17 | 17 | 40 | H B T T H T |
3 | Karagumruk | 22 | 11 | 6 | 5 | 38 | 22 | 16 | 39 | T B T H T H |
4 | Genclerbirligi | 23 | 10 | 7 | 6 | 26 | 20 | 6 | 37 | H T T T T H |
5 | Corum Belediyespor | 23 | 9 | 8 | 6 | 30 | 22 | 8 | 35 | H T T B T B |
6 | Bandirmaspor | 22 | 9 | 7 | 6 | 29 | 27 | 2 | 34 | H B H B B B |
7 | Istanbulspor | 22 | 10 | 3 | 9 | 34 | 25 | 9 | 33 | H T B T T B |
8 | Keciorengucu | 22 | 9 | 6 | 7 | 34 | 25 | 9 | 33 | B B B B T T |
9 | Boluspor | 22 | 9 | 5 | 8 | 31 | 27 | 4 | 32 | B T T T B H |
10 | Umraniyespor | 22 | 9 | 5 | 8 | 32 | 30 | 2 | 32 | B H T B T T |
11 | Erokspor | 23 | 8 | 7 | 8 | 29 | 28 | 1 | 31 | B H T T H H |
12 | Amedspor | 23 | 7 | 10 | 6 | 23 | 22 | 1 | 31 | H T H B H B |
13 | Ankaragucu | 22 | 9 | 3 | 10 | 28 | 23 | 5 | 30 | H T B T B B |
14 | Pendikspor | 22 | 8 | 6 | 8 | 26 | 26 | 0 | 30 | T H T B T B |
15 | Sakaryaspor | 23 | 7 | 9 | 7 | 29 | 32 | -3 | 30 | H H T B H T |
16 | Manisa BB Spor | 23 | 9 | 3 | 11 | 29 | 32 | -3 | 30 | T B B T H B |
17 | 76 Igdir Belediye spor | 23 | 8 | 5 | 10 | 23 | 25 | -2 | 29 | B B B H B T |
18 | S.Urfaspor | 22 | 8 | 4 | 10 | 27 | 29 | -2 | 28 | B H T B B T |
19 | Adanaspor | 23 | 4 | 7 | 12 | 19 | 39 | -20 | 19 | H B B H B T |
20 | Yeni Malatyaspor | 22 | 0 | 0 | 22 | 10 | 76 | -66 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)