Phong độ Fenerbahce gần đây, KQ Fenerbahce mới nhất
Phong độ Fenerbahce gần đây
-
06/02/2025FenerbahceErzurum BB1 - 0W
-
10/01/2025KasimpasaFenerbahce0 - 3W
-
02/02/2025FenerbahceCaykur Rizespor 21 - 2W
-
26/01/2025FenerbahceGoztepe0 - 1W
-
19/01/20251 Adana DemirsporFenerbahce0 - 0W
-
14/01/2025KonyasporFenerbahce2 - 2W
-
05/01/2025FenerbahceHatayspor2 - 1W
-
21/12/2024EyupsporFenerbahce1 - 1D
-
31/01/2025MidtjyllandFenerbahce1 - 1D
-
24/01/2025FenerbahceLyon0 - 0D
Thống kê phong độ Fenerbahce gần đây, KQ Fenerbahce mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
Thống kê phong độ Fenerbahce gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 2 | 0 | 2 | 0 |
- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 6 | 5 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Fenerbahce gần đây: theo giải đấu
-
31/01/2025MidtjyllandFenerbahce1 - 1D
-
24/01/2025FenerbahceLyon0 - 0D
-
02/02/2025FenerbahceCaykur Rizespor 21 - 2W
-
26/01/2025FenerbahceGoztepe0 - 1W
-
19/01/20251 Adana DemirsporFenerbahce0 - 0W
-
14/01/2025KonyasporFenerbahce2 - 2W
-
05/01/2025FenerbahceHatayspor2 - 1W
-
21/12/2024EyupsporFenerbahce1 - 1D
-
06/02/2025FenerbahceErzurum BB1 - 0W
-
10/01/2025KasimpasaFenerbahce0 - 3W
- Kết quả Fenerbahce mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Fenerbahce mới nhất ở giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Kết quả Fenerbahce mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fenerbahce gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fenerbahce (sân nhà) | 10 | 7 | 0 | 0 |
Fenerbahce (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 21 | 18 | 3 | 0 | 54 | 22 | 32 | 57 | T T T H T T |
2 | Fenerbahce | 21 | 16 | 3 | 2 | 55 | 22 | 33 | 51 | H T T T T T |
3 | Samsunspor | 22 | 13 | 4 | 5 | 36 | 23 | 13 | 43 | T T H T B T |
4 | Eyupspor | 21 | 11 | 6 | 4 | 34 | 19 | 15 | 39 | B H T T T T |
5 | Besiktas JK | 21 | 9 | 8 | 4 | 31 | 21 | 10 | 35 | H H T H H T |
6 | Goztepe | 21 | 10 | 4 | 7 | 40 | 27 | 13 | 34 | T B T T B B |
7 | Istanbul Basaksehir | 21 | 9 | 5 | 7 | 39 | 30 | 9 | 32 | H T B T B T |
8 | Kasimpasa | 21 | 6 | 10 | 5 | 37 | 40 | -3 | 28 | H H B H T T |
9 | Alanyaspor | 21 | 7 | 7 | 7 | 25 | 28 | -3 | 28 | H T H B T T |
10 | Caykur Rizespor | 21 | 8 | 3 | 10 | 24 | 34 | -10 | 27 | B H T B T B |
11 | Trabzonspor | 20 | 6 | 8 | 6 | 34 | 24 | 10 | 26 | B T B T T H |
12 | Gazisehir Gaziantep | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 29 | -3 | 26 | T H T H B B |
13 | Antalyaspor | 21 | 7 | 4 | 10 | 25 | 41 | -16 | 25 | B B B B H T |
14 | Konyaspor | 22 | 6 | 6 | 10 | 29 | 36 | -7 | 24 | B B H B T B |
15 | Sivasspor | 22 | 6 | 5 | 11 | 26 | 37 | -11 | 23 | H H B T B B |
16 | Kayserispor | 21 | 4 | 8 | 9 | 22 | 41 | -19 | 20 | B H B B H T |
17 | Bodrumspor | 21 | 4 | 4 | 13 | 15 | 29 | -14 | 16 | B H B H B B |
18 | Hatayspor | 22 | 1 | 7 | 14 | 23 | 42 | -19 | 10 | B B H B B B |
19 | Adana Demirspor | 21 | 2 | 2 | 17 | 20 | 50 | -30 | 8 | T B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)