Phong độ Pardubice gần đây, KQ Pardubice mới nhất
Phong độ Pardubice gần đây
-
02/02/2025Hradec KralovePardubice2 - 0L
-
14/12/2024PardubiceSlovan Liberec0 - 0D
-
07/12/2024Synot SlovackoPardubice 11 - 1D
-
04/12/2024PardubiceSigma Olomouc0 - 1D
-
01/12/2024PardubiceDynamo Ceske Budejovice0 - 0D
-
25/01/2025PardubiceLNZ Cherkasy1 - 0W
-
21/01/2025Aarhus AGFPardubice1 - 0L
-
18/01/2025PardubiceChrudim1 - 0W
-
15/01/2025Viktoria ZizkovPardubice1 - 0W
-
11/01/2025PardubiceTeplice0 - 1L
Thống kê phong độ Pardubice gần đây, KQ Pardubice mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Pardubice gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Séc | 5 | 0 | 4 | 1 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Tipsport Cup | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Pardubice gần đây: theo giải đấu
-
02/02/2025Hradec KralovePardubice2 - 0L
-
14/12/2024PardubiceSlovan Liberec0 - 0D
-
07/12/2024Synot SlovackoPardubice 11 - 1D
-
04/12/2024PardubiceSigma Olomouc0 - 1D
-
01/12/2024PardubiceDynamo Ceske Budejovice0 - 0D
-
25/01/2025PardubiceLNZ Cherkasy1 - 0W
-
21/01/2025Aarhus AGFPardubice1 - 0L
-
18/01/2025PardubiceChrudim1 - 0W
-
15/01/2025Viktoria ZizkovPardubice1 - 0W
-
11/01/2025PardubiceTeplice0 - 1L
- Kết quả Pardubice mới nhất ở giải VĐQG Séc
- Kết quả Pardubice mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Pardubice mới nhất ở giải Tipsport Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pardubice gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pardubice (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Pardubice (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 19 | 16 | 2 | 1 | 41 | 7 | 34 | 50 | T T T T T B |
2 | FC Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 38 | 15 | 23 | 43 | T T T H T T |
3 | Sparta Praha | 20 | 12 | 4 | 4 | 37 | 22 | 15 | 40 | H H T T T T |
4 | Banik Ostrava | 20 | 12 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 39 | B T B T T T |
5 | Baumit Jablonec | 20 | 9 | 3 | 8 | 31 | 17 | 14 | 30 | T B T T B B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | H H T T T B |
7 | Hradec Kralove | 20 | 8 | 4 | 8 | 20 | 17 | 3 | 28 | B B T B T T |
8 | Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 30 | -2 | 26 | B T B H B T |
9 | Bohemians 1905 | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 30 | -5 | 25 | T H B B H T |
10 | Synot Slovacko | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 28 | -10 | 25 | B H T H B B |
11 | Slovan Liberec | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 23 | 5 | 24 | T B B T H B |
12 | MFK Karvina | 20 | 6 | 6 | 8 | 24 | 33 | -9 | 24 | T B B B H H |
13 | Teplice | 20 | 6 | 4 | 10 | 24 | 32 | -8 | 22 | H T H B T H |
14 | Pardubice | 20 | 3 | 6 | 11 | 17 | 29 | -12 | 15 | B H H H H B |
15 | Dukla Prague | 20 | 3 | 4 | 13 | 15 | 36 | -21 | 13 | B H B B B H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 20 | 0 | 4 | 16 | 7 | 56 | -49 | 4 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)