Kết quả Teplice vs Pardubice, 21h00 ngày 25/05

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

  • Chủ nhật, Ngày 25/05/2025
    21:00
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 5
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Pardubice 2
    0
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.75
    0.91
    +0.75
    0.91
    O 2.5
    0.92
    U 2.5
    0.88
    1
    1.67
    X
    3.60
    2
    4.80
    Hiệp 1
    -0.25
    0.84
    +0.25
    1.00
    O 0.5
    0.36
    U 0.5
    2.00
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Teplice vs Pardubice

  • Sân vận động: AGC Arena Na Stinadlech
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 0

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 5

  • Teplice vs Pardubice: Diễn biến chính

  • 24'
    0-0
    Samuel Simek
  • 32'
    Mohamed Yasser (Assist:Matej Radosta) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    Josef Svanda nbsp;
    Daniel Danihel nbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Mohammed Yahaya
    nbsp;Ladislav Krobot
  • 54'
    Mohamed Yasser (Assist:Denis Halinsky) goalnbsp;
    2-0
  • 57'
    Michal Bilek (Assist:Daniel Langhamer) goalnbsp;
    3-0
  • 63'
    Marek Beranek nbsp;
    Michal Bilek nbsp;
    3-0
  • 63'
    John Auta nbsp;
    Mohamed Yasser nbsp;
    3-0
  • 63'
    3-0
    nbsp;Vojtech Sychra
    nbsp;Filip Brdicka
  • 63'
    3-0
    nbsp;Stepan Misek
    nbsp;Samuel Simek
  • 63'
    3-0
    nbsp;Laurent Kissiedou
    nbsp;Lukas Fila
  • 66'
    3-0
    Vaclav Jindra
  • 69'
    3-0
    nbsp;Michal Surzyn
    nbsp;Vaclav Jindra
  • 79'
    Jakub Emmer nbsp;
    Abdallah Gningue nbsp;
    3-0
  • 79'
    Nemanja Micevic nbsp;
    Albert Labik nbsp;
    3-0
  • 89'
    John Auta Goal Disallowed
    3-0
  • Teplice vs Pardubice: Đội hình chính và dự bị

  • Teplice4-5-1
    29
    Matous Trmal
    2
    Albert Labik
    16
    Dalibor Vecerka
    17
    Denis Halinsky
    54
    Daniel Danihel
    25
    Abdallah Gningue
    6
    Michal Bilek
    11
    Daniel Langhamer
    27
    Ondrej Kricfalusi
    35
    Matej Radosta
    12
    Mohamed Yasser
    29
    Filip Brdicka
    37
    Lukas Fila
    17
    Ladislav Krobot
    39
    Denis Alijagic
    26
    Samuel Simek
    7
    Kamil Vacek
    5
    Vaclav Jindra
    4
    David Simek
    25
    Ryan Mahuta
    44
    Eldar Sehic
    13
    Jan Stejskal
    Pardubice4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 46John Auta
    7Marek Beranek
    31Matej Cechal
    21Jakub Emmer
    5Lukas Havel
    33Richard Ludha
    18Nemanja Micevic
    28Radek Siler
    3Josef Svanda
    26Shaibu Yakubu
    Laurent Kissiedou 10
    Stepan Misek 18
    Filip Sancl 16
    Tomas Solil 24
    Michal Surzyn 23
    Vojtech Sychra 27
    Abdoullahi Tanko 28
    Vojtech Vorel 42
    Mohammed Yahaya 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zdenko Frtala
    Radoslav Kovac
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Teplice vs Pardubice: Số liệu thống kê

  • Teplice
    Pardubice
  • 2
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 377
    Số đường chuyền
    390
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản phá thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    90
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    71
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Teplice 5 3 1 1 9 3 6 44 H B T T T
2 Mlada Boleslav 5 2 1 2 8 8 0 41 T T B B H
3 Synot Slovacko 5 2 2 1 6 5 1 38 T H B T H
4 Dukla Prague 5 3 1 1 11 8 3 34 H T T B T
5 Pardubice 5 2 0 3 3 7 -4 25 B B T T B
6 Dynamo Ceske Budejovice 5 0 1 4 2 8 -6 6 B H B B B

Promotion Play-Offs Relegation Relegation